Trang thông tin tổng hợp
Trang thông tin tổng hợp
  • Người nổi tiếng
  • Chính tả
  • Hình ảnh đẹp
  • Thơ văn học
Người nổi tiếng Chính tả Hình ảnh đẹp Thơ văn học
  1. Trang chủ
  2. Chính tả
Mục Lục

Chương 2 : Nhạc Lý Cơ Bản Các Dấu – Ký Hiệu Trong âm nhạc

avatar
kangta
20:57 26/11/2025
Theo dõi trên

Mục Lục

2. Dấu lặng

Dấu lặng là ký hiệu biểu thị thời điểm nghỉ, ngưng tiếng trong bản nhạc — tức là không phát ra âm thanh trong một khoảng thời gian nhất định. Mỗi loại dấu lặng tương ứng với một trường độ cụ thể và có tên gọi trùng với các dấu nhạc cùng trường độ đó.

? Ghi nhớ nhanh: Các dấu lặng có trường độ bằng chính loại nốt nhạc cùng tên.

Mẹo gợi ý? “Khi thực hành dấu tròn và dấu trắng trên “Nhạc Cụ“, bạn sẽ dễ dàng nghe được sự khác biệt về trường độ.”

Hình minh họa các dấu lặng

3. Dấu chấm (Dot)

Dấu chấm là ký hiệu đặc biệt khi được đặt sau một nốt nhạc hoặc dấu lặng, dùng để tăng giá trị trường độ của ký hiệu đó lên một nửa.

? Ví dụ minh họa:

    • q. (dấu đen chấm) = q + e
    • h.. (dấu trắng có hai chấm) = h + q + e

? Mỗi dấu chấm tiếp theo tiếp tục cộng thêm một nửa giá trị của chấm trước đó.

4. Dấu nối

Dấu nối là đường cong nối giữa hai hoặc nhiều nốt nhạc, được chia thành 2 loại chính:

4.1. Dấu nối cùng cao độ (Tie)

Khi hai nốt nhạc có cùng cao độ được nối bằng dấu này, chúng được cộng giá trị trường độ lại với nhau và phát ra một lần duy nhất.

? Ví dụ: h ︿ h = w (2 dấu trắng nối nhau bằng dấu tie = 1 dấu tròn)

4.2. Dấu nối khác cao độ (Slur / Dấu luyến)

Dùng để diễn tấu các nốt khác cao độ một cách liền mạch, không ngắt quãng. Kỹ thuật này còn gọi là luyến (legato).

Hình minh họa Dấu nối khác cao độ

5. Dấu lưu (Dấu miễn nhịp) :

Dấu lưu (fermata) là nửa vòng cung nhỏ có chấm ở giữa, giống hình chữ ?. Ký hiệu này được đặt trên hoặc dưới một nốt nhạc hoặc dấu lặng để cho biết rằng trường độ của âm thanh đó được kéo dài tùy ý người biểu diễn — vượt ra ngoài giá trị nhịp thông thường.

? Ứng dụng phổ biến trong đoạn kết tác phẩm, khi người chơi cần tạo điểm nhấn hoặc ngưng nghỉ cảm xúc.

Mẹo gợi ý? “Để nghe rõ hiệu ứng dấu nối và dấu lưu, bạn nên sử dụng thêm thiết bị Tai nghe kiểm âm hoặc Loa kiểm âm chất lượng cao.”

Ảnh Mô tả về dấu Lưu
Mẹo gợi ý? “Khi tập đọc nhạc với nhịp độ, một chiếc Sound card - Audio Interface sẽ giúp bạn thu và nghe lại chính xác hơn.”

6. Ô nhịp :

Ô nhịp (measure/bar) là khuôn nhạc được giới hạn bởi hai vạch nhịp, chia bản nhạc thành các phần nhỏ, đều đặn.

Mỗi ô nhịp giúp người đọc và người biểu diễn nhận diện nhịp điệu và vị trí âm nhạc dễ hơn.

Trong mỗi ô nhịp sẽ có tổng trường độ nhất định, được xác định bởi số chỉ nhịp (time signature) ghi ở đầu bản nhạc.

Ảnh mô tả về ô nhịp

? 7. Số Nhịp (Time Signature)

Là chỉ số nhịp gồm hai con số xếp chồng (ví dụ: 2/4, 3/4, 6/8…).

    • Số trên (tử số): cho biết mỗi ô nhịp có bao nhiêu phách
    • Số dưới (mẫu số): cho biết mỗi phách tương ứng với loại nốt nào (ví dụ: 4 = nốt đen, 8 = móc đơn…)

? Ví dụ: Nhịp 2/4→ Có 2 phách mỗi ô nhịp, mỗi phách bằng 1 nốt đen → tổng cộng 2 nốt đen/ô.

