Tiếng Anh 10 Unit 1 Writing (Family Life - Global Success, trang 14) giúp học sinh luyện viết email về thói quen sinh hoạt trong gia đình, học từ vựng chủ đề family routines và thảo luận nhóm để phát triển ý tưởng. Bài học tập trung rèn kỹ năng trình bày, sử dụng cấu trúc đúng và viết mạch lạc, từ đó nâng cao kỹ năng viết tiếng Anh hiệu quả.
Từ vựng trong tiếng Anh 10 Unit 1 Writing
Để viết tốt chủ đề Family routines, việc nắm vững từ vựng chủ đề này là rất quan trọng. Sau đây là tổng hợp các từ vựng trọng tâm trong phần Writing, kèm theo phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa dễ hiểu.
1. Have a picnic /hæv ə ˈpɪknɪk/ (v.phr): Đi dã ngoại
Ví dụ: Our class had a picnic in the countryside last Sunday. (Lớp chúng tôi đã đi dã ngoại ở vùng quê vào Chủ nhật tuần trước.)
2. Routine /ruːˈtiːn/ (n): Sinh hoạt thường ngày
Ví dụ: Hieu’s family routines help them spend some time together every week. (Những sinh hoạt thường ngày của gia đình Hiếu giúp họ có thời gian bên nhau mỗi tuần.)
3. Chore /tʃɔː(r)/ (n): Việc nhà, việc vặt
Ví dụ: Doing the laundry is one of my weekend chores. (Giặt quần áo là một trong những việc vặt tôi làm vào cuối tuần.)
4. Correct /kəˈrekt/ (v): Sửa lỗi, sửa lại cho đúng
Ví dụ: The teacher asked us to correct the wrong answers in our notebooks. (Giáo viên yêu cầu chúng tôi sửa các câu sai trong vở.)
5. Spotless /ˈspɒtləs/ (adj): Sạch bong, không tì vết
Ví dụ: My dad cleaned the kitchen until it was spotless. (Bố tôi đã lau dọn nhà bếp sạch bong.)
>>> Tìm hiểu thêm: Giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh: Gợi ý cách viết sao cho hay
Bài tập tiếng Anh 10 Unit 1 Writing - Family Life
1. Tiếng Anh 10 Unit 1 Writing - Bài 1
Work in groups. Which of the following activities in the pictures do you think can be family routines? (Làm việc theo nhóm. Bạn nghĩ những hoạt động nào trong các bức tranh sau đây có thể là thói quen sinh hoạt của gia đình?)
Gợi ý trả lời:
Tất cả các hoạt động trong hình đều có thể xem là những thói quen sinh hoạt của gia đình (family routines):
• Having dinner: Ăn tối cùng nhau là một thói quen phổ biến giúp các thành viên trong gia đình gắn kết sau một ngày làm việc, học tập.
• Having a picnic: Nhiều gia đình có thói quen đi dã ngoại vào cuối tuần hoặc các dịp lễ để thư giãn và tạo kỷ niệm bên nhau.
• Watching a game show: Cùng xem chương trình trò chơi truyền hình vào buổi tối là cách nhiều gia đình giải trí và dành thời gian bên nhau.
• Visiting grandparents: Thăm ông bà hàng tuần hoặc hàng tháng là thói quen giúp duy trì mối liên kết giữa các thế hệ trong gia đình.
• Celebrating birthdays: Tổ chức sinh nhật cho các thành viên là một truyền thống quen thuộc, thể hiện sự quan tâm và yêu thương trong gia đình.
• Cleaning the house: Cùng nhau dọn dẹp nhà cửa vào cuối tuần không chỉ giúp không gian sống sạch sẽ mà còn là cơ hội để các thành viên chia sẻ trách nhiệm.
>>> Tìm hiểu thêm: Đề thi tiếng Anh tuyển sinh lớp 10 năm 2025 TP.HCM: Đáp án chi tiết
2. Bài 2
Read Joey’s email about his family routines and complete the table with the information from it. (Đọc email của Joey về các thói quen sinh hoạt trong gia đình của cậu ấy và hoàn thành bảng dựa trên thông tin từ email đó.)
