Số thứ tự trong tiếng Anh là phần kiến thức cơ bản nhưng rất quan trọng, thường xuất hiện trong nhiều tình huống giao tiếp và viết văn hàng ngày. Tuy nhiên, số thứ tự trong tiếng Anh là gì? Số thứ tự và số đếm có gì khác nhau? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!
Mỗi ngày chỉ vài phút cùng ELSA Speak, bạn sẽ ngạc nhiên vì khả năng nói tiếng Anh của mình tiến bộ nhanh đến thế! Đăng ký học cùng ELSA ngay hôm nay để nhận ưu đãi cực hot! Thử ngay?

Số thứ tự trong tiếng Anh là ordinal number, được dùng để biểu thị vị trí hay thứ hạng của một người, một vật như: thứ nhất (First), thứ hai (Second), thứ ba (Third),…
Ví dụ: Five students participated in a contest. Out of them, the three top winners were given medals and were ranked 1st, 2nd, and 3rd. (Có năm học sinh tham gia cuộc thi. Trong số đó, ba học sinh đứng đầu đã được trao huy chương và xếp hạng 1, 2 và 3.)

Nếu số thứ tự dùng để biểu thị vị trí, thứ hạng của con người, sự vật thì số đếm trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả số lượng của con người hay một sự vật nào đó. Số lần trong tiếng Anh cũng được biểu đạt bằng số thứ tự, để diễn tả số lần 1 sự việc gì đó đã diễn ra hoặc số lần 1 hành động được thực hiện.
Dưới đây là bảng phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh cũng như hướng dẫn số thứ tự tiếng Anh viết tắt là gì.
>> Xem thêm: Hướng dẫn cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh chính xác

Khi viết số thứ tự trong tiếng Anh, bạn cần phân chia thành các nhóm sau:
First (1st), Second (2nd), Third (3rd). Ở nhóm này, có 3 trường hợp bạn cần nắm vững:
Khi chữ số cuối cùng là 1, ta thêm “st” vào sau số. “st” là phần viết tắt của từ first biểu thị thứ tự thứ nhất.
Ví dụ: 1st (first), 21st (twenty-first), 31st (thirty-first), 41st (forty-first),…
Tuy nhiên, số 11 là ngoại lệ vì khi phát âm và viết, nó theo quy tắc riêng: 11th (eleventh), không phải 11st.
Nếu chữ số tận cùng là 2, bạn thêm “nd” vào cuối số, rút gọn từ từ second biểu thị thứ tự thứ hai.
Ví dụ: 2nd (second), 22nd (twenty-second), 32nd (thirty-second), 42nd (forty-second),…
Tương tự, số 12 là một ngoại lệ đặc biệt, viết thành 12th (twelfth).
Khi chữ số tận cùng là 3, ta thêm “rd” viết tắt của third, biểu thị thứ tự thứ ba.
Ví dụ: 3rd (third), 23rd (twenty-third), 33rd (thirty-third),…
Tuy nhiên, số 13 cũng là một ngoại lệ, được viết thành 13th (thirteenth).
Như vậy, quy tắc chung của nhóm bất quy tắc này nằm ở ba số tận cùng 1 -2 - 3, cùng với ba ngoại lệ quan trọng là 11 - 12 - 13. Việc ghi nhớ nhóm này sẽ giúp bạn tránh được những lỗi sai cơ bản nhưng rất thường gặp.
Sau nhóm bất quy tắc, cách viết số thứ tự trở nên rất đơn giản. Hầu hết các số còn lại đều được tạo bằng cách thêm “th” vào sau số đếm. Đây là quy tắc phổ biến và áp dụng rộng rãi trong tiếng Anh.
Ví dụ:
Nhờ quy tắc này, bạn có thể viết chính xác phần lớn các số thứ tự mà không cần ghi nhớ từng trường hợp cụ thể. Tuy nhiên, khi luyện viết, bạn nên kết hợp với đọc thành tiếng để ghi nhớ cách phát âm đúng của từng từ.
Khi chuyển sang số thứ tự sẽ bỏ “y”, thay bằng “ie” và thêm “th”.
Ví dụ: Số thứ tự 20 trong tiếng Anh là 20th (Twentieth), 30th (Thirtieth), 40th (Fortieth)
Bên cạnh cách viết, để biết cách đọc số thứ tự trong tiếng Anh chuẩn xác hơn, bạn nên học thêm cách phát âm “th”. Phiên âm cụ thể số thứ tự như sau:

Sau khi đã nắm được quy tắc bất quy tắc của 1st, 2nd, 3rd và 11th, 12th, 13th, ãy ôn luyện cùng ELSA để nhớ thật lâu nhé! Học ngay!?

