10+ Nghị luận đồng chí (điểm cao)

Bài văn nghị luận đồng chí điểm cao, hay nhất được chọn lọc từ những bài văn hay của học sinh trên cả nước giúp bạn có thêm bài văn hay để tham khảo từ đó viết văn hay hơn.

10+ Nghị luận đồng chí (điểm cao)

Dàn ý Nghị luận đồng chí

I. Mở bài

- Giới thiệu bài thơ “Đồng chí” của Chính Hữu.

- Đề cập đến việc phân tích tình đồng chí qua những hình ảnh, cảm xúc chân thật, gần gũi giữa các người lính.

II. Thân bài

1. Khắc họa bối cảnh người lính và tình đồng chí

- Câu thơ mở đầu: “Quê hương anh nước mặn, đồng chua / Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá.”. Mô tả cảnh vật nghèo khó, khắc nghiệt. - Tạo nền tảng cho tình đồng chí: cảnh nghèo khó, thiếu thốn, làm nảy sinh sự đồng cảm, gắn bó giữa các người lính.

- Họ là những “người xa lạ” nhưng trong hoàn cảnh chiến tranh, họ trở thành đồng đội, cùng nhau chia sẻ mọi khó khăn.

2. Tình đồng chí được hình thành trong gian khổ

- Tình đồng chí được hình thành qua sự gian khổ của chiến tranh.

- Những người lính trở thành tri kỷ, hiểu nhau đến từng cơn ớn lạnh, từng giọt mồ hôi.

- Không chỉ là đồng đội, họ là những người bạn chân tình, cùng chia sẻ khó khăn.

3. Tình đồng chí trong hành động và sự sẻ chia

- Tình đồng chí không chỉ là cảm xúc mà còn thể hiện qua hành động thực tế.

Họ không chỉ chiến đấu cho bản thân mà còn vì gia đình, quê hương của nhau.

- “Áo anh rách vai”, “Quần tôi có vài mảnh vá”: Những hình ảnh về sự thiếu thốn vật chất nhưng đồng thời thể hiện sự đồng cảm, sẻ chia giữa các người lính.

4. Hình ảnh biểu tượng của tình đồng chí và kháng chiến

- Hình ảnh lãng mạn, bi tráng nhưng đầy chất thơ, khắc họa vẻ đẹp của những người lính trong chiến tranh.

- Họ đứng bên nhau, chờ giặc tới, không chỉ là cuộc chiến đấu mà là sự khẳng định lý tưởng, tình đồng chí vững bền.

III. Kết bài

- Tình đồng chí trong bài thơ “Đồng chí” không chỉ là tình cảm giữa những người lính mà còn là biểu tượng cho sức mạnh tinh thần của dân tộc trong kháng chiến.

Nghị luận đồng chí - mẫu 1

Bài thơ “Đồng chí” của Chính Hữu không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật mà còn là một bản hùng ca ca ngợi tình đồng chí, tình người trong những năm tháng chiến tranh gian khổ. Tình đồng chí được thể hiện sâu sắc qua những hình ảnh, cảm xúc chân thật và gần gũi giữa những người lính.

Từ câu thơ mở đầu, tác giả đã khắc họa bối cảnh của những người lính:

Quê hương anh nước mặn, đồng chua

Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá.

Cảnh vật nghèo khó, khắc nghiệt không chỉ là nỗi niềm chung của những người lính, mà còn là điểm xuất phát để họ gắn bó với nhau hơn. Họ là những “người xa lạ” nhưng chính trong hoàn cảnh chiến tranh, họ tìm thấy sự đồng cảm và sẻ chia. Tình đồng chí không chỉ là sự hỗ trợ nhau trong chiến đấu mà còn là sự thấu hiểu, chia sẻ nỗi đau, khó khăn của nhau.

Khi chiến đấu, những người lính phải đối diện với cái rét, cái đói và cả sự sống chết. Câu thơ “Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỷ” cho thấy tình bạn, tình đồng chí được hình thành từ những khó khăn, gian khổ. Họ không chỉ là đồng đội mà còn là tri kỷ, là những người bạn hiểu nhau đến từng cơn ớn lạnh, từng giọt mồ hôi đổ xuống. Điều này thể hiện sự gắn bó, tình thân thiết vượt lên trên tất cả.

Tình đồng chí không chỉ dừng lại ở cảm xúc mà còn được thể hiện qua hành động. “Ruộng nương anh gửi bạn thân cày” cho thấy sự tin tưởng, sẻ chia trách nhiệm. Họ không chỉ chiến đấu cho bản thân mà còn vì gia đình, quê hương của nhau. Hình ảnh “Áo anh rách vai”, “Quần tôi có vài mảnh vá” khắc họa rõ nét sự thiếu thốn, nhưng cũng chính trong sự thiếu thốn đó lại nảy sinh tình thương yêu, sự đồng cảm sâu sắc.

Cuối bài thơ, hình ảnh “Đầu súng trăng treo” gợi lên vẻ đẹp lãng mạn nhưng cũng đầy bi tráng của những người lính. Họ đứng bên nhau, chờ giặc tới, không chỉ là một cuộc chiến đấu mà còn là sự khẳng định về tình đồng chí, về lý tưởng cao đẹp mà họ cùng chung tay gìn giữ.

