Cách viết đúng theo tiếng Việt chuẩn là “chừa” với âm đầu “ch-“, trong khi “trừa” với âm đầu “tr-” là biến thể phương ngữ của người Nghệ Tĩnh. Cụ thể, “chừa” được ghi nhận chính thức trong Từ điển tiếng Việt với các nghĩa chính là để dành, dành riêng, nhường lại hoặc tránh né, lánh xa, còn “trừa” là cách phát âm địa phương phổ biến ở Nghệ An - Hà Tĩnh, không phải là sai nhưng không được coi là hình thức chuẩn trong văn viết chính thức. Đặc biệt, sự khác biệt này xuất phát từ đặc điểm ngữ âm của phương ngữ Nghệ Tĩnh - nơi mà âm “ch-” thường được phát âm thành “tr-” (chừa → trừa, chín → trín, chợ → trợ), tạo nên bản sắc ngôn ngữ riêng của vùng đất này.

Để hiểu rõ hơn về sự phân biệt này, bạn cần nắm vững định nghĩa và các nghĩa phổ biến của “chừa” theo tiếng Việt chuẩn, đồng thời hiểu rõ đặc điểm ngữ âm phương ngữ Nghệ Tĩnh - nơi hiện tượng biến âm “ch- → tr-” diễn ra một cách tự nhiên và nhất quán, ảnh hưởng đến nhiều từ khác như “trín” (chín), “trợ” (chợ), “trùa” (chùa). Hơn nữa, việc so sánh chi tiết về chính tả, phát âm, vùng miền sử dụng và mức độ chuẩn mực sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng giữa hình thức chuẩn và biến thể phương ngữ. Bên cạnh đó, làm quen với các cụm từ thường dùng như “chừa chỗ”, “chừa phần”, “chừa bước” cùng luyện tập với nhiều ví dụ câu sẽ củng cố kỹ năng sử dụng từ “chừa” một cách chính xác, đồng thời giúp bạn hiểu và tôn trọng giá trị văn hóa của phương ngữ Nghệ Tĩnh - một phần quan trọng trong sự đa dạng ngôn ngữ của Việt Nam.
“Chừa” (với âm đầu “ch-“) là cách viết đúng theo tiếng Việt chuẩn và được ghi nhận trong từ điển, trong khi “trừa” (với âm đầu “tr-“) là biến thể phương ngữ của người Nghệ Tĩnh - không phải sai nhưng không phải hình thức chuẩn mực.
Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa hai hình thức này, chúng ta cần phân tích từng khía cạnh của chúng:

Đây là một trường hợp đặc biệt trong tiếng Việt - không đơn thuần là phân biệt đúng/sai, mà là phân biệt giữa hình thức chuẩn (standard form) và biến thể phương ngữ (dialectal variant). Cả hai hình thức đều có giá trị: “chừa” là hình thức được chấp nhận trong văn viết chính thức, còn “trừa” là hình thức phản ánh bản sắc văn hóa ngôn ngữ của một vùng miền cụ thể.
Trong ngữ cảnh văn viết chính thức (báo chí, văn bản hành chính, sách giáo khoa, luận văn…), bạn phải sử dụng “chừa” - hình thức chuẩn. Trong ngữ cảnh giao tiếp thân mật, văn học miêu tả đặc trưng địa phương, hoặc khi viết về văn hóa Nghệ Tĩnh, việc sử dụng “trừa” có thể được chấp nhận như một cách thể hiện đặc sắc phương ngữ.
Quan điểm ngôn ngữ học hiện đại không coi phương ngữ là “sai” hay “kém chuẩn”, mà xem đó là những biến thể tự nhiên của ngôn ngữ, phản ánh sự đa dạng văn hóa và lịch sử của các cộng đồng ngôn ngữ khác nhau. Tuy nhiên, trong bối cảnh chuẩn hóa ngôn ngữ để phục vụ giáo dục và giao tiếp chung, cần có một hình thức chuẩn - và đó là “chừa”.
“Chừa” là hình thức chuẩn được ghi nhận trong Từ điển tiếng Việt và được sử dụng trong tất cả các văn bản chính thức.
