• Người nổi tiếng
  • Chính tả
  • Hình ảnh đẹp
  • Thơ văn học
Thơ văn học

5000 Từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề thông dụng đầy đủ nhất

12:30 24/11/2025

Bạn muốn giao tiếp tiếng Anh tự tin nhưng loay hoay với vốn từ vựng hạn chế? Khám phá 5000 từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề thông dụng, từ đời sống hàng ngày đến công việc, kết hợp cùng ELSA Speak để phát âm chuẩn và ghi nhớ nhanh, giúp bạn bứt phá trong hành trình học ngôn ngữ!

Tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

  • Ghi nhớ nhanh, sâu và bền vững: các từ được kết nối trong những chủ đề gần gũi như gia đình, công việc hay du lịch giúp bạn dễ dàng liên tưởng và áp dụng ngay vào cuộc sống. Não bộ sẽ “bắt sóng” nhanh hơn, biến từ mới thành phản xạ tự nhiên trong giao tiếp thực tế.
  • Thoát khỏi lối học vẹt hay đoán mò nghĩa: bạn sẽ hiểu rõ bản chất từng từ, biết cách sử dụng chính xác trong ngữ cảnh, từ đó tự tin giao tiếp hơn trong mọi cuộc trò chuyện!
Tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất

Từ vựng tiếng Anh thông dụng về cơ thể con người

Từ vựngPhiên âmNghĩa của từCâu ví dụ (dịch nghĩa)headhairfaceeyesearsnosemouthteethtongueneckshoulderarmhandfingerchestheartstomachbacklegkneefeettoeskinbonesblood
Bảng từ vựng tiếng Anh về cơ thể con người
Từ vựng tiếng Anh về cơ thể con người

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề ngoại hình

Từ vựngPhiên âmNghĩa của từCâu ví dụ (dịch nghĩa)tallshortslimfatskinnymuscularoverweightattractiveuglyhandsomebeautifulgood-lookingpaletannedfrecklescurly hairstraight hairblond hairbaldbeardmoustachepiercingtattooelegantchubbyplumpfair skindark skinwrinkles
Bảng từ vựng tiếng Anh theo chủ đề ngoại hình

Từ vựng tiếng Anh về tính cách

Từ vựngPhiên âmNghĩa của từCâu ví dụ (dịch nghĩa)bravehonestfriendlylazygenerousshytalkativeconfidentkindrudecreativepolitehard-workingmoodyresponsibleoptimisticpessimisticintelligentstubbornfunnyserioussensitivecalmoutgoingcaringjealousloyalambitiouscurious

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản về cảm xúc

Từ vựngPhiên âmNghĩa của từCâu ví dụ (dịch nghĩa)happysadangryexcitednervousscaredsurprisedconfusedboredtiredrelaxedlonelyproudembarrassedfrustratedhopefulgratefuljealousdisappointedcuriouscalmanxiouscontentenergeticrelievedshockedconfidentmiserablegrumpy

Từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề gia đình

Từ vựngPhiên âmNghĩa của từCâu ví dụ (dịch nghĩa)fathermotherbrothersisterparentssondaughtergrandfathergrandmothergrandparentsuncleauntcousinnephewniecehusbandwifechildrenfamilystepfatherstepmotherstepsisterstepbrothertwinrelativesin-lawssinglemarrieddivorceorphan
Bảng từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề gia đình
Từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề gia đình

Từ vựng chủ đề sở thích đầy đủ nhất

Từ vựngPhiên âmNghĩa của từCâu ví dụ (dịch nghĩa)readingcookinggardeningpaintingsingingdancingtravelingphotographywatching moviesplaying gameslistening to musicdrawingwritinghikingcyclingswimmingfishingplaying guitarknittingbakingcollecting stampsplaying chesssurfing the internetcampingyogaplaying pianomartial artsvolunteering

