• Người nổi tiếng
  • Chính tả
  • Hình ảnh đẹp
  • Thơ văn học
Thơ văn học

Adapt là gì? Adapt đi với giới từ gì? Phân biệt Adapt và Adopt

14:41 19/12/2025

Bạn đang tự hỏi rằng adapt đi với giới từ gì trong tiếng Anh? Hay đơn giản là bạn cần phân biệt adapt, adopt và adept để tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh? Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu nhé!

Adapt là gì?

Adapt (UK: /əˈdæpt/ - US: /əˈdæpt/) là một động từ trong tiếng Anh, được sử dụng để biểu thị sự điều chỉnh hoặc thích nghi nhằm đáp ứng các tình huống hoặc yêu cầu mới (to change, or to change something, to suit different conditions or uses - theo từ điển Cambridge).

Cùng ELSA Speak phân tích từng nghĩa cụ thể và ví dụ nhé:

  • Ý nghĩa 1: Thích nghi

Adapt được dùng khi một cá nhân, loài vật hoặc hệ thống tự thay đổi để phù hợp với môi trường hoặc hoàn cảnh mới.

Ví dụ: Many animals have adapted to survive in the harsh conditions of the desert. (Nhiều loài động vật đã thích nghi để tồn tại trong điều kiện khắc nghiệt của sa mạc.)

  • Ý nghĩa 2: Điều chỉnh để phù hợp với mục đích sử dụng

Được dùng khi bạn thực hiện thay đổi một cái gì đó để nó phù hợp với một mục đích hoặc đối tượng cụ thể.

Ví dụ: We need to adapt our marketing strategy to target a younger audience. (Chúng ta cần điều chỉnh chiến lược tiếp thị để nhắm đến đối tượng trẻ hơn.)

  • Ý nghĩa 3: Chuyển thể (từ một hình thức này sang hình thức khác)

Ngoài ra, adapt cũng có nghĩa là biến đổi một tác phẩm (như truyện, sách) thành một hình thức khác (như phim, kịch, chương trình truyền hình).

  • Ví dụ: The novel was adapted into a successful film series. (Cuốn tiểu thuyết đã được chuyển thể thành một loạt phim thành công.)
Adapt có nghĩa phổ biến là đáp ứng

Adapt đi với giới từ gì? Cấu trúc adapt phổ biến

Động từ adapt có thể đi được với giới từ to, for và from trong tuỳ trường hợp và ngữ cảnh sử dụng khác nhau. Hãy cùng nhau tìm hiểu nhé!

Adapt + to

Cấu trúc:

S + adapt + to + N/Ving

Ý nghĩa: Cấu trúc này nhấn mạnh quá trình thay đổi để hòa hợp với điều kiện bên ngoài. Nó được sử dụng để nói về sự thích nghi hoặc điều chỉnh một hành vi, thói quen, hoặc cách làm để phù hợp với tình huống hoặc hoàn cảnh mới.

Ví dụ:

  • John quickly adapted to the new work environment after moving to the city. (John nhanh chóng thích nghi với môi trường làm việc mới sau khi chuyển đến thành phố.)
  • Many animals have adapted to living in extreme climates over centuries. (Nhiều loài động vật đã thích nghi với việc sống trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt qua nhiều thế kỷ.)

Cấu trúc:

S + adapt + yourself + to something

Ý nghĩa: Cấu trúc này nhấn mạnh khả năng điều chỉnh của bản thân để thích hợp với tình huống hoặc môi trường mới.

Ví dụ:

  • You’ll need to adapt yourself to the new work environment if you want to succeed here. (Bạn sẽ cần thích nghi với môi trường làm việc mới nếu muốn thành công ở đây.)
  • The children adapted themselves quickly to the new school and made friends. (Những đứa trẻ đã thích nghi rất nhanh với ngôi trường mới và kết bạn.)
Adapt + to

Adapt + for

Cấu trúc:

S + adapt + something + for + N

Ý nghĩa: Cấu trúc này nhấn mạnh việc thay đổi một đối tượng để phục vụ mục tiêu mới.

Ví dụ:

  • The novel was adapted for a younger audience by simplifying the language.(Cuốn tiểu thuyết đã được chỉnh sửa để phù hợp với độc giả trẻ bằng cách đơn giản hóa ngôn ngữ.)
  • They adapted the software for use on mobile devices. (Họ đã điều chỉnh phần mềm để sử dụng trên các thiết bị di động.)

Cấu trúc:

S + adapt something + for + something + from + something

Ý nghĩa: Cấu trúc này dùng để diễn tả việc thay đổi, điều chỉnh một cái gì đó đã tồn tại để phù hợp với một yêu cầu, điều kiện hoặc mục đích mới, dựa trên một phiên bản hoặc nguồn gốc trước đó.

Ví dụ:

  • The chef adapted the recipe for a vegan diet from the traditional version. (Đầu bếp đã điều chỉnh công thức nấu ăn cho phù hợp với chế độ ăn thuần chay từ phiên bản truyền thống.)
  • The software team adapted the old code for mobile compatibility from the desktop application. (Nhóm phần mềm đã điều chỉnh mã cũ để tương thích với thiết bị di động từ ứng dụng máy tính để bàn.)
Adapt + for

Adapt + from

Cấu trúc:

S + adapt + something + from + something

Ý nghĩa: Cấu trúc này dùng để diễn tả hành động chuyển thể một đối tượng cụ thể từ một nguồn gốc sẵn có trước đó, ví dụ biến đổi một tác phẩm (thường là nghệ thuật như truyện, sách) từ một hình thức này sang một hình thức khác (phim, kịch, chương trình TV).

