Trong tiếng Anh, come into là gì? Đây là một cụm động từ phổ biến với nhiều ý nghĩa khác nhau, thường được sử dụng để chỉ việc thừa kế tài sản, đạt được điều gì đó hoặc liên quan đến một tình huống cụ thể. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về cấu trúc, cách dùng come into, các cụm từ đi kèm và bài tập vận dụng giúp bạn ghi nhớ hiệu quả!
Come into là gì?
Come into là một cụm động từ tiếng Anh thường dùng trong văn nói và văn viết. Về nghĩa chung, cụm từ này thường diễn tả sự bắt đầu có được một điều gì đó như tài sản, quyền lực, ảnh hưởng… Tuy nhiên, come into còn có nhiều cách hiểu khác nhau tùy theo từng ngữ cảnh sử dụng.
Bạn có thể tham khảo các nghĩa phổ biến qua bảng dưới đây:
>>> Có thể bạn quan tâm: Turn down là gì? 40+ cụm từ với turn down thường gặp
Cách dùng cụm động từ come into
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của come into
Từ đồng nghĩa
Từ trái nghĩa
Các phrasal verb kết hợp với come thông dụng nhất
>> Có thể bạn chưa biết: Đừng bỏ lỡ cơ hội học phát âm chuẩn bản xứ trọn đời với giá chỉ 1.756K - Nhấn vào banner để sở hữu ngay ELSA Pro!
Các câu hỏi thường gặp
Come out là gì?
Come out có nghĩa là xuất hiện, lộ ra, được xuất bản, hoặc được tiết lộ.
Ví dụ: The sun came out after the rain. (Mặt trời xuất hiện sau cơn mưa.)
Come into play là gì?
Come into play có nghĩa là bắt đầu có ảnh hưởng, được áp dụng hoặc bắt đầu hoạt động.
Ví dụ: New rules will come into play next month. (Các quy tắc mới sẽ bắt đầu có hiệu lực vào tháng tới.)
Come into conflict là gì?
Come into conflict có nghĩa là xảy ra mâu thuẫn, đối đầu với ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ: She came into conflict with her manager over the proposal. (Cô ấy mâu thuẫn với quản lý về bản đề xuất.)
Come into view là gì?
Come into view có nghĩa là xuất hiện trong tầm mắt, trông thấy được.
Ví dụ: The city skyline came into view as we approached. (Đường chân trời của thành phố hiện ra trước mắt khi chúng tôi tiến đến gần.)
Come into a fortune là gì?
Come into a fortune có nghĩa là thừa hưởng một khoản tiền lớn, trúng số, hoặc trở nên giàu có bất ngờ.
Ví dụ: He came into a fortune when his great-aunt passed away. (Anh ấy thừa hưởng gia tài lớn khi bà cô qua đời.)
Come into contact with là gì?
Come into contact with có nghĩa là tiếp xúc với ai đó hoặc cái gì, thường là lần đầu tiên.
Ví dụ: During her internship, she came into contact with many professionals. (Trong thời gian thực tập, cô ấy tiếp xúc với nhiều chuyên gia.)
Come into force là gì?
Come into force có nghĩa là bắt đầu có hiệu lực, thường dùng với luật pháp hoặc quy định.
Ví dụ: The new environmental law came into force on April 1st. (Luật môi trường mới bắt đầu có hiệu lực từ ngày 1 tháng 4.)
>> Xem thêm:
- Familiar đi với giới từ gì? Cấu trúc và bài tập vận dụng
- Turn over là gì? Cách sử dụng turn over trong giao tiếp tiếng Anh
- Start to V hay Ving? Cách dùng cấu trúc start
Bài tập vận dụng
Cho dạng đúng của come into
Điền dạng đúng của “come into” vào chỗ trống:
- She ______ a huge inheritance after her grandfather passed away.
- New safety regulations will ______ force next month.
- As the ship moved closer, the island gradually ______ view.
- His personal feelings should not ______ play when making a decision.
- They often ______ conflict over financial matters.
- When the company merged, many new opportunities ______ existence.
- A new technology has ______ use in the automotive industry.
- The law ______ force on January 1st.
- He ______ a lot of money after winning the lawsuit.
- The theory only recently ______ consideration in scientific discussions.
Đáp án:
- came into
- come into
- came into
- come into
- come into
- came into
- has come into
- came into
- came into
- has come into
Chọn đáp án đúng
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu dưới đây:
- The new law will ______ effect starting next year.a) come intob) come inc) come up
- She was lucky to ______ a great fortune from her late aunt.a) come acrossb) come intoc) come up
- The issue of climate change has ______ play in recent political debates.a) come intob) come inc) come across
- When we reached the hilltop, a breathtaking view suddenly ______ sight.a) came intob) came inc) came across
- The two companies ______ conflict over the ownership of the new technology.a) came intob) came inc) came across
- After years of research, the scientist’s theory finally ______ acceptance.a) came intob) came acrossc) came at
- The new contract will ______ effect starting next quarter.a) come intob) come acrossc) come out
- His childhood experiences often ______ play in his novels.a) come intob) come upc) come across
- As the fog cleared, the mountain peak ______ view.a) came intob) came upc) came across
- The country recently ______ a large sum of foreign investments.a) came intob) came upc) came in
>> Xem thêm:
- Put out là gì? Cách dùng các cấu trúc của Put out thường gặp
- Turn over là gì? Cách sử dụng turn over trong giao tiếp tiếng Anh
- Bear in mind là gì? Cách dùng và các từ đồng nghĩa, trái nghĩa
Come into là một cụm động từ thuộc danh mục Từ vựng thông dụng trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa như thừa kế tài sản, bắt đầu có hiệu lực hoặc trở nên quan trọng. Việc nắm vững khái niệm come into là gì sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn và viết luận hiệu quả hơn. Để sử dụng đúng ngữ cảnh và phát âm chuẩn, bạn có thể luyện tập với ứng dụng ELSA Speak và thực hành thường xuyên qua các bài tập.