Căn cứ từ điển tiếng Việt:
Theo Từ điển tiếng Việt Hoàng Phê - quyển từ điển chuẩn được Bộ Giáo dục và Đào tạo công nhận, “chừa” được ghi nhận với các nghĩa sau:
Chính tả chuẩn: C-H-Ừ-A (bốn chữ cái) Phát âm chuẩn: /tɕɨə/ (giọng Bắc), /cɨə/ (giọng Nam) Âm đầu: “ch-” (âm tắc-xát ngạc cứng)
Trong văn bản chính thức, bạn phải viết “chừa”. Ví dụ:
Trong các từ ghép và cụm từ cố định, hình thức chuẩn cũng là “chừa”:
Lịch sử ghi nhận: Từ “chừa” đã xuất hiện trong các tài liệu văn học cổ điển Việt Nam từ thế kỷ 18-19, được sử dụng rộng rãi trong ca dao, tục ngữ và văn xuôi. Điều này khẳng định “chừa” là từ gốc, được công nhận từ lâu đời trong tiếng Việt.
Như vậy, “chừa” không chỉ là hình thức được từ điển ghi nhận, mà còn là hình thức có lịch sử lâu dài và được sử dụng thống nhất trong toàn quốc (ngoại trừ vùng Nghệ Tĩnh với đặc điểm phương ngữ riêng).
“Trừa” là cách phát âm và viết theo phương ngữ của người Nghệ An - Hà Tĩnh, phản ánh đặc điểm ngữ âm địa phương đặc trưng của vùng này.

Đặc điểm phương ngữ:
Phương ngữ Nghệ Tĩnh có một đặc điểm ngữ âm rất nổi bật: âm “ch-“ trong tiếng Việt chuẩn thường được phát âm thành “tr-“. Đây không phải là hiện tượng riêng lẻ với từ “chừa”, mà là một quy luật âm vận có tính hệ thống, áp dụng cho rất nhiều từ.
Ví dụ về hiện tượng “ch- → tr-“:
Vùng địa lý sử dụng:
Phương ngữ “trừa” chủ yếu được sử dụng ở:
Ước tính có khoảng 5-6 triệu người sử dụng phương ngữ này trong giao tiếp hàng ngày.
Tính hợp lệ:
“Trừa” không phải là “sai” theo nghĩa thông thường, mà là một biến thể phương ngữ hợp lệ - nghĩa là nó có quy luật, có hệ thống, được cộng đồng ngôn ngữ địa phương chấp nhận và sử dụng thống nhất.
Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chuẩn hóa ngôn ngữ quốc gia, “trừa” không được ghi nhận trong từ điển chuẩn, do đó không nên sử dụng trong văn viết chính thức, trừ khi muốn thể hiện đặc sắc phương ngữ trong văn học hoặc tài liệu về văn hóa địa phương.
Giá trị văn hóa:
Việc sử dụng “trừa” trong giao tiếp hàng ngày của người Nghệ Tĩnh thể hiện bản sắc văn hóa ngôn ngữ độc đáo, là một phần quan trọng của di sản văn hóa phi vật thể cần được bảo tồn và tôn trọng.
“Chừa” là động từ trong tiếng Việt có ba nghĩa chính: để dành một phần nào đó cho mục đích cụ thể, nhường lại cho người khác, hoặc tránh né và lánh xa điều gì/ai đó.
Để hiểu sâu hơn về từ này, chúng ta cần phân tích từng nghĩa cụ thể và cách sử dụng trong thực tế:
Show Image
Theo Từ điển tiếng Việt Hoàng Phê, “chừa” được định nghĩa với ba nghĩa chính, mỗi nghĩa có ngữ cảnh và cách sử dụng riêng:
Nghĩa 1: Để dành, dành riêng (một phần nào đó)
Định nghĩa chi tiết: Chừa trong nghĩa này có nghĩa là giữ lại, không sử dụng hết, mà dành một phần cho mục đích khác hoặc cho người khác sử dụng.
Ví dụ minh họa:
Ngữ cảnh sử dụng: Nghĩa này thường được dùng khi nói về việc phân chia tài nguyên, không gian, thời gian… để dành cho mục đích cụ thể.
