Từ đồng nghĩa giúp người học tiếng Anh diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt và chính xác hơn, đồng thời tránh sự lặp lại nhàm chán trong văn bản. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu từ đồng nghĩa tiếng Anh là gì và hơn 99 cặp từ đồng nghĩa thường gặp, giúp bạn dễ dàng áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa tiếng Anh là gì?
Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh được gọi là synonym /ˈsɪnənɪm/, là những từ hoặc cụm từ có ý nghĩa tương tự hoặc gần giống nhau nhưng có thể khác nhau về cách sử dụng, sắc thái ý nghĩa hoặc ngữ cảnh áp dụng.
Mặc dù nghĩa của các cặp từ đồng nghĩa thường tương tự, nhưng chúng không thể thay thế hoàn toàn cho nhau trong mọi trường hợp.
Ví dụ về các cặp từ đồng nghĩa:
Fast và Quick
- Fast: Thường dùng để chỉ tốc độ cao, có thể áp dụng cho người hoặc vật.
Ví dụ: He is a fast runner and often wins races. (Anh ấy là một vận động viên chạy nhanh và thường thắng các cuộc đua.)
- Quick: Thường dùng để chỉ thời gian, tốc độ thực hiện một hành động.
Ví dụ: She gave a quick response to the question. (Cô ấy đã trả lời nhanh chóng câu hỏi.)
Smart và Intelligent
- Smart: Thường chỉ sự thông minh trong việc giải quyết vấn đề hoặc ứng xử.
Ví dụ: He made a smart decision by investing early. (Anh ấy đã đưa ra quyết định thông minh bằng cách đầu tư sớm.)
- Intelligent: Thể hiện khả năng suy nghĩ, hiểu biết và học hỏi.
Ví dụ: She is known for her intelligent insights in discussions. (Cô ấy nổi tiếng với những hiểu biết thông minh trong các cuộc thảo luận.)
Phân loại các dạng từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Từ đồng nghĩa tuyệt đối
Từ đồng nghĩa tuyệt đối là những từ mang ý nghĩa giống hệt nhau và có cùng đặc điểm tu từ, có thể thay thế hoàn toàn cho nhau trong hầu hết mọi ngữ cảnh. Đây là loại từ đồng nghĩa hiếm gặp, thường xuất hiện trong:
- Tên riêng, tên khoa học: Dog - Canis (Chó), Rice plant - Oryza (Cây lúa),…
- Khác biệt giữa Anh - Anh và Anh - Mỹ: Flat (UK) - Apartment (US) (Căn hộ), Football (UK) - Soccer (US) (Bóng đá),…
Từ đồng nghĩa tương đối
Từ đồng nghĩa tương đối là những từ có ý nghĩa cơ bản tương đồng nhưng khác nhau về sắc thái, ngữ điệu, hoặc cách sử dụng. Chúng không thể thay thế hoàn toàn trong mọi ngữ cảnh. Dạng từ này được chia thành nhiều nhóm nhỏ:
Cách sử dụng từ đồng nghĩa hiệu quả
Phù hợp với ngữ cảnh
Big và Large đều có nghĩa là lớn. Điểm khác:- Big thường chỉ kích thước vật lý. Ví dụ: He lives in a big house. (Anh ấy sống trong một ngôi nhà to lớn.)- Large có thể dùng cả cho kích thước vật lý lẫn ý nghĩa trừu tượng. Ví dụ: She has a large collection of books. (Cô ấy có một bộ sưu tập sách đồ sộ.)
>> Có thể bạn quan tâm: Click vào nút bên dưới để kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí cùng ELSA Speak nhé!
Tạo sự đa dạng trong diễn đạt
- Thay vì lặp lại từ Good, bạn có thể thay thế bằng: Excellent, Great, Fantastic, hoặc Wonderful.- Thay vì chỉ nói: The service at the restaurant was good! (Dịch vụ ở nhà hàng tốt!). Bạn có thể nói: The service at the restaurant was excellent! (Dịch vụ ở nhà hàng thật tuyệt vời!)
Làm rõ ý nghĩa, nhấn mạnh hoặc giải thích rõ ràng hơn
Thay vì chỉ nói: The food was good. (Món ăn ngon.), bạn có thể nói: The food was delicious and flavorful. (Món ăn rất ngon và đậm đà hương vị.)