Tình đồng chí trong bài thơ “Đồng chí” của Chính Hữu không chỉ phản ánh tình cảm giữa những người lính mà còn là biểu tượng cho sức mạnh tinh thần của dân tộc trong kháng chiến. Qua những hình ảnh và tình huống cụ thể, tác giả đã khắc họa một cách sống động tình người, tình đồng chí, biến nó thành nguồn động lực to lớn trong cuộc chiến tranh giành độc lập. Tình đồng chí chính là máu thịt, là sức mạnh giúp họ vượt qua mọi gian khổ, thử thách.

Nghị luận đồng chí - mẫu 2

Bài thơ “Đồng chí” của nhà thơ Chính Hữu là một tác phẩm tiêu biểu, thể hiện sâu sắc tình cảm đồng chí, tình bạn của những người lính trong kháng chiến. Qua những hình ảnh chân thực và giàu cảm xúc, bài thơ đã khắc họa một cách sống động những kỷ niệm và nỗi vất vả mà những người lính phải trải qua.

Mở đầu bài thơ, Chính Hữu đã vẽ nên bức tranh quê hương với hình ảnh "nước mặn, đồng chua" và "làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá". Những hình ảnh này không chỉ gợi ra sự khắc nghiệt của thiên nhiên mà còn thể hiện nỗi vất vả của người dân nơi quê hương. Từ đó, ta thấy rõ sự gắn bó giữa những người lính với quê hương, nơi họ đã trưởng thành và lớn lên.

Điểm nổi bật trong bài thơ là tình đồng chí, tình bạn sâu sắc. Hai nhân vật “anh” và “tôi” từ những người xa lạ đã trở thành những người bạn tri kỷ trong hoàn cảnh khó khăn. Hình ảnh “súng bên súng, đầu sát bên đầu” không chỉ thể hiện sự đoàn kết trong chiến đấu mà còn gợi lên sự ấm áp và thấu hiểu giữa những con người cùng chung lý tưởng. Đêm rét lạnh, họ cùng chung chăn, chia sẻ những giây phút khó khăn, từ đó tình bạn trở nên khăng khít hơn.

Chính Hữu còn khắc họa những gian khổ mà những người lính phải chịu đựng: “Áo anh rách vai, quần tôi có vài mảnh vá”. Những hình ảnh này vừa chân thực, vừa thể hiện sự thiếu thốn của họ trong chiến tranh. Tuy nhiên, giữa những khó khăn ấy, tình cảm con người vẫn tỏa sáng: “Thương nhau tay nắm lấy bàn tay!” câu thơ như một lời hứa, một sự gắn kết không thể tách rời giữa những người đồng đội.

Cuối cùng, hình ảnh “Đêm nay rừng hoang sương muối” cùng việc đứng bên nhau chờ giặc đến mang đến một cảm giác hồi hộp, căng thẳng nhưng cũng đầy kiên cường. Họ không chỉ chiến đấu cho quê hương mà còn chiến đấu cho tình bạn, cho những kỷ niệm đã chia sẻ.

Bài thơ “Đồng chí” không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật xuất sắc mà còn là một bản tuyên ngôn về tình đồng chí, tình bạn trong cuộc chiến gian khổ. Chính Hữu đã khắc họa một cách tinh tế những phẩm chất cao đẹp của con người trong kháng chiến, để lại trong lòng người đọc một cảm xúc sâu sắc về tình người và lòng yêu nước.

Nghị luận đồng chí - mẫu 3

Tình đồng chí trong bài thơ “Đồng chí” của Chính Hữu được thể hiện qua nhiều khía cạnh, đặc biệt là qua sự gắn bó, chia sẻ gian khổ và hy sinh trong cuộc sống chiến đấu của những người lính.

Bài thơ bắt đầu với những câu nói về quê hương của những người lính:

Quê hương anh nước mặn, đồng chua

Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá

Dù xuất phát từ những vùng quê khác nhau, cuộc sống đều nghèo khó, gian khổ, nhưng chính hoàn cảnh chung này đã tạo ra sự gắn kết và đồng cảm giữa họ. Tình đồng chí bắt nguồn từ việc hiểu và chia sẻ những khó khăn, thiếu thốn của nhau.

“Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỷ”, “Súng bên súng, đầu sát bên đầu” những câu thơ này cho thấy trong chiến tranh, dù trong điều kiện khắc nghiệt, các người lính vẫn luôn gần gũi, chia sẻ mọi điều, từ những giấc ngủ đến những tình cảm sâu sắc. Cùng nhau đối mặt với hiểm nguy, họ không chỉ là đồng đội mà còn là những người bạn, những “tri kỷ” thực sự, có thể chia sẻ mọi nỗi niềm.

Tình đồng chí được thể hiện qua tình cảm chân thành và sự đoàn kết. “Thương nhau tay nắm lấy bàn tay” câu thơ này thể hiện tình cảm đồng chí sâu sắc, tình yêu thương và sự giúp đỡ lẫn nhau trong mọi tình huống. Tình đồng chí không chỉ là sự đoàn kết trong công việc, trong chiến đấu mà còn là sự nâng đỡ, chăm sóc nhau qua những hành động nhỏ nhưng rất có ý nghĩa, thể hiện tình yêu thương, sự hi sinh và đoàn kết.

Cuối cùng, qua hình ảnh “Đầu súng trăng treo”, tác giả muốn nói đến sự vững vàng của những người lính, dù trong hoàn cảnh chiến tranh đầy khó khăn, nguy hiểm, họ vẫn giữ được niềm tin vào lý tưởng và hy vọng vào một ngày chiến thắng. Tình đồng chí ở đây không chỉ là sự đồng cảm trong hiện tại mà còn là sự chia sẻ niềm tin vào một tương lai tươi sáng.