Mẹo gợi ý? “Để cảm nhận rõ sự thay đổi nhịp độ, bạn có thể kết hợp Tai Nghe Kiểm Âm để tái tạo âm thanh trung thực nhất.”

⏱ 8. Phách (Beat)

⏱ 8. Phách (Beat)

Phách là đơn vị thời gian trong âm nhạc, giống như bước chân đều đặn của người nghe. Phách là thứ giúp cảm nhận nhịp điệu, tiết tấu và chuyển động âm thanh theo thời gian.

8.1. Phách Chia 2 (Simple Time)

Là loại phách có thể chia đều thành 2 phần nhỏ hơn. Ví dụ:

    • Nhịp 2/4: mỗi phách là một dấu đen
    • Mỗi dấu đen chia được thành 2 dấu móc đơnq = e + e

? Nhịp chia 2 được gọi là nhịp đơn (simple meter)

8.2. Phách Chia 3 (Compound Time)

Là loại phách có thể chia đều thành 3 phần nhỏ, thường thấy trong các nhịp 6/8, 9/8, 12/8…

Ví dụ:

    • Nhịp 6/8 gồm 2 phách, mỗi phách bằng 1 dấu chấm trắng (một nốt đen chấm)
    • Mỗi phách chia thành 3 dấu móc đơnq. = e + e + e

? Nhịp chia 3 được gọi là nhịp kép (compound meter)

9. Các nhóm dấu bất thường

9.1. Liên Ba (Triplet)

    • Là 3 dấu nhạc có trường độ bằng nhau nhưng diễn tấu trong cùng khoảng thời gian với 2 dấu nhạc cùng loại.
    • Đây là cách chuyển từ nhịp chia đôi sang chia ba, tức là dùng nhóm ba âm thanh trong thời gian chỉ dành cho hai.

? Ví dụ:♪ ♪ ♪ (triplet móc đơn) = ♪ ♪ (hai móc đơn bình thường)

? Ký hiệu thường là số 3 đặt phía trên hoặc dưới nhóm ba nốt.

ảnh mô tả về Các nhóm dấu bất thường

9.2. Liên Năm, Liên Sáu, Liên Bảy (Quintuplet, Sextuplet, Septuplet…)

    • Là nhóm 5, 6 hoặc 7 dấu nhạc cùng trường độ, nhưng chỉ diễn trong thời gian tương ứng với 4 dấu thông thường.
    • Ký hiệu là số 5, 6, 7… đặt trên cụm nốt.

? Thường dùng trong các bản nhạc hiện đại, hoặc để tạo tiết tấu phá cách.

ảnh mô tả về Liên Năm, Liên Sáu, Liên Bảy (Quintuplet, Sextuplet, Septuplet…)

9.3. Liên Hai (Duplet)

    • Là 2 dấu nhạc có giá trị bằng nhau, nhưng diễn ra trong thời gian dành cho 3 dấu cùng loại.

? Đây là hiện tượng chia đôi trong môi trường chia ba — ví dụ: trong nhịp 6/8 (mỗi phách là nốt chấm), nếu muốn dùng 2 âm đều thì phải viết dưới dạng liên hai.

ảnh mô tả về Liên Hai (Duplet)

Nói cách khác là dấu nhạc có chấm (loại phách chia 3) thay vì được chia 3 như thường lệ thì chỉ được chia 2 thôi.

9.4. Liên Tư (Quadruplet)

    • Là 4 dấu nhạc được thực hiện trong khoảng thời gian của 3 dấu nhạc cùng loại.

? Một cách mô tả đơn giản: nén nhiều âm hơn vào cùng một không gian thời gian, giúp tăng tốc độ hoặc nhấn nhá đặc biệt.

Ảnh mô tả về Liên Tư (Quadruplet)

? 10. Các Ký Hiệu Dùng Để Lặp Lại Trong Bản Nhạc

Trong ký âm nhạc hiện đại, thay vì phải viết lại các đoạn nhạc giống nhau nhiều lần, người soạn nhạc sử dụng các ký hiệu lặp lại (repeat signs) để tiết kiệm không gian bản nhạc và giúp người biểu diễn dễ theo dõi hơn.

10.1. Dấu lặp lại đoạn nhạc (Repeat signs cơ bản)

Hai dấu gạch đứng kèm hai dấu chấm (ở đầu và cuối đoạn) thể hiện đoạn nhạc cần được lặp lại từ đầu hoặc từ vị trí đánh dấu trước đó.

Nếu chỉ có một dấu lặp ở giữa bài, thì hiểu là quay lại đầu bản nhạc.