Thể hiện phù hợp với mức độ trang trọng hoặc sự tế nhị trong giao tiếp
Poor và Underprivileged đều có nghĩa là nghèo. Tuy nhiên:- Poor mang tính thẳng thắn, ví dụ: He poor need support. (Người nghèo cần được hỗ trợ.)- Underprivileged tế nhị và lịch sự hơn, ví dụ: The underprivileged need access to better education (Những người thiệt thòi cần được tiếp cận với giáo dục tốt hơn.)
>> Xem thêm:
- Cấu trúc used to, be used to, get used to trong tiếng Anh
- Trợ động từ (Auxiliary Verbs) là gì? Phân loại và cách sử dụng
- Modal Verb: Công thức, phân loại và bài tập động từ khiếm khuyết
Tổng hợp 99+ cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh thường gặp
Danh từ đồng nghĩa
Động từ đồng nghĩa
Có thể bạn quan tâm: Bảng 360 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh
Tính từ đồng nghĩa
Trạng từ đồng nghĩa
Các cặp từ đồng nghĩa phổ biến
Bài tập từ đồng nghĩa tiếng Anh
Bài 1 - Chọn từ đồng nghĩa
- She felt exhausted after the long journey.A. energizedB. sleepyC. tiredD. excited
- The majority of people prefer staying home on weekends.A. fewB. mostC. someD. none
- He tried to conceal his feelings during the interview.A. hideB. showC. expressD. reveal
- I felt ecstatic when I received the good news.A. sadB. excitedC. indifferentD. nervous
- The precise instructions helped me complete the task easily.A. unclearB. vagueC. accurateD. misleading
- She gave a superficial response to the question.A. deepB. detailedC. shallowD. thoughtful
- The teacher’s enthusiastic approach made the lesson more interesting.A. boringB. energeticC. indifferentD. neutral
- His intelligent remarks impressed everyone at the meeting.A. foolishB. smartC. rudeD. quiet
- I need to decline your invitation because of a prior commitment.A. acceptB. rejectC. ignoreD. postpone
- The vivid colors in the painting made it stand out.A. dullB. brightC. mutedD. dark
Đáp án
Bài 2 - Chọn từ đồng nghĩa thích hợp
- The teacher explained the topic in a very (clear/vague) way.
- The company’s (profits/losses) have increased significantly this year.
- She felt very (happy/sad) when she received the good news.
- The scientist conducted a (thorough/superficial) investigation into the problem.
- The (difficult/easy) question left many students confused.
- The manager gave the employee a (stern/gentle) warning.
- The (beautiful/ugly) scenery took her breath away.
- The company’s (success/failure) depends on its ability to innovate.
- The witness gave a (detailed/brief) account of the accident.
- The (interesting/boring) book made it hard for her to stay awake.
- The (large/small) company expanded rapidly into new markets.
- The (courageous/timid) soldier bravely faced the enemy.
- The (ancient/modern) architecture of the building was impressive.
- The (generous/stingy) donor contributed a significant amount to the charity.
- The (skilled/unskilled) worker completed the task efficiently.
Đáp án
- clear
- profits
- happy
- thorough
- difficult
- stern
- beautiful
- success
- detailed
- boring
- large
- courageous
- ancient
- generous
- skilled
Bài 3 - Tìm từ đồng nghĩa
- Observe →
- Assist →
- Gather →
- Commence →
- Conceal →
- Decline →
- Depart →
- Despise →
- Encounter →
- Forbid →
Đáp án
- Watch
- Help
- Collect
- Start
- Hide
- Refuse
- Leave
- Hate
- Meet
- Prohibit
>> Xem thêm:
- Cách nói lời cảm ơn tiếng Anh
- Phrasal verb là gì?
- Cặp từ đồng âm thường gặp
Việc nắm vững và sử dụng thành thạo các cặp từ đồng nghĩa không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ. Hy vọng rằng danh sách 99+ cặp từ đồng nghĩa mà ELSA Speak đã cung cấp sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho bạn trong việc mở rộng vốn từ và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình. Đừng quên theo dõi danh mục từ vựng - từ vựng thông dụng để không bỏ qua nhiều bài học bổ ích!