Như vậy, tình đồng chí trong bài thơ “Đồng chí” là tình cảm gắn bó, chia sẻ, giúp đỡ lẫn nhau trong mọi hoàn cảnh, thể hiện qua sự hi sinh, tình yêu thương và lòng kiên cường trong chiến đấu.

Nghị luận đồng chí - mẫu 4

Chính Hữu là nhà thơ tiêu biểu của văn học kháng chiến chống Pháp, nổi bật với những tác phẩm về lính. Ông thể hiện sự hy sinh, chịu đựng và tình đồng đội trong chiến tranh khốc liệt. Bài thơ “Đồng chí” là một tác phẩm đặc sắc, khắc họa hình ảnh người lính trong kháng chiến. Qua bài thơ, ông ca ngợi tình đồng chí và sự khắc nghiệt của chiến tranh. Tình cảm gắn bó giữa các chiến sĩ cũng được thể hiện rõ nét.

Bài thơ mở đầu với hình ảnh quê hương nghèo khó, nơi các chiến sĩ lớn lên: “nước mặn đồng chua, đất cày lên sỏi đá”. Chính Hữu sử dụng từ ngữ giản dị để khắc họa cuộc sống khó khăn của những người nông dân. Họ cùng chung hoàn cảnh và trở thành đồng chí trên chiến trường.

Câu thơ “chẳng hẹn quen nhau” thể hiện sự kỳ diệu của tình đồng đội, cho thấy chiến tranh đã kết nối những người xa lạ thành bạn chiến đấu. Hình ảnh “súng bên súng, đầu sát bên đầu” tượng trưng cho sự gắn bó, kề vai sát cánh trong chiến đấu. Cảnh “Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ” không chỉ phản ánh gian khổ mà còn biểu tượng cho tình bạn thiêng liêng. Hai người chiến sĩ chia sẻ vất vả và những khoảnh khắc thầm lặng bên nhau, trở thành tri kỉ. Từ đó, hai tiếng “Đồng chí” vang lên, khẳng định sự gắn bó chặt chẽ giữa họ. Tình cảm này vừa thiêng liêng, vừa đầy ý nghĩa.

Chính Hữu thể hiện sự thấu hiểu sâu sắc đối với hoàn cảnh khó khăn của người đồng chí, dù cuộc sống nghèo khó. Họ sẵn sàng hy sinh tất cả để chiến đấu vì độc lập của tổ quốc, với tình yêu quê hương là động lực. Câu thơ “trán ướt mồ hôi” mô tả hình ảnh người lính kiên cường, luôn chịu đựng gian khổ và tiếp tục chiến đấu.

Chính Hữu không chỉ khắc họa hình ảnh người chiến sĩ trong chiến đấu mà còn làm nổi bật sự thiếu thốn về vật chất của họ. Áo rách, quần vá, những mảnh vải vụn chắp vá là trang phục duy nhất của người lính trong những ngày đông rét mướt. Thế nhưng, trong những điều kiện khắc nghiệt ấy, người lính vẫn giữ được nụ cười tươi, một nụ cười lạc quan, vui vẻ giữa cuộc sống khó khăn. Họ không có giày, không có áo lành lặn, nhưng tình đồng đội lại trở thành điểm tựa vững chắc, họ trao nhau cái nắm tay đầy tình cảm, thay cho lời động viên, sẻ chia.

Khổ thơ cuối cùng mang đậm không khí của chiến trường. Cảnh vật xung quanh là “rừng hoang sương muối”, là những đêm đen tối, lạnh lẽo. Người lính đứng canh gác bên nhau, chờ đợi giặc tới, với “đầu súng trăng treo”. Hình ảnh “đầu súng trăng treo” không chỉ là một hình ảnh rất đẹp, tạo cảm giác thi vị, mà còn gợi lên sự đối lập giữa sự tàn khốc của chiến tranh và vẻ đẹp của thiên nhiên. Những người lính đứng dưới ánh trăng, như thể chiến đấu không chỉ vì đất nước, mà còn vì những giá trị cao cả của sự hòa bình và tự do.

Bài thơ “Đồng chí” của Chính Hữu là tác phẩm nghệ thuật tiêu biểu, khắc họa sinh động tình đồng chí trong chiến tranh. Qua hình ảnh chân thật, bài thơ thể hiện sự hy sinh, tình bạn thiêng liêng giữa các chiến sĩ. Tác phẩm phản ánh sự gắn bó, thấu hiểu giữa những con người xuất thân nghèo khó, cùng nhau chiến đấu vì lý tưởng cao cả và tự do của đất nước.

Nghị luận đồng chí - mẫu 5

Chính Hữu (1926 - 2007) là nhà thơ nổi bật trong văn học kháng chiến chống Pháp, được coi là “nhà thơ quân đội thực thụ”. Tác phẩm tiêu biểu của ông, bài thơ “Đồng chí” (1948), thể hiện tình đồng chí và sự gắn bó giữa những người lính trong cuộc chiến. Bài thơ khắc họa sâu sắc hình ảnh người lính và tình đồng đội trong những năm tháng chiến tranh.

Bài thơ “Đồng chí” được Chính Hữu sáng tác vào đầu năm 1948, sau chiến dịch Việt Bắc Thu - Đông 1947. Khi đó, ông là chính trị viên đại đội và đã trải qua nhiều gian khổ. Sau chiến dịch, ông bị ốm nặng và được một đồng chí chăm sóc. Cảm động trước tấm lòng tận tình của người bạn, Chính Hữu viết bài thơ này để bày tỏ lòng biết ơn đối với người đồng đội và những chiến sĩ kháng chiến.

