2. Dấu lặng
Dấu lặng là ký hiệu biểu thị thời điểm nghỉ, ngưng tiếng trong bản nhạc — tức là không phát ra âm thanh trong một khoảng thời gian nhất định. Mỗi loại dấu lặng tương ứng với một trường độ cụ thể và có tên gọi trùng với các dấu nhạc cùng trường độ đó.
? Ghi nhớ nhanh: Các dấu lặng có trường độ bằng chính loại nốt nhạc cùng tên.
Mẹo gợi ý? “Khi thực hành dấu tròn và dấu trắng trên “Nhạc Cụ“, bạn sẽ dễ dàng nghe được sự khác biệt về trường độ.”
Dấu chấm là ký hiệu đặc biệt khi được đặt sau một nốt nhạc hoặc dấu lặng, dùng để tăng giá trị trường độ của ký hiệu đó lên một nửa.
? Ví dụ minh họa:
? Mỗi dấu chấm tiếp theo tiếp tục cộng thêm một nửa giá trị của chấm trước đó.
Dấu nối là đường cong nối giữa hai hoặc nhiều nốt nhạc, được chia thành 2 loại chính:
4.1. Dấu nối cùng cao độ (Tie)
Khi hai nốt nhạc có cùng cao độ được nối bằng dấu này, chúng được cộng giá trị trường độ lại với nhau và phát ra một lần duy nhất.
? Ví dụ: h ︿ h = w (2 dấu trắng nối nhau bằng dấu tie = 1 dấu tròn)
Dùng để diễn tấu các nốt khác cao độ một cách liền mạch, không ngắt quãng. Kỹ thuật này còn gọi là luyến (legato).
Dấu lưu (fermata) là nửa vòng cung nhỏ có chấm ở giữa, giống hình chữ ?. Ký hiệu này được đặt trên hoặc dưới một nốt nhạc hoặc dấu lặng để cho biết rằng trường độ của âm thanh đó được kéo dài tùy ý người biểu diễn — vượt ra ngoài giá trị nhịp thông thường.
? Ứng dụng phổ biến trong đoạn kết tác phẩm, khi người chơi cần tạo điểm nhấn hoặc ngưng nghỉ cảm xúc.
Mẹo gợi ý? “Để nghe rõ hiệu ứng dấu nối và dấu lưu, bạn nên sử dụng thêm thiết bị Tai nghe kiểm âm hoặc Loa kiểm âm chất lượng cao.”
Ô nhịp (measure/bar) là khuôn nhạc được giới hạn bởi hai vạch nhịp, chia bản nhạc thành các phần nhỏ, đều đặn.
Mỗi ô nhịp giúp người đọc và người biểu diễn nhận diện nhịp điệu và vị trí âm nhạc dễ hơn.
Trong mỗi ô nhịp sẽ có tổng trường độ nhất định, được xác định bởi số chỉ nhịp (time signature) ghi ở đầu bản nhạc.
Là chỉ số nhịp gồm hai con số xếp chồng (ví dụ: 2/4, 3/4, 6/8…).
? Ví dụ: Nhịp 2/4→ Có 2 phách mỗi ô nhịp, mỗi phách bằng 1 nốt đen → tổng cộng 2 nốt đen/ô.
Mẹo gợi ý? “Để cảm nhận rõ sự thay đổi nhịp độ, bạn có thể kết hợp Tai Nghe Kiểm Âm để tái tạo âm thanh trung thực nhất.”
⏱ 8. Phách (Beat)
Phách là đơn vị thời gian trong âm nhạc, giống như bước chân đều đặn của người nghe. Phách là thứ giúp cảm nhận nhịp điệu, tiết tấu và chuyển động âm thanh theo thời gian.
Là loại phách có thể chia đều thành 2 phần nhỏ hơn. Ví dụ:
? Nhịp chia 2 được gọi là nhịp đơn (simple meter)
Là loại phách có thể chia đều thành 3 phần nhỏ, thường thấy trong các nhịp 6/8, 9/8, 12/8…
Ví dụ:
? Nhịp chia 3 được gọi là nhịp kép (compound meter)
9.1. Liên Ba (Triplet)
? Ví dụ:♪ ♪ ♪ (triplet móc đơn) = ♪ ♪ (hai móc đơn bình thường)
? Ký hiệu thường là số 3 đặt phía trên hoặc dưới nhóm ba nốt.
? Thường dùng trong các bản nhạc hiện đại, hoặc để tạo tiết tấu phá cách.