Số thứ tự trong tiếng Anh dùng để nói đến vị trí hoặc thứ hạng của một người hay vật trong một chuỗi, danh sách hoặc trật tự nhất định. Chúng thường được dùng khi nói về số tầng, thứ tự trong hàng, hạng trong cuộc thi hoặc số lần xảy ra của một việc.
Ví dụ: This is the fifth time I’ve called Jimmy today. (Đây là lần thứ năm tôi gọi cho Jimmy trong hôm nay.)
Khi tìm hiểu về cách viết ngày tháng trong tiếng Anh, bạn sẽ thấy số thứ tự được dùng để ghi ngày tháng trong năm. Cách viết ngày có thể theo kiểu Mỹ: tháng/ngày/năm (mm/dd/yy) hoặc kiểu Anh: ngày/tháng/năm (dd/mm/yy).
Ví dụ: Anna’s birthday is on the twenty-third of November. (Sinh nhật của Anna là ngày 23 tháng 11.)
Khi đọc phân số bằng tiếng Anh, bạn đọc tử số theo cách của số đếm và mẫu số theo cách của số thứ tự.
Ví dụ như: 1/3 = one third, 2/3 = two thirds, 1/100 = one one hundredth.
Lưu ý: Mẫu số luôn ở dạng số nhiều nếu tử số lớn hơn 1.
Tuy nhiên, cách đọc phân số cũng có một số trường hợp đặc biệt sau đây:

Dùng để chỉ vị trí của một tòa nhà trong dãy phố, khu dân cư hoặc trên đường phố. Cách dùng này giúp xác định rõ tòa nhà nằm ở vị trí thứ mấy theo thứ tự.
Ví dụ: Our office is in the third building on the right. (Văn phòng của chúng tôi nằm ở tòa nhà thứ ba bên tay phải.)
Thường được dùng để xác định mức độ ưu tiên khi trình bày ý tưởng, phân chia nhiệm vụ hoặc xử lý vấn đề. Cách này giúp làm rõ trình tự thực hiện và giúp người nghe hoặc người đọc dễ nắm bắt nội dung theo mức độ quan trọng.
Ví dụ: First, we need to check the safety system before anything else. (Trước hết, chúng ta cần kiểm tra hệ thống an toàn.)

Dùng để đánh dấu chương, phần hoặc mục trong sách, tài liệu học thuật hoặc báo cáo nhằm làm rõ cấu trúc nội dung. Khi sử dụng, số thứ tự thường đi kèm với các từ như chapter (chương), section (mục), hoặc part (phần).
Ví dụ: The second part focuses on theoretical background. (Phần thứ hai tập trung vào nền tảng lý thuyết.)
Số thứ tự trong tiếng Anh được sử dụng để xác định vị trí của một phần tử trong một chuỗi hoặc loạt sự kiện. Khi dùng, số thứ tự thường đứng trước danh từ và có thể viết bằng chữ hoặc số kèm đuôi -st, -nd, -rd, -th tương ứng.
Ví dụ: This is the fifth episode of the series. (Đây là tập thứ năm của loạt phim.)
Được dùng để xác định thời điểm của một sự kiện quan trọng trong lịch sử hoặc để nói về lần diễn ra cụ thể của một sự kiện. Khi sử dụng, số thứ tự thường kết hợp với từ chỉ thời gian như century (thế kỷ), time (lần), event (sự kiện),…
Ví dụ: The second industrial revolution changed global production. (Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai đã làm thay đổi sản xuất toàn cầu.

Dưới đây là bảng các thành ngữ tiếng Anh phổ biến liên quan đến số thứ tự để bạn tham khảo:

Nhiều người vẫn dùng số đếm thông thường (one, two, three) khi muốn nói đến vị trí hoặc thứ hạng, điều này sai hoàn toàn. Trong khi trường hợp đó cần phải dùng số thứ tự (first, second, third). Việc nhầm lẫn này khiến câu trở nên sai hoặc không rõ nghĩa.
Ví dụ:
Một lỗi phổ biến khác là viết sai ký hiệu rút gọn của số thứ tự. Các số kết thúc bằng 1, 2, 3 thường đi với đuôi st, nd, rd, trong khi các số còn lại dùng th. Tuy nhiên, cần lưu ý các số như 11, 12, 13 vẫn dùng th.
Ví dụ:
Nhiều người mắc lỗi phát âm số thứ tự do nhầm tưởng chỉ cần thêm “-th” vào sau số đếm. Trên thực tế, một vài số thứ tự có cách phát âm đặc biệt và khác biệt hoàn toàn.
Ví dụ:

Các âm cuối này rất dễ bị bỏ qua hoặc phát âm sai. Hãy kiểm tra ngay giọng đọc của bạn để tự tin nói các số thứ tự chuẩn bản xứ. Học ngay với ELSA để phát âm chuẩn hơn!?

