Mẫu đơn xin bảo lãnh tạm trú mới nhất năm 2025

Nếu bạn đang cần tìm hiểu về mẫu đơn xin bảo lãnh tạm trú để chuẩn bị cho việc bảo lãnh người thân, thì bài viết này sẽ là nguồn thông tin hữu ích. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về mẫu đơn này và các yêu cầu liên quan đến thủ tục bảo lãnh tạm trú. AZTAX trân trọng mời quý khách tham khảo thông tin chi tiết dưới đây.

1. Mẫu đơn xin bảo lãnh tạm trú - Mẫu NA7

Đơn xin bảo lãnh cấp thẻ tạm trú là một văn bản quan trọng được sử dụng khi công dân Việt Nam có nhu cầu bảo lãnh cho người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam.

Tải mẫu đơn xin bảo lãnh tạm trú

Mẫu đơn xin bảo lãnh tạm trú
Mẫu đơn xin bảo lãnh tạm trú

Biểu mẫu NA7 đơn xin bảo lãnh cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam, được ban hành theo Thông tư 22/2023/TT-BCA sửa đổi Thông tư số 04/2015/TT-BCA ngày 05 tháng 01 năm 2015. Biểu mẫu này dành cho cá nhân là công dân Việt Nam bảo lãnh cho người nước ngoài đang xin cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam.

Xem thêm: Mẫu đơn xin tạm trú để đi học

2. Hướng dẫn điền đơn bảo lãnh cấp thẻ tạm trú

Hướng dẫn điền đơn bảo lãnh cấp thẻ tạm trú
Hướng dẫn điền đơn bảo lãnh cấp thẻ tạm trú

Dưới đây là hướng dẫn cách điền đơn bảo lãnh cấp thẻ tạm trú:

Phần I: Thông tin về người bảo lãnh:

Phần II: Thông tin về người được bảo lãnh:

Phần III: Nội dung bảo lãnh

Lưu ý:

Xem thêm: Mẫu đơn xin xác nhận tạm trú mới nhất

3. Các cách khai báo tạm trú đối với người nước ngoài theo quy định mới

Các cơ sở lưu trú có thể chọn một trong hai phương thức khai báo tạm trú cho người nước ngoài: qua Trang thông tin điện tử hoặc bằng Phiếu khai báo tạm trú. Tuy nhiên, việc khai báo qua Trang thông tin điện tử được khuyến khích. Vì vậy, nếu đã thực hiện khai báo qua trang web thì không cần phải khai báo thủ công bằng phiếu NA17.

Các cách khai báo tạm trú đối với người nước ngoài theo quy định mới
Các cách khai báo tạm trú đối với người nước ngoài theo quy định mới

3.1 Khai báo tạm trú qua trang thông tin điện tử

Thủ tục đăng ký tạm trú có thể được thực hiện trực tuyến, do bản thân người nước ngoài hoặc chủ nhà/chủ cho thuê nhà thực hiện theo các bước sau:

Bước 1: Truy cập trang khai báo tạm trú

Truy cập trang chủ của Cục quản lý xuất nhập cảnh - Bộ Công an tại https://xuatnhapcanh.gov.vn.

Thêm tên tỉnh hoặc thành phố vào đường dẫn theo dạng [Tên tỉnh không dấu].xuatnhapcanh.gov.vn.

Ví dụ: Đối với Hà Nội, liên kết sẽ là hanoi.xuatnhapcanh.gov.vn

Truy cập trang khai báo tạm trú
Truy cập trang khai báo tạm trú

Bước 2: Khai báo thông tin tạm trú

Đối với người chưa có tài khoản, nhấn nút “Đăng ký“. Lần sau muốn khai báo tạm trú, sử dụng tài khoản đã đăng ký để đăng nhập.

Khai báo tạm trú cho người nước ngoài
Khai báo tạm trú cho người nước ngoài

Điền đầy đủ thông tin vào các trường được chỉ định. Các trường có dấu (*) là bắt buộc.

Nhấn nút “Hoàn tất đăng ký” sau khi điền đầy đủ thông tin.

Hoàn tất đăng ký thẻ tạm trú
Hoàn tất đăng ký thẻ tạm trú

Bước 3: Hoàn tất và gửi thông tin tạm trú

Đăng nhập vào hệ thống và chọn “Chức năng” => “Quản lý khách” => “Thêm mới“.

Thêm mới chức năng đăng ký thẻ tạm trú
Thêm mới chức năng đăng ký thẻ tạm trú

Điền thông tin người nước ngoài theo hướng dẫn.

Chọn “Lưu thông tin“.

Hoàn tất đăng ký thẻ tạm trú
Hoàn tất đăng ký thẻ tạm trú

Bước 4: Tiếp nhận thông tin tạm trú

Phòng Quản lý xuất nhập cảnh Công an tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương tiếp nhận thông tin tạm trú qua trang thông tin điện tử trong vòng 24 giờ/7 ngày.

Lưu ý: Tài khoản khai báo sẽ tự động hủy sau 12 tháng nếu không có thông tin mới hoặc nếu phát hiện việc khai báo thông tin sai lệch về người nước ngoài hoặc cơ sở lưu trú.