Cụm từ thường gặp:
Nghĩa 2: Nhường lại (cho người khác)
Định nghĩa chi tiết: Chừa trong nghĩa này có nghĩa là từ bỏ quyền sử dụng của mình để cho người khác được hưởng, thể hiện sự nhường nhịn, chia sẻ.
Ví dụ minh họa:
Ngữ cảnh sử dụng: Nghĩa này thường được dùng khi nói về hành động nhường nhịn, hy sinh lợi ích cá nhân vì người khác.
Sắc thái tích cực: Nghĩa này mang giá trị đạo đức cao, thể hiện phẩm chất tốt đẹp của con người.
Nghĩa 3: Tránh né, lánh xa
Định nghĩa chi tiết: Chừa trong nghĩa này có nghĩa là giữ khoảng cách, không tiếp xúc hoặc không dính líu với điều gì/ai đó, thường là vì lý do an toàn hoặc thận trọng.
Ví dụ minh họa:
Ngữ cảnh sử dụng: Nghĩa này thường được dùng khi khuyên bảo, cảnh báo ai đó nên tránh xa điều gì đó nguy hiểm hoặc không tốt.
Cụm từ thường gặp:
Thành ngữ liên quan: “Chừa bước khi qua cầu” - nghĩa là phải thận trọng, cẩn thận trong mọi việc.
Phân biệt ba nghĩa:
Trong thực tế, nghĩa 1 và 2 thường được sử dụng nhiều hơn nghĩa 3 trong giao tiếp hàng ngày.
Người Nghệ Tĩnh nói “trừa” thay vì “chừa” do đặc điểm ngữ âm phương ngữ của vùng này, trong đó âm “ch-” thường được phát âm thành “tr-” theo một quy luật âm vận có tính hệ thống.
Để hiểu rõ hiện tượng này, chúng ta cần phân tích các khía cạnh ngôn ngữ học và văn hóa của phương ngữ Nghệ Tĩnh:
Show Image
Phương ngữ Nghệ Tĩnh có một số đặc điểm ngữ âm rất đặc trưng, trong đó nổi bật nhất là hiện tượng biến âm “ch- → tr-“.
Hiện tượng biến âm “ch- → tr-“:
Đây là một quy luật âm vận có tính hệ thống trong phương ngữ Nghệ Tĩnh, không phải hiện tượng ngẫu nhiên hoặc riêng lẻ. Cụ thể, hầu hết các từ có âm đầu “ch-” trong tiếng Việt chuẩn đều được phát âm thành “tr-” trong phương ngữ Nghệ Tĩnh.
Giải thích ngữ âm học:
Trong tiếng Việt chuẩn:
Trong phương ngữ Nghệ Tĩnh:
Nguyên nhân của hiện tượng này:
Tính nhất quán của quy luật:
Điều đáng chú ý là hiện tượng “ch- → tr-” rất nhất quán và có tính hệ thống, áp dụng cho hầu hết các từ, không phải chỉ một vài từ riêng lẻ. Điều này chứng tỏ đây là một đặc trưng ngữ âm thực sự của phương ngữ, chứ không phải lỗi phát âm hay nói sai.
Ngoài “trừa” (chừa), còn có rất nhiều từ khác trong phương ngữ Nghệ Tĩnh cũng tuân theo quy luật “ch- → tr-“. Dưới đây là danh sách các từ phổ biến:
Bảng so sánh từ chuẩn và phương ngữ:
Tiếng Việt Chuẩn Phương Ngữ Nghệ Tĩnh Ví Dụ Câu Chín (quả, tuổi) Trín “Trái bưởi trín rồi” Chợ (phiên chợ) Trợ “Đi trợ mua rau” Chùa (ngôi chùa) Trùa “Vào trùa lễ Phật” Chồi (chồi non) Trồi “Trồi cây mọc ra” Chàng (chàng trai) Tràng “Tràng trai đẹp” Chừa (để dành) Trừa “Trừa phần cho cha” Chín (số 9) Trín “Con trín tuổi” Chồng (người chồng) Trồng “Trồng tui đi vắng” Chảy (chảy nước) Trảy “Nước trảy đầy” Chạy (di chuyển) Trạy “Trạy mau lên”Như vậy, có thể thấy hiện tượng “ch- → tr-” áp dụng rất rộng rãi, từ danh từ, động từ đến tính từ, số từ.