Từ vựng tiếng Anh cơ bản về quần áo và thời trang

Từ vựngPhiên âmNghĩa của từCâu ví dụ (dịch nghĩa)shirtT-shirtpantsjeansskirtdressjacketcoatsweaterhoodieshortssocksshoessneakerssandalsbootshatcapscarfglovestiebeltsunglassespursehandbagbackpackpajamasuniforms
Bảng từ vựng tiếng Anh cơ bản về quần áo và thời trang

Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề mua sắm

Từ vựngPhiên âmNghĩa của từCâu ví dụ (dịch nghĩa)buysellshopmallpricediscountsalebargaincashreceiptcredit cardcheckouttry onsizefitrefundexchangereturnexpensivecheapshopping cartcustomershop assistantonline shoppingwindow shoppingchanging roomqueuelabelproduct

Các từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch

Từ vựngPhiên âmNghĩa của từCâu ví dụ (dịch nghĩa)traveltripjourneytourtouristsdestinationsightseeingluggagebackpackpassportvisaflightairporthotelhostelresortitinerarybookingguidecruiseadventurebeachsouvenirmaptravel agencylocalculturesbudgettravel insurance
Bảng từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch
Các từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch

>> Xem thêm: Ngày Quốc khánh tiếng Anh là gì? Bộ từ vựng & Mẫu câu dễ học

Các từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học

Từ vựngPhiên âmNghĩa của từCâu ví dụ (dịch nghĩa)schoolclassroomteacherstudentprincipalsubjectMathScienceHistoryLiteraturehomeworkexamtestscoregradebackpacktextbooknotebookpencilpenrulereraserchalkblackboarddeskchairlibraryrecessuniformassembly
Bảng từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học

Từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề bạn bè

Từ vựngPhiên âmNghĩa của từCâu ví dụ (dịch nghĩa)friendbest friendbuddymatespalclassmateroommateteammatechildhood friendcompanionacquaintanceclose friendloyaltrustworthyhonestsupportivereliablekindcaringgenerousfunnytalkativefriendlycheerfulhelpfuloutgoingsociablerespectfulhonest
Bảng từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề bạn bè

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề thời tiết

Từ vựngPhiên âmNghĩa của từCâu ví dụ (dịch nghĩa)sunnycloudyrainywindystormysnowyhotcoldwarmcoolfoggyhumiddrythunderlightningbreezehaildrizzleshowerstemperaturedegreesforecastclimateheatwavecold frontfrostdroughtfloodrainbow
Bảng từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề thời tiết
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề thời tiết

Các từ vựng tiếng Anh phổ biến về môi trường

Từ vựngPhiên âmNghĩa của từCâu ví dụ (dịch nghĩa)environmentpollutionDeforestationClimate changeGlobal warminggreenhouse effectrenewable energySolar powerWind energyfossil fuelsemissionscarbon footprintsustainabilityrecyclereusableBiodegradablewastelandfillecosystembiodiversityConservationhabitatnatural resourcesOrganicgreencontaminatedroughtfloodextinct
Bảng từ vựng tiếng Anh phổ biến về môi trường

Từ vựng tiếng Anh thông dụng về chủ đề con vật nuôi

Từ vựngPhiên âmNghĩa của từCâu ví dụ (dịch nghĩa)dogcathamsterrabbitparrotgoldfishturtleguinea pigferrethedgehoglizardsnakepuppykittencanarycockatielchinchilladuckchickensroostergoatpighorsecowsheepdonkeyalpacagoose
Bảng từ vựng tiếng Anh thông dụng về chủ đề con vật nuôi

Từ vựng cơ bản về chủ đề món ăn - thực phẩm

Từ vựngPhiên âmNghĩa của từCâu ví dụ (dịch nghĩa)breadricenoodlesmeatfishchickenporkbeefeggmilkcheesebuttersaladsouppizzahamburgerssausagesapplebananaorangewatermelongrapescarrotspotatoesonionstomatoesice creamchocolatescakecandy
Bảng từ vựng cơ bản về chủ đề món ăn - thực phẩm
Từ vựng cơ bản về chủ đề món ăn - thực phẩm

Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề thức uống

Từ vựngPhiên âmNghĩa của từCâu ví dụ (dịch nghĩa)watermineral waterjuiceorange juiceapple juicemilksoy milkcoffeeiced coffeeteaGreen teablack teaherbal teabubble teasmoothiemilkshakesoft drinksSodacolalemonadecoconut waterenergy drinkalcoholbeerwinered winewhite winecocktailchampagne
Bảng từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề thức uống

Từ vựng tiếng Anh chủ đề màu sắc cho người mất gốc

Từ vựngPhiên âmNghĩa của từCâu ví dụ (dịch nghĩa)redbluegreenyellowblackwhitepinkorangepurplebrowngraylightdarkgoldsilverbeigenavyturquoiseburgundylavendercoralmagentapeachmintchocolateolivecrimsonivoryslate
Từ vựng tiếng Anh chủ đề màu sắc cho người mất gốc

Từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc và nghề nghiệp

Từ vựngPhiên âmNghĩa của từCâu ví dụ (dịch nghĩa)doctornurseengineerteacherlawyeraccountantarchitectchefwaiterwaitresspolice officerfirefighterpilotflight attendantsoldierfarmermechanicdriverjournalistphotographerartistmusicianactoractressscientistresearcherbusinessmanbusinesswomanmanager
Bảng từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc và nghề nghiệp
Từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc và nghề nghiệp

>>> Có thể bạn quan tâm: Cover Letter là gì? Cách viết Cover Letter chuyên nghiệp 2025

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh

Từ vựngPhiên âmNghĩa của từCâu ví dụ (Dịch nghĩa)AgendaagendaAssetassetBrandingbrandingBudgetbudgetClientclientCollaborationCollaborationCompetitorcompetitorContractcontractDeadlinedeadlineDelegatedelegateEntrepreneurentrepreneurFeedbackfeedbackForecastforecastIncentiveincentiveInventoryinventoryInvoiceinvoiceLeadershipleadershipLiabilityliabilityMergermergerNegotiationnegotiationProfitprofitProposalproposalRevenuerevenueStakeholderstakeholdersStrategystrategy
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho viẹc chào hỏi và giới thiệu bản thân

Từ vựngPhiên âmNghĩa của từCâu ví dụ (dịch nghĩa)
Bảng từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho viẹc chào hỏi và giới thiệu bản thân

>> Xem thêm:

  • How old are you: Một số cách hỏi, cách trả lời và từ vựng về tuổi
  • 30+ câu chào buổi sáng tiếng Anh hay, ý nghĩa và dễ nhớ nhất

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề nghệ thuật

Từ vựngPhiên âmNghĩa của từCâu ví dụ (dịch nghĩa)artartistpaintingsculpturesgalleryexhibitcanvasabstractRealismportraitlandscapescolor palettebrushstrokeinspirationCreativitycriticaestheticvisual artperformancestagemusiciandancerchoreographytheaterfilmdirectorscenesoundtrackaudience
Bảng từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề nghệ thuật

Từ vựng theo chủ đề máy tính và mạng internet

Từ vựngPhiên âmNghĩa của từCâu ví dụ (Dịch nghĩa)algorithmbandwidthbrowsercachecloudcookiesCybersecuritydatadatabasedownloademailEncryptionfirewallhardwareinternetkeyboardMalwaremonitornetworkpasswordprocessorroutersearchsoftwareStreaming
Bảng từ vựng theo chủ đề máy tính và mạng internet
Có thể bạn quan tâm:

Từ vựng theo chủ đề sức khỏe và y tế

Từ vựngPhiên âmNghĩa của từCâu ví dụ (Dịch nghĩa)allergyambulancebandagebloodcoughdentistdiagnosisdietdiseasedoctoremergencyexercisefeverheadachehospitalinfectioninjurymedicinenursepainpharmacyprescriptionsurgerysymptomvaccine
Bảng từ vựng theo chủ đề sức khỏe và y tế
Từ vựng theo chủ đề sức khỏe và y tế