Trong bài thơ “Đồng chí” tình đồng chí bắt nguồn từ sự tương đồng về cảnh ngộ và xuất thân của những người lính, đều là nông dân từ những miền quê nghèo khó như “nước mặn đồng chua” và “đất cày lên sỏi đá”. Câu “quê anh - làng tôi” thể hiện sự đối chiếu tình cảm giữa hai người lính, nhấn mạnh tình đồng đội và sự cảm thông. Chính vì cùng hoàn cảnh, họ tạo nên mối liên kết sâu sắc, không chỉ là đồng đội mà còn là những người bạn tri kỷ, gắn bó trong mọi khó khăn của cuộc chiến.

Tình đồng chí còn được thể hiện qua sự đồng cam cộng khổ trong chiến đấu. Các chiến sĩ phải chịu đựng đói rét, thiếu thốn cả về vật chất lẫn tinh thần. Họ không có áo lành lặn, không có giày để đi, đôi khi phải đối mặt với những cơn sốt rét rừng, nhưng không bao giờ bỏ cuộc. Cái nắm tay giữa những người lính “thương nhau tay nắm lấy bàn tay” là hình ảnh biểu trưng cho tình đồng đội bền chặt, là sự sẻ chia, động viên lẫn nhau, mang lại hơi ấm trong những ngày đông lạnh giá.

Khung cảnh chiến đấu của người lính được Chính Hữu khắc họa qua hình ảnh “đêm, rừng hoang, sương muối” thể hiện sự gian khổ và lạnh giá. Những người lính phải luôn sẵn sàng chờ giặc trong không gian tăm tối. Tuy nhiên, hình ảnh “đầu súng trăng treo” mang đến vẻ đẹp thi vị, với “súng” biểu trưng cho chiến tranh và “trăng” cho hòa bình. Sự kết hợp này tạo nên biểu tượng về cuộc đời người lính, vừa là chiến sĩ vừa là thi sĩ, thấu hiểu hiện thực nhưng vẫn mơ về tương lai tươi đẹp.

Bài thơ “Đồng chí” được đánh giá là xuất sắc với thể thơ tự do và cấu trúc linh hoạt, phù hợp với nhịp sống chiến đấu. Hình ảnh thơ cụ thể, sinh động và giàu tính khái quát giúp người đọc dễ dàng cảm nhận khó khăn của người lính. Ngôn ngữ thơ hàm súc, cô đọng và giàu biểu cảm, sử dụng nhiều từ ngữ đắt giá như “tri kỉ”, “đồng chí”, “đầu súng trăng treo”. Những yếu tố này nhấn mạnh sự gắn bó thiêng liêng và tình yêu Tổ quốc của người lính.

Bài thơ “Đồng chí” của Chính Hữu là tác phẩm nghệ thuật xuất sắc, minh chứng cho tình đồng chí trong cuộc kháng chiến chống Pháp. Tình đồng chí thể hiện sự gắn bó thiêng liêng giữa những người cùng xuất thân khó khăn và chung lý tưởng vì Tổ quốc. Bài thơ khắc họa hình ảnh người lính với gian khổ, hy sinh nhưng luôn tràn đầy tình yêu thương và quyết tâm. Giá trị của tình đồng chí vẫn vang vọng đến ngày nay, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đoàn kết và tương thân tương ái trong xã hội.

Nghị luận đồng chí - mẫu 6

Bài thơ “Đồng chí” của Chính Hữu, được sáng tác vào đầu năm 1948, sau khi tác giả đã tham gia chiến dịch Việt Bắc Thu - Đông năm 1947, là một tác phẩm tiêu biểu của văn học kháng chiến chống Pháp. Tác phẩm thể hiện sâu sắc tình đồng chí, đồng đội của những người lính trong những năm tháng chiến tranh đầy gian khổ, hy sinh.

Tình đồng chí trong bài thơ bắt nguồn từ sự tương đồng về hoàn cảnh xuất thân của những người lính.

Quê hương anh nước mặn đồng chua

Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá

Hai câu thơ đã mở ra một bức tranh về những miền quê nghèo khó, nơi mà những người lính trưởng thành. Dù khác nhau về không gian nhưng sự nghèo khó là điểm chung của họ. Chính sự tương đồng về xuất thân này đã hình thành nên tình đồng chí, tạo nên sự thấu hiểu sâu sắc giữa họ.

Tình đồng chí còn được hình thành từ sự gắn kết trong nhiệm vụ chung, cùng chung lý tưởng chiến đấu. Câu thơ: “Súng bên súng, đầu sát bên đầu” không chỉ thể hiện sự gần gũi về thể xác mà còn biểu trưng cho sự đồng tâm hiệp lực trong cuộc chiến. Ngoài ra, tình đồng chí còn hình thành từ sự chia sẻ gian lao, thiếu thốn trong những ngày tháng chiến tranh. Câu thơ: “Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỷ” là minh chứng cho sự hòa đồng, sự chia sẻ trong gian khổ.

Những người lính không chỉ chia sẻ những gian khổ mà còn thấu hiểu những tâm tư, tình cảm của nhau. Câu thơ: “Ruộng nương anh gửi bạn thân cày, Gian nhà không, mặc kệ gió lung lay, Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính” là biểu hiện của sự gắn bó sâu sắc với quê hương. Họ bỏ lại sau lưng những gì thân thiết nhất của quê hương, nhưng trong lòng luôn nhớ về. Tình yêu quê hương không chỉ là sự nhớ nhung riêng tư mà còn là sự đồng cảm, chia sẻ giữa những người đồng chí.