Mô tả vềdDấu lặp lại đoạn nhạc (Repeat signs cơ bản)

10.2. Kết thúc thanh nhạc hoặc hợp âm lặp (Repeat ending)

    • Khi một đoạn nhạc được lặp lại nhiều lần nhưng phần kết mỗi lần khác nhau, người ta dùng dấu “1st” và “2nd ending” (phần 1 và phần 2).
    • Người biểu diễn bỏ qua phần 2 trong lần đầu tiên, và bỏ qua phần 1 trong lần sau.

Ảnh mô tả về Kết thúc thanh nhạc hoặc hợp âm lặp

10.3. Dấu lặp lại phần nhỏ (Simile marks / Repeats per bar)

Dùng để lặp một hoặc nhiều ô nhịp gần nhất, tiết kiệm không gian khi tiết tấu hoặc giai điệu lặp đi lặp lại giống nhau.

Ảnh mô tả về dấu lặp lại phần nhỏ A

Ảnh mô tả về dấu lặp lại phần nhỏ B

10.4. Ký hiệu lặp nguyên hàng 2 ô nhịp (Two-bar repeat)

Thường xuất hiện trong bản nhạc cho bộ gõ hoặc bass, khi mẫu hình giữ nguyên nhiều lần liên tiếp.

Ảnh mô tả ký hiệu lặp nguyên hàng 2 ô nhịp

10.5. D.C. (Da Capo) và D.S. (Dal Segno)

    • D.C. al Fine: Trở lại từ đầu bản nhạc và kết thúc tại ký hiệu “Fine”.
    • D.S. al Coda: Trở lại từ ký hiệu dấu Segno (?) và khi gặp “To Coda”, thì nhảy đến phần có đánh dấu Coda (⦿).
    • D.S. al Fine hoặc D.C. al Coda là những dạng phổ biến trong biểu diễn nhạc cổ điển, nhạc nhà thờ và cả nhạc jazz.

Ảnh mô tả về các tính năng của các dấu lặp lại D.C. (Da Capo) và D.S. (Dal Segno)

? Mẹo Nhớ Nhanh:

? … ? D.C. al Fine D.S. al Coda 1st - 2nd ending

? 10.6. Lặp Lại Một Đoạn Dài Hoặc Cả Bài: Sử Dụng Dấu Hồi Tống và Coda

Khi cần lặp lại các đoạn nhạc dài hoặc cả bài, người viết sử dụng những ký hiệu điều hướng âm nhạc như D.C. (Da Capo), D.S. (Dal Segno), và đặc biệt là Coda để điều hướng mạch diễn tấu.

Ảnh mô tả Lặp Lại Một Đoạn Dài Hoặc Cả Bài: Sử Dụng Dấu Hồi Tống và Coda

? Dấu Hồi Tống (Repeat with 1st/2nd Ending)

Nếu phần kết của đoạn nhạc lặp lại khác với lần đầu, bản nhạc sẽ được chia thành Volta 1 (lần đầu) và Volta 2 (lần sau):

Khi chơi lần hai, bỏ qua Volta 1 và chuyển thẳng đến Volta 2.

Khi chơi lần đầu, người biểu diễn chơi đến dấu hồi tống ? rồi quay lại đầu đoạn.

Ảnh mô tả Ví dụ TD 19a minh họa rõ ràng việc sử dụng Volta 1-2 và dấu hồi tống.

? D.C. al Fine (Da Capo al Fine)

D.C. (Da Capo) có nghĩa là quay lại từ đầu bản nhạc.

D.C. al Fine: Quay lại từ đầu và kết thúc tại ký hiệu “Fine” - chỉ định điểm dừng của bài.

ảnh mô tả TD 19b cho thấy ví dụ cơ bản về cách sử dụng D.C. al Fine với 2 đoạn A và B.

? Sử Dụng Coda Trong Trình Tự LặpKhi một bản nhạc có phần kết độc lập, người soạn sẽ ghi chú bằng ký hiệu:

    • To Coda (báo hiệu chuẩn bị chuyển sang phần kết)
    • Coda ⦿ (đánh dấu đoạn kết thực tế)

? Trình tự diễn tấu sẽ là:Chơi đoạn A → quay lại đoạn A → đến To Coda → nhảy đến Coda và kết tại Fine

TD 19c minh họa cụ thể việc điều hướng từ đầu bài đến Coda một cách chính xác.

? Mẹo Nhớ Nhanh Cho Hồi Tống & Coda:

D.C. al Fine To Coda → ⦿ Coda Volta 1 / Volta 2

? B. Trường Độ Tuyệt Đối Trong Âm Nhạc

Muốn biết một âm thanh phải kéo dài bao lâu trên giấy nhạc, người ta cần xác định tốc độ của tác phẩm, tức là nhịp độ (tempo). Đây là yếu tố then chốt quyết định cảm xúc, tính chất và nhịp điệu tổng thể của một bản nhạc.