To: dong@webmail.com
Subject: My family routines
Hi Dong,
How are you getting on? In your last email you asked me about my family routines. Well, we have quite a few routines to help us learn life skills and build family bonds, but I’ll tell you about three main ones.
First, my family always has dinner together. Dinners are important for us since we share our daily experiences and talk about the latest news.
Second, we watch our favourite game show on TV together every Friday evening. We discuss the questions and guess the answers. It’s great fun every time we get a correct answer.
Third, once every two weeks, on Saturday we clean the house together. We make a list of all the chores. Each of us then chooses one or two household tasks according to personal choice. We all feel happy and proud when we see our home spotlessly clean at the end of the day.
Do you have similar family routines? I’d be interested to know about your family.
Please write back soon.
Best,
Joey
Gợi ý trả lời bài tập tiếng Anh 10 Unit 1 Writing:
Dưới đây là email mẫu do ILA gợi ý, kèm theo bản dịch tiếng Việt. Các bạn cùng tham khảo nhé.
Hi Joey,
How are you? We’re all doing fine here. You asked me about my family routines. Well, we have a number of routines to help us develop life skills and strengthen our family relationships. Let me tell you about three of the main ones.
First, we have breakfast together every day. During breakfast, we eat bread or noodles and share our plans for the day.
Second, we watch TV together every Saturday evening. We usually watch a film and share snacks while enjoying the movie. After the film, we exchange opinions about what we watched.
Third, we visit our grandparents on the second Sunday of every month. When we visit them, we do some housework for our grandparents and have lunch with them.
What do you think about my family routines?
Please, write back soon and let me know.
All the best,
Dong
Dịch nghĩa tiếng Việt:
Chào Joey,
Bạn dạo này thế nào? Mọi người trong gia đình mình đều khỏe. Bạn đã hỏi mình về những thói quen sinh hoạt trong gia đình. Gia đình mình có khá nhiều thói quen giúp rèn luyện kỹ năng sống và tăng cường mối quan hệ giữa các thành viên. Mình sẽ kể cho bạn ba thói quen chính nhé.
Đầu tiên, chúng mình luôn ăn sáng cùng nhau mỗi ngày. Trong bữa sáng, cả nhà thường ăn bánh mì hoặc mì và chia sẻ kế hoạch trong ngày.
Thứ hai, vào mỗi tối thứ Bảy, gia đình mình cùng nhau xem tivi. Gia đình mình thường xem một bộ phim và ăn vặt trong lúc thưởng thức. Sau khi xem xong, cả nhà cùng trao đổi ý kiến về nội dung vừa xem.
Thứ ba, vào Chủ nhật thứ hai hàng tháng, chúng mình đến thăm ông bà. Khi đến, bọn mình thường giúp ông bà làm một số việc nhà và cùng ăn trưa với họ.
Bạn nghĩ sao về những thói quen này của gia đình mình?
Hãy viết thư lại cho mình sớm và chia sẻ nhé!
Thân mến,
Đông
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết đoạn văn tiếng Anh hay + 4 mẫu bài chuẩn ngữ pháp
Bài tập nâng cao
1. Bài tập tiếng Anh 10 Unit 1 Writing - Bài 1
Complete the conversations by circling the best answers. (Hoàn thành các đoạn hội thoại bằng cách khoanh tròn đáp án đúng nhất.)
Question 1. Lan: Do you think teens should learn how to cook?
Nam: Well,____________ they can learn it when they start their own families. As teens, they should spend all their time on study.
A. I agree that
B. I suppose that
C. I hope that
D. I doubt that
Question 2. Lan: Nam, do you think family routines are necessary?
Nam: Yes. ______________ each family should have some routines to help build strong family bonds.
A. I hope that
B. I agree that
C. I’m not sure that
D. I strongly believe that
Question 3. Lan: Nam, do you think parents should help their children do their homework?