Bên cạnh đó, tình đồng chí còn được thể hiện qua sự đồng cam cộng khổ trong những ngày tháng chiến đấu. Những người lính cùng nhau đối mặt với khó khăn, thiếu thốn trong cuộc sống nơi chiến trường: “áo rách vai, quần vá, chân không giày”, nhưng chính sự sẻ chia ấy đã làm nên sức mạnh tinh thần.

Hình ảnh biểu tượng cho tình đồng chí Ba câu thơ cuối cùng của bài thơ kết thúc với một hình ảnh biểu tượng tuyệt đẹp:

Đêm nay rừng hoang sương muối

Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới

Đầu súng trăng treo

Hình ảnh “đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới” là sự thể hiện rõ rệt của tình đồng chí trong chiến đấu. Dù trong điều kiện khó khăn, giữa đêm rừng hoang vắng, người lính vẫn sát cánh bên nhau, cùng chờ đợi kẻ thù. Tình đồng chí đã tiếp thêm sức mạnh cho họ để đối mặt với mọi gian khổ. Câu thơ “Đầu súng trăng treo” là hình ảnh vừa cụ thể, vừa mang tính biểu tượng sâu sắc. “Súng” là biểu tượng của chiến tranh, hiện thực khốc liệt, trong khi “trăng” lại là biểu tượng của vẻ đẹp mơ mộng, thanh cao của hòa bình. Sự kết hợp của “súng” và “trăng” tạo nên một hình ảnh rất đẹp, khắc họa sự hài hòa giữa thực tế chiến tranh và mơ ước về tương lai tươi sáng. Câu thơ này cũng là nhan đề của tập thơ “Đầu súng trăng treo” của Chính Hữu, gắn liền với một hình ảnh đẹp, lãng mạn của người lính trong chiến tranh.

Bài thơ “Đồng chí” của Chính Hữu đã khắc họa một tình đồng chí vô cùng thiêng liêng và cao cả. Qua những hình ảnh cụ thể, gần gũi và chân thật, tác giả đã thể hiện sâu sắc sự gắn bó, đồng cam cộng khổ, chia sẻ gian khổ giữa những người lính trong cuộc kháng chiến. Tình đồng chí không chỉ là tình bạn, tình đồng đội mà còn là sự gắn bó trong lý tưởng chiến đấu vì Tổ quốc.

Nghị luận đồng chí - mẫu 7

Chính Hữu là một tác giả nổi bật trong nền thi ca cách mạng và là chiến sĩ trong kháng chiến chống Pháp. Bài thơ “Đồng chí” (1948) ca ngợi tình đồng đội và khát vọng hòa bình của những người lính. Những hình ảnh giản dị nhưng sâu sắc phản ánh cuộc sống gian khổ và mối quan hệ thiêng liêng giữa các chiến sĩ.

Tình đồng chí trong bài thơ được hình thành từ hoàn cảnh xuất thân tương đồng của các chiến sĩ. Họ đều là nông dân từ những vùng quê nghèo khó. Dù đến từ hai miền khác nhau, họ có chung lý tưởng chiến đấu. Câu thơ “Súng bên súng, đầu sát bên đầu” thể hiện sự gắn bó và quyết tâm của họ. Từ “đồng chí” mang ý nghĩa thiêng liêng, thể hiện tình cảm và sự kết nối giữa những người lính.

Tình đồng chí được khắc họa qua kỷ niệm và gian khổ mà họ đã trải qua. Dù phải bỏ lại quê hương, nỗi nhớ vẫn khắc khoải trong lòng. Họ chia sẻ những khó khăn trong chiến đấu, như nỗi đau sốt rét rừng hay thiếu thốn vật chất. Hình ảnh “thương nhau tay nắm lấy bàn tay” thể hiện sự đoàn kết và sẻ chia.

Ba câu cuối của bài thơ thể hiện tình đồng chí qua hình ảnh “đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới”. Câu thơ “Đầu súng trăng treo” kết hợp hình ảnh chiến tranh và vẻ đẹp bình yên, thể hiện khát vọng hòa bình giữa khói lửa.

Bài thơ “Đồng chí” không chỉ miêu tả gian khổ của người lính mà còn ca ngợi tình đồng đội thiêng liêng. Những hình ảnh trong thơ thể hiện sự gắn kết và khát vọng hòa bình. Tình đồng chí vẫn có giá trị sâu sắc trong xã hội ngày nay, nhắc nhở chúng ta tôn trọng và phát huy tinh thần đoàn kết trong cộng đồng.

Nghị luận đồng chí - mẫu 8

Trong suốt những năm tháng chiến đấu khốc liệt, giữa những người lính chiến đã hình thành một thứ tình cảm hết sức đặc biệt và thiêng liêng ấy là tình đồng chí. Chính Hữu, một trong những tác giả tiêu biểu của nền thi ca cách mạng, đã khắc họa tình cảm ấy qua bài thơ Đồng chí.