Lưu ý: Không phải 100% từ có “ch-” đều biến thành “tr-” trong phương ngữ Nghệ Tĩnh. Một số từ vẫn giữ nguyên âm “ch-“, tuy nhiên đa số các từ thông dụng đều tuân theo quy luật này.
Phương ngữ Nghệ Tĩnh với đặc trưng “ch- → tr-” chủ yếu được sử dụng ở các tỉnh sau:
1. Nghệ An (Toàn tỉnh):
2. Hà Tĩnh (Toàn tỉnh):
3. Thanh Hóa (Một phần):
4. Quảng Bình (Một phần):
Tổng cộng: Khoảng 5-6 triệu người đang sử dụng phương ngữ Nghệ Tĩnh trong giao tiếp hàng ngày.
Vùng di cư: Ngoài vùng đất gốc, còn có hàng triệu người Nghệ Tĩnh di cư ra các thành phố lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng… Họ vẫn giữ phương ngữ trong giao tiếp gia đình và cộng đồng, tạo nên các cộng đồng người Nghệ Tĩnh khắp cả nước.
Như vậy, mặc dù chỉ tập trung ở một khu vực địa lý nhất định, phương ngữ Nghệ Tĩnh có ảnh hưởng khá rộng rãi trong cộng đồng người Việt.
“Chừa” và “trừa” khác nhau về chính tả, phát âm, mức độ chuẩn mực và vùng miền sử dụng, nhưng đều cùng mang một nghĩa trong ngữ cảnh giao tiếp.
Dưới đây là bảng so sánh toàn diện giữa hai hình thức:
Show Image
Tiêu Chí Chừa Trừa Chính tả C-H-Ừ-A (4 chữ cái) T-R-Ừ-A (4 chữ cái) Âm đầu ch- /tɕ/ (Bắc), /c/ (Nam) tr- /ʈʂ/ Từ điển Có trong từ điển chuẩn ✓ Không có trong từ điển chuẩn ✗ Mức độ chuẩn Hình thức chuẩn, chính thức Biến thể phương ngữ, không chuẩn Vùng sử dụng Toàn quốc (tiếng Việt chuẩn) Nghệ An, Hà Tĩnh, phần Thanh Hóa, Quảng Bình Văn viết Bắt buộc trong văn bản chính thức Chỉ dùng trong văn học miêu tả phương ngữ Giao tiếp Sử dụng ở mọi nơi Chỉ dùng trong cộng đồng Nghệ Tĩnh Giá trị Chuẩn ngôn ngữ quốc gia Bản sắc văn hóa địa phương Tính hợp lệ Đúng theo chuẩn Hợp lệ trong phương ngữ, không sai“Chừa” được công nhận chính thức trong hệ thống chuẩn mực tiếng Việt, trong khi “trừa” không được ghi nhận trong các tài liệu chính thống.
Trong từ điển tiếng Việt chuẩn:
Trong văn bản chính thức:
Trong giáo dục:
Trong công nghệ:
Như vậy, trong mọi ngữ cảnh chính thức và chuẩn mực, “chừa” là hình thức duy nhất được chấp nhận.
Sự khác biệt về phát âm giữa “chừa” và “trừa” nằm ở âm đầu “ch-” và “tr-“.
Phát âm “chừa” (tiếng Việt chuẩn):
Phát âm “trừa” (phương ngữ Nghệ Tĩnh):
Sự khác biệt cụ thể:
Luyện tập phân biệt: Nếu bạn muốn phát âm chuẩn “chừa” (đặc biệt nếu bạn là người Nghệ Tĩnh):
Như vậy, sự khác biệt về phát âm rất rõ ràng đối với người ngoài vùng Nghệ Tĩnh, nhưng đối với người Nghệ Tĩnh, do thói quen phương ngữ, họ có thể cảm thấy khó khăn khi phát âm “ch-“.