Nam: Well,___________ parents should let their children do their homework by themselves so they can become independent.
A. I wish that
B. I don’t think
C. I hope that
D. I believe that
Question 4. Lan: What do you think about the British family value of being truthful and honest?
Nam: _____________, it’s one of the first things parents should teach their children.
A. In a nutshell
B. In their opinion
C. In my opinion
D. In my own way
Đáp án:
1. B
2. D
3. D
4. C
>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh 10 Unit 1 Family Life: Đáp án đầy đủ từng bài tập
2. Bài tập 2
Use the verbs in their correct forms and add some words where necessary to make meaningful sentences. (Sử dụng các động từ ở dạng đúng và thêm một số từ nếu cần thiết để tạo thành câu có nghĩa.)
1. Parents / have / teach / their children / be honest and show respect to older people / an early age. →
2. Doing housework / help / children / learn / take care / themselves. →
3. Children / should / learn / choose / right / kind of clothes / right occasion. →
4. It / be / important / children / learn / some life skills / home. →
5. I / have / a holiday / my family / in Mai Chau / now. / We / spend / our summer holidays here / every year. →
6. Jane / think of / apply / another job. / She / think / her present job / be / boring. →
7. Family routines / connected / children’s health / academic achievement. →
8. Mr Thanh / hate / do / housework / but / he still / clean / the house / once / week. →
Đáp án bài tập tiếng Anh 10 Unit 1 Family Life Writing:
1. Parents have to teach their children to be honest and show respect to older people from an early age/ at an early age.
2. Doing housework helps children learn to take care of themselves.
3. Children should learn to choose the right kind of clothes for the right occasion.
4. It’s important for children to learn some life skills at home.
5. I’m having a holiday with my family in Mai Chau now. We spend our summer holidays here every year.
6. Jane is thinking of applying for another job. She thinks her present job is boring.
7. Family routines are connected with children’s health and academic achievement.
8. Mr Thanh hates doing housework but he still cleans the house once a week.
>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh 10 Unit 2 Humans and the environment: Bài tập có đáp án dễ hiểu
Câu hỏi thường gặp về tiếng Anh 10 Unit 1 Writing
1. Tiếng Anh 10 Unit 1 Writing nói về chủ đề gì?
Bài viết tập trung vào chủ đề Family Life, hướng dẫn viết email, dùng từ vựng về thói quen sinh hoạt gia đình và rèn kỹ năng viết mạch lạc.
2. Bài học Writing trong Unit 1 giúp học sinh những kỹ năng nào?
Học sinh luyện viết email, trình bày ý tưởng rõ ràng, dùng cấu trúc câu chuẩn và mở rộng vốn từ vựng về sinh hoạt gia đình.
3. Có những dạng bài tập nào trong Unit 1 Writing?
Ba dạng chính: viết email về thói quen gia đình, hoàn thành bảng thông tin, và viết lại email dựa trên gợi ý. Ngoài ra còn có bài tập nâng cao về ngữ pháp và hội thoại.
4. Từ vựng quan trọng trong Unit 1 Writing là gì?
Một số từ trọng tâm: routine, chore, spotless, correct, have a picnic… kèm ví dụ dễ hiểu để áp dụng vào bài viết.
5. Làm thế nào để học tốt phần Writing của Unit 1?
Học sinh nên ghi nhớ từ vựng theo cụm, luyện viết email ngắn gọn, kết hợp làm bài tập trong sách và bài tập nâng cao để tăng phản xạ viết.
Những hướng dẫn trong tiếng Anh 10 Unit 1 Writing không chỉ giúp học sinh làm tốt bài tập mà còn rèn kỹ năng viết rõ ràng, mạch lạc. Quan trọng hơn, các em có thể vận dụng kiến thức vào đời sống gia đình, biến tiếng Anh thành công cụ để chia sẻ và kết nối. Đây là bước đệm để tự tin hơn trong học tập và giao tiếp.
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 chương trình mới, theo chủ đề