Tình đồng chí trong bài thơ xuất phát từ sự tương đồng về hoàn cảnh của những người lính. Họ đều là nông dân từ các làng quê nghèo, nơi “nước mặn đồng chua” hay “đất cày lên sỏi đá”, phản ánh cuộc sống khó khăn. Chính sự gắn bó vì lý tưởng chung của cuộc kháng chiến đã tạo nên tình đồng chí này. Dù đến từ những miền khác nhau, họ cùng mục tiêu bảo vệ Tổ quốc và chiến đấu chống giặc ngoại xâm. Với hình ảnh “súng bên súng, đầu sát bên đầu”, họ thể hiện sự đoàn kết, sát cánh bên nhau trong cuộc chiến giải phóng dân tộc.

Tình đồng chí còn thể hiện qua sự thấu hiểu lẫn nhau giữa các chiến sĩ. Họ chia sẻ những nỗi niềm thầm kín, những khát khao và cả những ký ức về quê hương:

Ruộng nương anh gửi bạn thân cày

Gian nhà không mặc kệ gió lung lay

Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính

Dù phải rời bỏ “ruộng nương”, “gian nhà”, “giếng nước gốc đa”, họ vẫn luôn nhớ về những hình ảnh thân thuộc nơi quê nhà. Tuy nhiên, nỗi nhớ ấy không làm giảm ý chí chiến đấu của họ. Ngược lại, chính sự chia sẻ về nỗi nhớ quê hương càng làm tăng thêm tình đồng đội. Cùng nhau chiến đấu trong gian khó, họ luôn hỗ trợ, động viên nhau vượt qua những thử thách.

Ba câu cuối của bài thơ kết thúc bằng hình ảnh đặc sắc, thể hiện vẻ đẹp của tình đồng chí trong hoàn cảnh khắc nghiệt:

Đêm nay rừng hoang sương muối

Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới

Đầu súng trăng treo

Dù đứng giữa “rừng hoang sương muối”, trong đêm tối lạnh lẽo, hai người lính vẫn “đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới”. Họ vẫn kiên cường, chủ động, không hề sợ hãi. Đặc biệt, hình ảnh “đầu súng trăng treo” mang nhiều tầng ý nghĩa. “Súng” là biểu tượng của chiến tranh, của khốc liệt, trong khi “trăng” lại là hình ảnh của hòa bình, của vẻ đẹp lãng mạn. Hình ảnh này tạo nên một sự kết hợp độc đáo giữa hiện thực và mơ mộng, giữa chiến tranh và khát vọng hòa bình. Chính nhờ vậy, bài thơ khắc họa một hình ảnh người lính không chỉ dũng cảm mà còn chứa đựng những giá trị nhân văn sâu sắc.

Bài thơ Đồng chí của Chính Hữu đã khắc họa một tình đồng chí vô cùng sâu sắc và thiêng liêng giữa những người lính Cách mạng. Qua những hình ảnh giản dị nhưng giàu ý nghĩa, bài thơ không chỉ miêu tả cuộc sống gian khổ của người lính mà còn thể hiện tình cảm đoàn kết, đồng lòng, và khát vọng hòa bình của họ. Chính Hữu đã thành công khi xây dựng hình tượng người lính thời kỳ đầu kháng chiến chống Pháp - những người chiến sĩ kiên cường, đầy lý tưởng, và tràn đầy hy vọng vào một tương lai hòa bình.

Nghị luận đồng chí - mẫu 9

"Đồng chí!" - Ôi tiếng gọi sao mà thân thương tha thiết quá. Nó biểu hiện thật đầy đủ tình đồng đội của anh chiến sĩ cụ Hồ từ những năm 1948 của thời kì kháng Pháp. Cảm nhận được những tình cảm vừa thân quen vừa mới lạ trong cuộc sống chiến đấu ấy, Chính Hữu, một nhà thơ - người chiến sĩ cách mạng đã xúc động viết bài thơ Đồng chí. Với những lời thơ dạt dào tình cảm, bài thơ đã để lại bao cảm xúc trong lòng người đọc.

Cả bài thơ thể hiện rõ tình đồng đội keo sơn gắn bó giữa những người chiến sĩ quân đội nhân dân trong cuộc sống chiến đấu gian khổ của thời kì kháng chiến chín năm. Họ là những người xuất thân từ nhân dân lao động chỉ quen việc “cuốc cày" ở những vùng quê hẻo lánh khác nhau, vì có chung tấm lòng yêu nước, họ đã gặp nhau, từ xa lạ bỗng trở thành thân quen. Chính Hữu đã kể về những con người ấy bằng những lời thơ thật cảm động:

Quê hương anh nước mặn đồng chua

Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá

Anh với tôi đôi người xa lạ

Tự phương trời chẳng hẹn quen nhau.

Ở đây, tác giả đã phát hiện được hiện tượng tình cảm kì lạ ở những người chiến sĩ. Đó là sự phát triển của tình cảm cách mạng trong quân đội ta. Từ những con người rất “xa lạ" trong đời sống lại trở thành những đồng chí rất thân thương trong chiến đấu. Nhà thơ đã chọn lựa những chi tiết, những hình ảnh thơ rất chân thực để gợi tả về cuộc sống của người chiến sĩ. Họ đều xuất thân từ những vùng đất khô cằn, nghèo khó “nước mặn đồng chua", “đất cày lên sỏi đá". Và họ đã gặp nhau từ “xa lạ". Thật là thú vị, nhà thơ không nói hai người xa lạ mà là “đôi người xa lạ". “Đôi" là chỉ hai đối tượng cùng đi với nhau. “Đôi người xa lạ" nghĩa là hai người cùng đi với nhau mà lại là xa lạ. Vì thế ý thơ được nhấn mạnh thêm. Hình ảnh những phương trời xa cách, những con người “chẳng hẹn quen nhau" nói lên cả một sự xa lạ trong không gian và tình cảm. Nhưng khi tham gia kháng chiến, những con người xa lạ ấy đã cùng nhau chiến đấu, cùng chịu đựng gian khổ, chung lưng đấu cật bên nhau. Vì thế, họ trở thành thân nhau, hiểu nhau, thương nhau và gọi nhau là “đồng chí".