“Chừa” được sử dụng đúng chuẩn khi đóng vai trò động từ, kết hợp với các danh từ hoặc đại từ chỉ đối tượng được để dành, nhường hoặc tránh, thường xuất hiện trong các cấu trúc câu đơn giản và dễ hiểu.
Để vận dụng từ này một cách chính xác và tự nhiên, bạn cần nắm vững các cụm từ thường gặp và luyện tập với nhiều ví dụ câu:
Show Image
“Chừa” thường xuất hiện trong một số collocation (kết hợp từ) cố định trong tiếng Việt. Dưới đây là các cụm từ phổ biến nhất:
1. Chừa chỗ:
2. Chừa phần:
3. Chừa bước:
4. Chừa ra:
5. Chừa cho:
6. Chừa xa:
7. Chừa mặt:
Dưới đây là 15 ví dụ câu minh họa cách sử dụng “chừa” với ba nghĩa khác nhau:
Nghĩa 1: Để dành
1. “Hãy chừa một ít tiền mỗi tháng để dành cho những ngày khó khăn.” → Ngữ cảnh: Quản lý tài chính cá nhân
2. “Giáo viên yêu cầu học sinh chừa khoảng trống giữa các dòng khi viết bài.” → Ngữ cảnh: Giáo dục, viết lách
3. “Nhà thiết kế chừa diện tích lớn làm sân vườn để trồng cây xanh.” → Ngữ cảnh: Kiến trúc, quy hoạch
4. “Mẹ luôn chừa phần cơm ngon nhất cho bố ăn khi về nhà.” → Ngữ cảnh: Gia đình, tình cảm
5. “Công ty chừa 10% ngân sách để đầu tư vào nghiên cứu phát triển.” → Ngữ cảnh: Kinh doanh, chiến lược
Nghĩa 2: Nhường lại
6. “Anh ấy chừa chỗ ngồi cho bà cụ trên xe buýt.” → Ngữ cảnh: Giao thông công cộng, đạo đức
7. “Cô ấy chừa cơ hội thăng tiến cho đồng nghiệp trẻ hơn.” → Ngữ cảnh: Công việc, tinh thần nhường nhịn
8. “Người anh chừa quyền thừa kế cho em trai vì em cần hơn.” → Ngữ cảnh: Gia đình, chia sẻ tài sản
9. “Đội trưởng chừa vị trí đá chính cho cầu thủ trẻ tài năng.” → Ngữ cảnh: Thể thao, đào tạo thế hệ sau
10. “Ông bà chừa căn nhà cũ cho con cháu ở.” → Ngữ cảnh: Gia đình, di sản
Nghĩa 3: Tránh né
11. “Hãy chừa xa những người hay nói xấu sau lưng.” → Ngữ cảnh: Quan hệ xã hội, khuyên bảo
12. “Anh ta chừa mặt tôi sau khi tôi từ chối giúp đỡ.” → Ngữ cảnh: Mâu thuẫn cá nhân
13. “Chừa đường cho xe cứu thương đi qua.” → Ngữ cảnh: Giao thông, ý thức công dân
14. “Đi đêm phải chừa bước khi qua cầu yếu.” → Ngữ cảnh: An toàn, thận trọng
15. “Cô ấy khuyên tôi nên chừa xa những cuộc vui chơi phù phiếm.” → Ngữ cảnh: Lối sống, khuyên nhủ
Lưu ý khi sử dụng:
Mối quan hệ giữa phương ngữ Nghệ Tĩnh và tiếng Việt chuẩn không phải là đối lập đúng-sai, mà là sự đa dạng tự nhiên của ngôn ngữ, trong đó cả hai đều có giá trị riêng và cần được tôn trọng.
Để hiểu đúng về vấn đề này, chúng ta cần xem xét từ góc độ ngôn ngữ học và văn hóa:
Show Image
Phương ngữ không phải là “sai”, mà chỉ là khác so với hình thức chuẩn - đây là quan điểm được khoa học ngôn ngữ hiện đại thừa nhận.