1.1. Các Mức Nhịp Độ Phổ Biến

Nhịp độ thường được chia làm 3 nhóm chính: chậm, vừa, và nhanh. Dưới đây là bảng phân loại phổ biến, kèm số nhịp/phút (BPM):

1.2. Các Từ Mở Rộng Ý Nhịp Độ

Để biểu đạt sắc thái rõ hơn, người ta thường thêm các từ chỉ mức độ, tính chất như:

    • Molto : Rất
    • Assai : Khá
    • Non troppo : Không quá
    • Non Tanto : Không đến thế
    • Sempre : Luôn luôn (Sempre marcato : Luôn luôn rời mạnh)
    • Meno : Ít hơn (Meno mosso : Kém linh hoạt hơn)
    • Pìu : Hơn (Pìu andante : nhanh hơn Andante)
    • Poco : Ít, một chút (Poco a poco : Từ từ)
    • Quasi : Gần như.

2. Ký hiệu ghi nhịp độ thay đổi :

2.1. Tăng nhịp độ :

    • Accelerando (Accel.) : Nhanh dần lên
    • Animando : Linh động, hào hứng
    • Stretto : Dồn dập, gấp rút

2.2. Giảm nhịp độ :

    • Ritardando (ritard.): Giảm dần
    • Rallentando (rall.): Chậm dần
    • Allargando (allar.): Mở rộng ra, dãn nhịp
    • Ritenuto (riten.): Giữ lại, chững lại
    • Poco meno: Hơi chậm lại

2.3. Nhịp độ tư do :

    • Ad libitum (ad lib.): Tuỳ ý biểu diễn
    • a piacere: Tự do cảm xúc
    • Senza tempo: Không tuân theo nhịp
    • Rubato: Lấy nhịp và trả nhịp theo cảm xúc

2.4. Vào nhịp độ bắt buộc :

    • Tempo : Vào nhịp (sau một đoạn nhạc ad lib.)
    • A tempo, Tempo primo : Trở về nhịp độ ban đầu (AT), (1 Tempo)
    • L’istesso tempo : Giữ y nhịp độ cũ dù có thay đổi số nhịp, nghĩa là một phách ở loại nhịp trước vẫn bằng 1 phách ở loại nhịp sau.

Ví dụ 2/4 đổi qua 6/8 thì q trong 2/4 = q . trong 6/8

Lời Kết

Trường độ không chỉ là “thời gian” của âm thanh, mà còn là nhịp đập của âm nhạc - thứ kết nối từng nốt nhạc đơn lẻ thành giai điệu sống động và đầy cảm xúc. Khi hiểu rõ các ký hiệu trường độ, từ dấu nhạc, dấu lặng, dấu chấm, dấu nối đến các yếu tố phức hợp như nhịp điệu bất thường và tempo, bạn đang nắm trong tay một phần quan trọng của “ngôn ngữ âm nhạc”.

Việc luyện tập nhận diện và vận dụng các yếu tố này không chỉ giúp bạn đọc nhạc chính xác hơn, mà còn thể hiện bản thân như một người nghệ sĩ hiểu và “cảm” âm nhạc một cách trọn vẹn. Hãy để trường độ trở thành người bạn đồng hành không thể thiếu trên hành trình âm nhạc của bạn.

Mẹo gợi ý? “Nếu bạn đang muốn bắt đầu học nhạc và cần bộ thiết bị cơ bản, hãy xem ngay Combo phòng thu tại NY Audio.”

Liên kết hữu ích

    • Chương 1: Học Nhạc Lý Cơ Bản

    • Chương 2: Các Dấu Ký Hiệu Trong Âm Nhạc

    • Chương 3: Ký Hiệu Cường Độ Nặng Nhẹ
0 Thích
Chia sẻ
  • Chia sẻ Facebook
  • Chia sẻ Twitter
  • Chia sẻ Zalo
  • Chia sẻ Pinterest
In
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS

Trang thông tin tổng hợp Hauionline

Website Hauionline là blog chia sẻ vui về đời sống ở nhiều chủ đề khác nhau giúp cho mọi người dễ dàng cập nhật kiến thức. Đặc biệt có tiêu điểm quan trọng cho các bạn trẻ hiện nay.

© 2025 - Hauionline

Trang thông tin tổng hợp
  • Trang chủ
  • Người nổi tiếng
  • Chính tả
  • Hình ảnh đẹp
  • Thơ văn học
Đăng ký / Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Chưa có tài khoản? Đăng ký