3.2 Khai báo thông tin tạm trú bằng phiếu khai báo

Bước 1: Khai và chuyển phiếu khai báo

Người khai báo tạm trú liên hệ với Công an cấp xã để nhận Phiếu khai báo tạm trú. Họ ghi thông tin vào phiếu và chuyển đến Công an cấp xã trong thời hạn 12 giờ (hoặc 24 giờ đối với vùng sâu, vùng xa).

Hình thức gửi: Phiếu có thể gửi trước qua fax hoặc thông báo qua điện thoại.

Bước 2: Tiếp nhận phiếu khai báo

Trực ban Công an cấp xã tiếp nhận và kiểm tra phiếu khai báo trong 24 giờ/07 ngày. Nếu có thiếu sót, họ yêu cầu bổ sung và xác nhận thông tin. Phiếu khai báo được trả ngay cho người khai báo tạm trú.

Thông báo đồn biên phòng nếu người nước ngoài tạm trú tại khu vực biên giới.

4. Các trường hợp cần bảo lãnh tạm trú

Các trường hợp cần bảo lãnh tạm trú
Các trường hợp cần bảo lãnh tạm trú

Khi người nước ngoài có kế hoạch du lịch, du học hoặc công tác tại Việt Nam, giấy bảo lãnh trở thành một văn bản quan trọng không thể thiếu. Đây là một phần quan trọng đối với những người có ý định tham gia các hoạt động như du lịch, học tập, hoặc công việc tại một quốc gia khác ngoài quê hương của họ.

Người Việt Nam đảm nhận vai trò bảo lãnh cần thực hiện việc điền mẫu đơn xin bảo lãnh tạm trú. Điều này bao gồm việc điền thông tin đầy đủ và chính xác theo yêu cầu. Đối với người nước ngoài, khi điền mẫu đơn bảo lãnh cấp thẻ tạm trú, họ cần có người thân là người Việt Nam và phải cung cấp giấy tờ chứng minh mối quan hệ với người bảo lãnh.

5. Trường hợp không được bảo lãnh tạm trú

Trường hợp không được bảo lãnh tạm trú
Trường hợp không được bảo lãnh tạm trú

Theo quy định của pháp luật Việt Nam, các đối tượng sau không đủ điều kiện để được bảo lãnh cấp thẻ tạm trú:

6. Thủ tục nộp giấy bảo lãnh tạm trú

7. Lưu ý khi nộp đơn xin bảo lãnh tạm trú

Lưu ý khi nộp đơn xin bảo lãnh tạm trú
Lưu ý khi nộp đơn xin bảo lãnh tạm trú

8. Dịch vụ làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại AZTAX

AZTAX cung cấp dịch vụ thẻ tạm trú chuyên nghiệp và toàn diện cho người nước ngoài tại TP.HCM, đáp ứng nhu cầu của các cá nhân và doanh nghiệp khi chuyển đến sinh sống hoặc làm việc tại thành phố. Chúng tôi cam kết mang đến một quy trình nhanh chóng, hiệu quả và hoàn toàn minh bạch, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và công sức.

Dịch vụ làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại AZTAX
Dịch vụ làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại AZTAX

Lợi ích khi chọn dịch vụ làm thẻ tạm trú tại AZTAX:

9. Các câu hỏi thường gặp về đơn bảo lãnh tạm trú

Các câu hỏi thường gặp về đơn bảo lãnh tạm trú
Các câu hỏi thường gặp về đơn bảo lãnh tạm trú

9.1 Ai đủ điều kiện bảo lãnh xin thẻ tạm trú?

Công dân Việt Nam có thể bảo lãnh cho người nước ngoài khi đáp ứng các điều kiện sau: có mối quan hệ thân nhân với người nước ngoài, đủ 18 tuổi trở lên và có đầy đủ năng lực hành vi dân sự, tự nguyện đứng ra bảo lãnh và chịu trách nhiệm với tư cách người bảo lãnh.

9.2 Hồ sơ nộp kèm mẫu NA7 là gì?

Hồ sơ nộp theo mẫu NA7 bao gồm: CMND/CCCD và sổ hộ khẩu của người bảo lãnh, giấy tờ xác nhận mối quan hệ thân nhân như giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh, giấy chứng nhận quan hệ gia đình, 02 ảnh kích thước 2cm x 3cm và mẫu đơn NA8.

9.3 Thời gian giải quyết hồ sơ bảo lãnh cấp thẻ tạm trú NA7?

Thời gian xử lý hồ sơ bảo lãnh cấp thẻ tạm trú NA7 thường không vượt quá 5 ngày làm việc, không bao gồm các ngày nghỉ lễ.

Thông qua bài viết này, AZTAX đã chia sẻ với quý khách về mẫu đơn xin bảo lãnh tạm trú mới nhất. Nếu Quý khách có thêm bất kỳ thắc mắc hoặc mong muốn được tư vấn chi tiết về thủ tục nộp đơn xin bảo lãnh để cấp thẻ tạm trú hoặc về những vấn đề liên quan khác AZTAX rất sẵn lòng hỗ trợ. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để có thêm thông tin chi tiết.

Link nội dung: https://hauionline.edu.vn/don-xin-bao-lanh-tam-tru-a102865.html