Súng bên súng đầu sát bên đầu

Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ

Đồng chí!

Câu thơ vừa tả thực vừa mang ý nghĩa tượng trưng “súng bên súng, đầu sát bên đầu". Tác giả đã tả thực những giờ phút bên nhau cùng chiến đấu đồng thời hình ảnh ấy còn tượng trưng cho sự nghiệp chiến đấu chung, lí tưởng cách mạng chung của quân đội ta. Câu thơ giúp ta hiểu thêm “đôi người xa lạ" ấy đã nảy nở một tình cảm mới khi họ cùng chiến đấu cùng một lý tưởng lớn lao. Tình cảm ấy thật thân thương, thật tha thiết. Giọng thơ đang tuôn liền mạch nhẹ nhàng bỗng bị ngắt nhịp đột ngột. Từ “đồng chí” lại được tách thành một câu riêng, một đoạn riêng. Với cấu trúc thơ khác thường ấy, tác giả làm nổi bật ý thơ. Nó như một nốt nhấn của bản nhạc, bật lên âm hưởng gây xúc động lòng người. Câu thơ chỉ có một từ: “Đồng chí" - một tiếng nói thiêng liêng. “Đồng chí", một sự cảm kích về nhiều đổi thay kì lạ trong quan hệ tình cảm. Thế là thành “đồng chí!".

Tình cảm ấy lại được biểu hiện cụ thể trong cuộc sống chiến đấu. Những lúc kề cận bên nhau, họ lại kể nhau nghe chuyện quê nhà, chuyện “ruộng nương gửi bạn thân cày", “gian nhà không mặc kệ gió lung lay", cả chuyện “giếng nước, gốc đa nhớ người ra lính…". Từ những lời tâm tình ấy cho ta hiểu rằng các anh chiến sĩ mỗi người đều có một quê hương, có những kỉ niệm thân thiết gắn bó với quê nhà và khi ra đi hình bóng quê hương đều mang theo trong lòng họ. Các anh lại cùng chia ngọt sẻ bùi, cùng chịu gian khổ bên nhau. Trong gian lao vất vả họ lại tìm được niềm vui, niềm hạnh phúc trong mối tình đồng chí. Làm sao các anh có thể quên được những lúc cùng nhau chịu đựng gian khổ “từng cơn ớn lạnh", những lúc “sốt run người vầng trán ướt mồ hôi". Cuộc sống bộ đội nghèo, vất vả nhưng không thiếu niềm vui. Dẫu “áo anh" có “rách vai", “quần tôi' có “vài mảnh vá”, dẫu trời có “buốt giá" thì miệng vẫn cười tươi. Bằng những chi tiết rất thực, nhà thơ đã miêu tả rõ nét cuộc sống chiến đấu gian khổ và sự gắn bó của tình đồng đội keo sơn. Tình cảm chân thành tha thiết ấy không diễn tả bằng lời mà lại thể hiện bằng cách “nắm lấy bàn tay", “thương nhau tay nắm lấy bàn tay". Thật giản dị và cảm động. Không phải là những vật chất của cải, không phải là những lời hoa mĩ phô trương. Những người chiến sĩ biểu hiện tình đồng chí bằng cách “tay nắm lấy bàn tay". Chính đôi tay nắm chặt ấy đã nói lên tất cả những ý nghĩa thiêng liêng, cao đẹp của mối tình đồng chí. Đoạn thơ với nhiều nét tả thực mà không trần trụi, vẫn gợi cảm nhờ hình ảnh “anh với tôi" gắn bó dọc bài thơ và hình ảnh cảm động “thương nhau" nhưng không biết làm sao, chỉ biết lặng lẽ “tay nắm lấy bàn tay". Chỉ có những con người cùng chung ý chí và lí tưởng cao cả mới có những biểu hiện tình cảm đáng quý như thế.

Mối tình đồng chí lại được lắng đọng bằng hình ảnh đẹp rực sáng ở khổ cuối bài thơ:

Đêm nay rừng hoang sương muối

Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới

Đầu súng trăng treo.

Câu thơ vừa tả thực vừa mang nét tượng trưng. Tác giả tả cảnh những người lính canh giặc trong đêm trăng đầy sương muối. Súng hướng mũi lên trời, có ánh trăng lơ lửng giữa trời như treo trên đầu ngọn súng. Đồng thời hình ảnh “Đầu súng trăng treo" còn mang ý nghĩa tượng trưng. Đó là sự kết hợp giữa bút pháp hiện thực và lãng mạn, vừa thực vừa mơ, vừa xa lại vừa gần, vừa mang tính chiến đấu lại vừa mang tính trữ tình. Vừa chiến sĩ vừa thi sĩ. Đây là hình ảnh đẹp tượng trưng cho tình cảm trong sáng của người chiến sĩ. Mối tình đồng chí đang nảy nở, vươn cao, tỏa sáng từ cuộc đời chiến đấu. Hình ảnh thơ thật độc đáo, gây xúc động bất ngờ, thú vị cho người đọc. Nó nói lên đầy đủ ý nghĩa cao đẹp của mục đích lí tưởng chiến đấu và mối tình đồng chí thiêng liêng của anh bộ đội Cụ Hồ.