Ví dụ:

  • The director adapted the screenplay from a popular comic book. (Đạo diễn đã chuyển thể kịch bản từ một cuốn truyện tranh nổi tiếng.)
  • The series was adapted from a collection of short stories by a famous author. (Loạt phim được chuyển thể từ một tuyển tập truyện ngắn của một tác giả nổi tiếng.)

Cải thiện phát âm, tự tin giao tiếp cùng ELSA Speak ngay hôm nay nhé!

Phân biệt nhanh Adapt, Adopt và Adept

Hãy cùng ELSA Speak phân biệt adapt, adopt và adept để tránh bị nhầm lẫn khi sử dụng nhé!

Tiêu chíAdaptAdoptAdeptPhiên âmLoại từÝ nghĩathích nghi hoặc điều chỉnhnhận nuôithành thạo, tinh thôngCấu trúc/Giới từ đi kèmVí dụadapt toadoptadept at
Bảng phân biệt nhanh Adapt, Adopt và Adept
Phân biệt nhanh Adapt, Adopt và Adept

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với adapt

Từ đồng nghĩa với adapt

Dưới đây là bảng các từ đồng nghĩa của adapt:

Từ vựng (Phiên âm)Ý nghĩaVí dụadjustedmodifiedalteredacclimateaccommodated
Bảng các từ đồng nghĩa của adapt

Từ trái nghĩa với adapt

Dưới đây là bảng các từ trái nghĩa của adapt:

Từ vựng (Phiên âm)Ý nghĩaVí dụresistedmaintainedpersistedopposedretained
Bảng các từ trái nghĩa của adapt
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với adapt

Các cụm từ phổ biến đi với adapt

Cụm từÝ nghĩaVí dụadapt to changeadapted for useadaptedtoneedswell-adaptedpoorly adapted
Bảng các cụm từ phổ biến đi với adapt
Các cụm từ phổ biến đi với adapt

Bài tập vận dụng với adapt, có đáp án

Chọn đáp án đúng nhất cho các giới từ đi với adapt:

  1. After moving to Hanoi, Minh adapted ___ the cold winter weather in just a few weeks.A. toB. forC. intoD. from
  2. The short story was adapted ___ a popular TV series that aired last year.A. toB. forC. intoD. from
  3. They adapted the app ___ people with visual impairments to make it more accessible.A. toB. forC. intoD. from
  4. Lan had to adapt herself ___ studying online during the school closure.A. toB. forC. intoD. from
  5. The chef adapted the recipe ___ to include local ingredients like fish sauce.A. toB. không cần giới từC. intoD. from
  6. The company adapted its marketing strategy ___ to attract younger customers.A. không cần giới từB. forC. intoD. from
  7. The old building was adapted ___ a modern coworking space for startups.A. toB. forC. intoD. from
  8. He struggled to adapt ___ the new software, but he eventually mastered it.A. toB. forC. intoD. from
  9. The course was adapted ___ to help students prepare for the IELTS exam.A. toB. forC. intoD. from
  10. They adapted the machine ___ to improve its efficiency in hot climates.A. toB. forC. intoD. không cần giới từ

Đáp án:

CâuĐáp án

Câu hỏi thường gặp

Adapt to V hay Ving?

Adapt to đi với Ving chứ không đi với V nguyên mẫu, được hiểu với nghĩa là thích nghi với một điều kiện mới.

Adapt to hay adapt with?

Trong hầu hết các trường hợp, adapt to là cụm từ chính xác để diễn tả sự thích nghi hoặc điều chỉnh để phù hợp với một cái gì đó. Cụm từ adapt with dùng để diễn tả hành động điều chỉnh một cái gì đó bằng cách sử dụng một công cụ nào đó, tuy nhiên đây là cách sử dụng rất hiếm gặp.

Adapt to đi với gì?

Đi với danh từ hoặc cụm danh từ để diễn tả việc thích nghi với một sự vật, sự việc, môi trường, hoặc tình huống.

Ví dụ: He found it hard to adapt to the cold weather. (Anh ấy thấy khó thích nghi với thời tiết lạnh.)

Khi đi với V-ing, cụm này dùng để diễn tả việc thích nghi với một hành động hoặc quá trình nào đó.

Ví dụ: You’ll soon adapt to working from home. (Bạn sẽ sớm thích nghi với việc làm việc tại nhà.)

>> Xem thêm:

  • Congratulate đi với giới từ gì?
  • Argue đi với giới từ gì?
  • Passion đi với giới từ gì?

Tóm lại, việc hiểu rõ adapt đi với giới từ gì giúp bạn tránh sai sót khi làm bài tập ngữ pháp. Và đừng quên truy cập danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để tìm hiểu thêm nhiều từ vựng hữu ích khác nhé!

  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS

Trang thông tin tổng hợp Hauionline

Website Hauionline là blog chia sẻ vui về đời sống ở nhiều chủ đề khác nhau giúp cho mọi người dễ dàng cập nhật kiến thức. Đặc biệt có tiêu điểm quan trọng cho các bạn trẻ hiện nay.

© 2025 - Hauionline

  • Người nổi tiếng
  • Chính tả
  • Hình ảnh đẹp
  • Thơ văn học