Học từ vựng theo chủ đề điện thoại và thư tín

Từ vựngPhiên âmNghĩa của từCâu ví dụ (dịch nghĩa)phonesmartphonemobile phonelandlinedialcalltextsmessagevoicemailreceiverhung upringtonesignalcoveragenetworkbatterychargeremailinboxoutboxattachmentsendreceivespamreplyforwardpostageenvelopestampmailbox
Bảng từ vựng theo chủ đề điện thoại và thư tín

Các từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất về chủ đề truyền hình và báo chí

Từ VựngPhiên ÂmNghĩa của TừCâu Ví Dụ (Dịch Nghĩa)anchorarticlebroadcastbulletinbylinecablecolumncommercialcorrespondentcoveragedeadlinedocumentaryeditorexclusivefeatureheadlineinterviewjournalistlivemedianetworknewspaperratingsreportersegmentsourcestudiotabloidtelecast
Bảng từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất về chủ đề truyền hình và báo chí

Cách học từ vựng tiếng Anh nhanh chóng, dễ nhớ nhất

Mẹo ghi nhớCách áp dụngKết hợp hình ảnh và âm thanhSử dụng sơ đồ tư duy (mindmap)Học chủ đề cơ bản trướcTạo động lực và sự yêu thíchHọc từ vựng theo cụm từSử dụng website học tiếng Anh miễn phíTránh nhồi nhét và học không phù hợp
Bảng cách học từ vựng tiếng Anh nhanh chóng, dễ nhớ nhất
Cách học từ vựng tiếng Anh nhanh chóng, dễ nhớ nhất

>> Xem thêm:

  • Motivation letter là gì? Cách viết motivation letter gây ấn tượng
  • Linking words là gì? 30+ linking words trong tiếng Anh thông dụng

Bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh (có đáp án)

Lựa chọn đáp án đúng

1. Jane never helps her mom with the housework. She’s so_______.

2. My sister was very____ when a thief broke into our house last night.

3. He gave his listeners a vivid _______ of his journey through Peru.

4. His stomach began to _______ because of the bad food he had eaten.

5. He was full of _______ for her bravery.

6. Despite all the interviews, he cannot find a job. He started to feel ____.

7. They are twins and look very _______.

Đáp án:

Bảng tra cứu đáp án

Một số câu hỏi thường gặp về từ vựng tiếng Anh

Làm thế nào để học 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề một cách hiệu quả?

Chia nhỏ thành các chủ đề quen thuộc (gia đình, công việc, du lịch), học 5-10 từ/ngày qua flashcard, ứng dụng như Quizlet, và áp dụng vào câu giao tiếp.

Những chủ đề nào nên ưu tiên khi học 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản?

Bắt đầu với các chủ đề thiết yếu như “đời sống hàng ngày”, “thực phẩm”, “giao thông”, và “cảm xúc” vì chúng phổ biến trong giao tiếp thực tế.

Làm sao để nhớ lâu 1000 từ vựng và sử dụng đúng ngữ cảnh?

Học từ theo cụm từ tiếng Anh thông dụng (ví dụ: “make breakfast” thay vì “breakfast”), kết hợp hình ảnh, âm thanh, và luyện tập qua ứng dụng như ELSA Speak hoặc Duolingo.

>> Xem thêm:

  • Từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng, mới nhất
  • Từ vựng các bộ phận cơ thể tiếng Anh có phiên âm đầy đủ
  • Từ vựng TOEIC thông dụng theo 50+ chủ đề thi TOEIC mới nhất
  • Từ vựng Halloween

Chinh phục 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề không chỉ mở rộng vốn từ mà còn giúp bạn tự tin giao tiếp trong mọi tình huống. Hãy tham khảo thêm danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để biết thêm nhiều từ vựng mới nhé!

  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS

Trang thông tin tổng hợp Hauionline

Website Hauionline là blog chia sẻ vui về đời sống ở nhiều chủ đề khác nhau giúp cho mọi người dễ dàng cập nhật kiến thức. Đặc biệt có tiêu điểm quan trọng cho các bạn trẻ hiện nay.

© 2025 - Hauionline

  • Người nổi tiếng
  • Chính tả
  • Hình ảnh đẹp
  • Thơ văn học