Bài 1: Chọn đáp án đúng vào chỗ trống
A. first
B. 1th
C. one
D. oneth
A. twelveth
B. twelve
C. twelfth
D. 12rd
A. 3rd
B. three
C. threeth
D. thirdly
A. fourthly
B. fourth
C. four
D. 4rd
A. second
B. two
C. twoth
D. 2st
A. twenty-threeth
B. twenty-third
C. twenty-three
D. twenty-thirth
A. fifth
B. five
C. fiveth
D. 5rd
A. eight
B. 8nd
C. eighth
D. eith
A. six
B. sixth
C. 6rd
D. sixthly
A. third
B. second to none
C. 3st
D. three
Đáp án:
Bài 2: Viết số thứ tự bằng chữ
Đáp án:
Bài 3: Chọn phát âm đúng
A. /ˈsevənθ/
B. /ˈsɛvən/
C. /ˈsevnθ/
A. /ˈtwɛntiːθ/
B. /ˈtwɛntɪθ/
C. /ˈtwɛntθ/
A. /θɜːrd/
B. /ðɜːrd/
C. /tɜːrd/
A. /fɔːθ/
B. /fɒrθ/
C. /fəθ/
A. /twelθ/
B. /twelθs/
C. /twelfθ/
A. /ˈnaɪnti:nθ/
B. /ˈnaɪntiənθ/
C. /ˈnaɪntiθ/
A. /ˈsekənd/
B. /ˈsɛkɔnd/
C. /ˈsekʌnd/
A. /sɪkst/
B. /sɪksθ/
C. /sɪkθ/
A. /ɪˈlevənθ/
B. /ˈelɪvnθ/
C. /ɪˈlɛvənθ/
A. /ˌtwentiˈfəːst/
B. /ˌtwentiˈfɪrst/
C. /ˌtwentiˈfɜːst/
Đáp án:
Số thứ tự, phân số và số đếm là nền tảng để nghe hiểu và đọc hiểu trong các kỳ thi. Đừng chỉ làm bài tập trắc nghiệm! Hãy bắt đầu lộ trình luyện thi toàn diện, nắm vững mọi quy tắc để chinh phục điểm số mục tiêu! Học với ELSA ngay!?

Số đếm (cardinal numbers) được dùng để chỉ số lượng (one, two, three…). Trong khi đó, số thứ tự (ordinal numbers) dùng để biểu thị vị trí, thứ hạng của người hoặc vật trong một chuỗi (first, second, third…).
Thứ tự trong tiếng Anh được thể hiện bằng số thứ tự, dùng để chỉ vị trí hoặc cấp bậc.
Ví dụ: first (thứ nhất), second (thứ hai), third (thứ ba),…
Thêm -th vào số đếm để tạo số thứ tự. Tuy nhiên, các số 1, 2, 3 là ngoại lệ và được viết là first (1st), second (2nd), third (3rd).
Số thứ tự của 3 là third (3rd).
Số thứ tự của 12 là twelfth (12th).
Cách viết đúng là 2nd.
Số thứ tự của 4 là fourth (4th).
Số thứ tự của 5 là fifth (5th).
Đọc số thứ tự từ 2 chữ số trở lên, ta chỉ đọc phần cuối dùng dạng số thứ tự, phần trước giữ nguyên số đếm.
Ví dụ: 23rd → twenty-third
Số thứ tự 1000 trong tiếng Anh sẽ được đọc là one thousandth
Nắm vững cách đọc, viết, ghi nhớ số thứ tự trong tiếng Anh sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn trong cả giao tiếp. Hy vọng rằng bài viết này, ELSA Speak đã cung cấp cho bạnnhững kiến thức hữu ích, thiết thực về cách đọc, viết và ghi nhớ số thứ tự trong tiếng Anh. Theo dõi ngay danh mục Từ vựng thông dụng để không bỏ qua nhiều kiến thức bổ ích nhé!
Link nội dung: https://hauionline.edu.vn/thu-tu-tieng-anh-a104623.html