“Bỏ túi” trọn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết trung thu

Tết Trung Thu, một trong những lễ hội truyền thống đẹp nhất của Việt Nam, không chỉ là dịp để gia đình sum vầy mà còn là cơ hội tuyệt vời để chúng ta mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Bạn đã bao giờ tự hỏi “Ông Địa tiếng Anh là gì?” hay cách gọi tên những món ăn, hoạt động đặc trưng của ngày này bằng tiếng Anh chưa?

Trong bài viết này, hãy cùng khám phá trọn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề Trung Thu một cách chi tiết và dễ hiểu nhất nhé. Let’s get started!

Khám phá trọn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề Trung Thu

Tết trung thu và những tên gọi tiếng Anh phổ biến

Trước tiên, hãy bắt đầu với tên gọi của chính ngày lễ này. Trong tiếng Anh, Tết Trung Thu có nhiều cách gọi khác nhau:

“Ông Địa tiếng Anh là gì?”

Đây là một câu hỏi rất thú vị! “Ông Địa” là một nhân vật dân gian quen thuộc, luôn tươi cười và mang lại may mắn trong các điệu múa lân. Trong tiếng Anh, bạn có thể gọi Ông Địa là:

Trong văn cảnh múa lân, bạn có thể giải thích: “The Earth God (Ông Địa) is a joyful character with a round, smiling face who playfully interacts with the lion during the lion dance.” (Ông Địa là một nhân vật vui vẻ với khuôn mặt tròn, tươi cười, người tương tác một cách tinh nghịch với con lân trong suốt điệu múa lân.)

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề trung thu

Để dễ dàng ghi nhớ, chúng ta sẽ chia từ vựng thành các nhóm nhỏ nhé.

Biểu tượng và nhân vật (Symbols and Characters)

Từ vựng Tiếng Anh Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt Full moon /fʊl muːn/ Trăng tròn The Moon/Moonlight /ðə muːn/ /ˈmuːn.laɪt/ Mặt trăng/Ánh trăng The Moon Goddess (Chang’e) /ðə muːn ˈɡɒd.es/ Chị Hằng Nga The Jade Rabbit /ðə dʒeɪd ˈræb.ɪt/ Thỏ Ngọc The Man in the Moon (Cuoi) /ðə mæn ɪn ðə muːn/ Chú Cuội Banyan tree /ˈbæn.jæn triː/ Cây đa Lantern /ˈlæn.tərn/ Đèn lồng Star-shaped lantern /stɑːr ʃeɪpt ˈlæn.tərn/ Đèn ông sao Carp-shaped lantern /kɑːp ʃeɪpt ˈlæn.tərn/ Đèn cá chép The Earth God /ði ɜːθ ɡɒd/ Ông Địa

Món ăn truyền thống (Traditional Foods)

Từ vựng Tiếng Anh Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt Mooncake /ˈmuːn.keɪk/ Bánh Trung Thu Baked mooncake /beɪkt ˈmuːn.keɪk/ Bánh nướng Sticky rice mooncake (Snowy mooncake) /ˈstɪk.i raɪs ˈmuːn.keɪk/ Bánh dẻo Filling /ˈfɪl.ɪŋ/ Nhân bánh Salted egg yolk /ˈsɒl.tɪd eɡ jəʊk/ Lòng đỏ trứng muối Lotus seed /ˈləʊ.təs siːd/ Hạt sen Green bean /ɡriːn biːn/ Đậu xanh Taro /ˈtær.əʊ/ Khoai môn Grapefruit / Pomelo /ˈɡreɪp.fruːt/ /pəˈmeləʊ/ Quả bưởi

Hoạt động đặc trưng (Activities)

Từ vựng Tiếng Anh Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt Family reunion/gathering /ˈfæm.əl.i ˌriːˈjuː.njən/ Sum họp gia đình Watch the full moon / Moon gazing /wɒtʃ ðə fʊl muːn/ Ngắm trăng Lantern parade /ˈlæn.tərn pəˈreɪd/ Rước đèn Lion dance /ˈlaɪ.ən dɑːns/ Múa lân Dragon dance /ˈdræɡ.ən dɑːns/ Múa rồng To celebrate /tə ˈsel.ə.breɪt/ Ăn mừng, kỷ niệm To perform /tə pəˈfɔːm/ Biểu diễn

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về Tết trung thu

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan và chi tiết về từ vựng tiếng Anh chủ đề Trung Thu. Việc học từ vựng theo chủ đề không chỉ giúp bạn dễ nhớ hơn mà còn hiểu sâu hơn về văn hóa. Chúc bạn có một mùa Trung Thu ấm áp bên gia đình và đừng quên thực hành những từ vựng mới này nhé!

Link nội dung: https://hauionline.edu.vn/ong-dia-tieng-anh-la-gi-a104427.html