Theo ngôn ngữ học hiện đại:
Phương ngữ là biến thể tự nhiên của ngôn ngữ, phát sinh do các yếu tố địa lý, lịch sử, xã hội. Mỗi phương ngữ có hệ thống quy luật riêng, nhất quán và được cộng đồng ngôn ngữ địa phương chấp nhận.
Không có phương ngữ nào “tốt hơn” hay “xấu hơn” phương ngữ khác. Chỉ có phương ngữ này “khác” phương ngữ kia. Tiếng Việt chuẩn chỉ là một trong những biến thể, được chọn làm chuẩn mực chung để phục vụ giáo dục và giao tiếp trong phạm vi cả nước.
Ví dụ: Trong tiếng Anh, có phương ngữ British English, American English, Australian English… Không phương ngữ nào “sai” cả, chỉ khác nhau về phát âm, từ vựng, ngữ pháp. Tương tự, trong tiếng Việt, có phương ngữ Bắc, Nam, Trung (và nhiều phương ngữ nhỏ hơn), trong đó phương ngữ Nghệ Tĩnh là một biến thể đặc trưng.
Vai trò của chuẩn hóa:
Tuy nhiên, để phục vụ giáo dục, hành chính, truyền thông đại chúng, cần có một hình thức chuẩn chung. Đó là lý do tại sao “chừa” được chọn làm hình thức chuẩn, còn “trừa” được coi là biến thể phương ngữ.
Điều này không có nghĩa là người Nghệ Tĩnh nói “trừa” là sai trong giao tiếp hàng ngày. Họ chỉ cần biết rằng trong văn viết chính thức, cần dùng hình thức chuẩn “chừa”.
Phương ngữ Nghệ Tĩnh (và mọi phương ngữ khác) đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn bản sắc văn hóa địa phương.
Bảo tồn bản sắc văn hóa:
Phương ngữ là một phần không thể tách rời của bản sắc văn hóa vùng miền. Khi người Nghệ Tĩnh nói “trừa”, họ không chỉ đang phát âm một từ, mà còn đang thể hiện căn tính, lịch sử và truyền thống của quê hương mình.
Nghệ Tĩnh là vùng đất có lịch sử lâu đời, là quê hương của nhiều danh nhân, anh hùng dân tộc. Phương ngữ Nghệ Tĩnh mang trong mình dấu ấn của biết bao thế hệ, phản ánh cách nhìn nhận thế giới, cách cảm nhận cuộc sống của người Nghệ Tĩnh.
Thể hiện đặc trưng vùng miền:
Trong văn học, khi nhà văn muốn miêu tả nhân vật người Nghệ Tĩnh một cách chân thực, họ có thể sử dụng phương ngữ trong lời thoại. Ví dụ, nhà văn Nguyễn Huy Thiệp thường sử dụng phương ngữ Nghệ Tĩnh trong các tác phẩm của mình để tạo nên không khí địa phương đặc trưng.
Trong ca dao, dân ca Nghệ Tĩnh, phương ngữ được sử dụng tự nhiên, góp phần tạo nên vẻ đẹp độc đáo, khó có thể thay thế bằng tiếng Việt chuẩn mà không làm mất đi hương vị địa phương.
Kết luận:
Cả “chừa” và “trừa” đều có giá trị riêng:
Chúng ta cần tôn trọng cả hai: Sử dụng “chừa” trong văn viết chính thức để đảm bảo sự thống nhất, đồng thời bảo tồn và phát huy “trừa” trong giao tiếp địa phương và văn hóa dân gian.
Tóm lại, “chừa” (với âm đầu “ch-“) là cách viết đúng theo tiếng Việt chuẩn, trong khi “trừa” là biến thể phương ngữ Nghệ Tĩnh - không phải sai nhưng không phải hình thức chuẩn. Việc hiểu rõ sự khác biệt này giúp chúng ta vừa sử dụng ngôn ngữ đúng chuẩn mực, vừa tôn trọng và trân trọng sự đa dạng văn hóa ngôn ngữ của Việt Nam!
Link nội dung: https://hauionline.edu.vn/cho-chua-hay-cho-trua-a103505.html