? Đây là hiện tượng chia đôi trong môi trường chia ba — ví dụ: trong nhịp 6/8 (mỗi phách là nốt chấm), nếu muốn dùng 2 âm đều thì phải viết dưới dạng liên hai.
Nói cách khác là dấu nhạc có chấm (loại phách chia 3) thay vì được chia 3 như thường lệ thì chỉ được chia 2 thôi.
9.4. Liên Tư (Quadruplet)
? Một cách mô tả đơn giản: nén nhiều âm hơn vào cùng một không gian thời gian, giúp tăng tốc độ hoặc nhấn nhá đặc biệt.
Trong ký âm nhạc hiện đại, thay vì phải viết lại các đoạn nhạc giống nhau nhiều lần, người soạn nhạc sử dụng các ký hiệu lặp lại (repeat signs) để tiết kiệm không gian bản nhạc và giúp người biểu diễn dễ theo dõi hơn.
Hai dấu gạch đứng kèm hai dấu chấm (ở đầu và cuối đoạn) thể hiện đoạn nhạc cần được lặp lại từ đầu hoặc từ vị trí đánh dấu trước đó.
Nếu chỉ có một dấu lặp ở giữa bài, thì hiểu là quay lại đầu bản nhạc.
Dùng để lặp một hoặc nhiều ô nhịp gần nhất, tiết kiệm không gian khi tiết tấu hoặc giai điệu lặp đi lặp lại giống nhau.
Thường xuất hiện trong bản nhạc cho bộ gõ hoặc bass, khi mẫu hình giữ nguyên nhiều lần liên tiếp.
Khi cần lặp lại các đoạn nhạc dài hoặc cả bài, người viết sử dụng những ký hiệu điều hướng âm nhạc như D.C. (Da Capo), D.S. (Dal Segno), và đặc biệt là Coda để điều hướng mạch diễn tấu.
Nếu phần kết của đoạn nhạc lặp lại khác với lần đầu, bản nhạc sẽ được chia thành Volta 1 (lần đầu) và Volta 2 (lần sau):
Khi chơi lần hai, bỏ qua Volta 1 và chuyển thẳng đến Volta 2.
Khi chơi lần đầu, người biểu diễn chơi đến dấu hồi tống ? rồi quay lại đầu đoạn.
D.C. (Da Capo) có nghĩa là quay lại từ đầu bản nhạc.
D.C. al Fine: Quay lại từ đầu và kết thúc tại ký hiệu “Fine” - chỉ định điểm dừng của bài.
? Trình tự diễn tấu sẽ là:Chơi đoạn A → quay lại đoạn A → đến To Coda → nhảy đến Coda và kết tại Fine
Muốn biết một âm thanh phải kéo dài bao lâu trên giấy nhạc, người ta cần xác định tốc độ của tác phẩm, tức là nhịp độ (tempo). Đây là yếu tố then chốt quyết định cảm xúc, tính chất và nhịp điệu tổng thể của một bản nhạc.
Nhịp độ thường được chia làm 3 nhóm chính: chậm, vừa, và nhanh. Dưới đây là bảng phân loại phổ biến, kèm số nhịp/phút (BPM):

Để biểu đạt sắc thái rõ hơn, người ta thường thêm các từ chỉ mức độ, tính chất như:
Ví dụ 2/4 đổi qua 6/8 thì q trong 2/4 = q . trong 6/8
Trường độ không chỉ là “thời gian” của âm thanh, mà còn là nhịp đập của âm nhạc - thứ kết nối từng nốt nhạc đơn lẻ thành giai điệu sống động và đầy cảm xúc. Khi hiểu rõ các ký hiệu trường độ, từ dấu nhạc, dấu lặng, dấu chấm, dấu nối đến các yếu tố phức hợp như nhịp điệu bất thường và tempo, bạn đang nắm trong tay một phần quan trọng của “ngôn ngữ âm nhạc”.
Việc luyện tập nhận diện và vận dụng các yếu tố này không chỉ giúp bạn đọc nhạc chính xác hơn, mà còn thể hiện bản thân như một người nghệ sĩ hiểu và “cảm” âm nhạc một cách trọn vẹn. Hãy để trường độ trở thành người bạn đồng hành không thể thiếu trên hành trình âm nhạc của bạn.
Mẹo gợi ý? “Nếu bạn đang muốn bắt đầu học nhạc và cần bộ thiết bị cơ bản, hãy xem ngay Combo phòng thu tại NY Audio.”
Link nội dung: https://hauionline.edu.vn/cac-ky-hieu-am-nhac-a103580.html