Toàn bộ bài thơ bằng ngôn ngữ cô đọng, hình ảnh chân thực gợi tả có sức khái quát cao, Chính Hữu đã cho ta thấy rõ quá trình phát triển của một tình cảm cách mạng trong quân đội. Ở đây, nhà thơ đã xây dựng hình ảnh thơ từ những chi tiết thực của cuộc sống đời thường ở những người chiến sĩ, không phô trương, không lãng mạn hóa, thi vị hóa. Và chính những nét thực đó tạo nên sự thành công cho tác phẩm. Bài thơ đánh dấu một bước ngoặt mới trong phương pháp sáng tác về cách xây dựng hình tượng người chiến sĩ trong giai đoạn chống Pháp.

Đồng chí! Đọc xong bài thơ trong mỗi chúng ta đều lắng lại những cảm xúc dạt dào. Chúng ta đã cảm nhận được mối tình đồng chí đậm đà ấy qua những lời thơ nhẹ nhàng tha thiết như bài hát tâm tình của Chính Hữu. Cuộc kháng chiến chống Pháp đã thắng lợi vẻ vang, trang sử vàng đã sang qua bao nhiêu giai đoạn mới, thế nhưng mỗi lần đọc lại bài thơ Đồng chí ta như thấy rõ hình ảnh của anh bộ đội cụ Hồ hiện lên sáng rực thật cao đẹp, thật thân thương trong những lời thơ của Chính Hữu.

Nghị luận đồng chí - mẫu 10

Hình ảnh người lính từ lâu đã đi vào thơ ca với nguồn cảm hứng sáng tác bất tận cho bao nhà thơ, nhà văn. Một trong số đó chúng ta phải kể đến chính là nhà thơ Chính Hữu cùng bài thơ Đồng chí. Bài thơ khắc họa tình cảm đồng chí, đồng đội gắn bó keo sơn vô cùng tốt đẹp.

Mở đầu bài thơ là hoàn cảnh quen nhau của tình bạn tri kỷ:

Quê hương anh nước mặn, đồng chua

Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá

Anh với tôi đôi người xa lạ

Tự phương trời chẳng hẹn quen nhau.

Súng bên súng, đầu sát bên đầu

Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỷ

Đồng chí!

Người lính trong thơ Chính Hữu là những người nông dân nghèo, có chung xuất thân từ nơi: “nước mặn đồng chua, đất cày lên sỏi đá” vô cùng chất phác, mộc mạc. Chính chiến tranh đã đưa những người nông dân này thành chiến sĩ chiến đấu cùng nhau, thân quen nhau và trở thành đôi bạn thân thiết. Bởi ở họ đều có chung lòng yêu nước, lòng căm thù giặc và ý chí chiến đấu để thoát khỏi sự nô lệ của thực dân Pháp, cùng nhau tự nguyện vào quân đội để rồi quen nhau, cùng kề vai sát cánh, song hành cùng nhau trên khắp những ngả đường chiến đấu và trong cuộc sống thường nhật ở chiến trường, chia sẻ với nhau những điều nhỏ nhặt nhất như chiếc chăn để cùng nhau trở thành người bạn tri kỉ của nhau. “Đồng chí!” hai tiếng đồng chí thiêng liêng vang lên để khẳng định cho tình bạn keo sơn của hai người chiến sĩ từ sự thấu hiểu đến việc cùng chung lí tưởng. Hình ảnh người chiến sĩ hiện lên chất phác, mộc mạc nhưng giàu tình cảm khiến người đọc thêm thương mến, yêu thương.

Những người lính này ra trận bỏ lại phía sau lưng là quê hương, là cuộc sống thường nhật:

Ruộng nương anh gửi bạn thân cày

Gian nhà không mặc kệ gió lung lay

Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính.

Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh,

Sốt run người, vừng trán ướt mồ hôi.

Giọng thủ thỉ tâm tình cùng những hình ảnh giản dị quen thuộc cho thấy những người lính vốn là những người nông dân quen chân lấm tay bùn, gắn bó với căn nhà thửa ruộng. Nhưng khi tổ quốc cần, các anh sẵn sàng từ bỏ những gì thân thuộc nhất để ra đi làm nhiệm vụ. Từ "mặc kệ" cho thấy tư thế ra đi dứt khoát của người lính. Nhưng sâu xa trong lòng, họ vẫn da diết nhớ quê hương. Ở ngoài mặt trận, họ vẫn hình dung thấy gian nhà không đang lung lay trong cơn gió nơi quê nhà xa xôi. Khi người chiến sĩ quay lại thực tại chiến đấu cũng là lúc họ phải đối diện với những cơn sốt rét rừng (từng cơn ớn lạnh, sốt run người, trán đẫm mồ hôi) vô cùng hiểm ác trong cái hoàn cảnh chiến đấu khắc nghiệt, gian khổ.

Không chỉ dừng lại ở những cơn sốt rét rừng mà người lính còn phải đối mặt với nhiều khó khăn, thiếu thốn khác:

Áo anh rách vai

Quần tôi có vài mảnh vá

Miệng cười buốt giá

Chân không giày

Thương nhau tay nắm lấy bàn tay!

Chiến đấu ở vùng rừng núi Tây Bắc,những người lính đã chịu rất nhiều khó khăn và gian khổ. Khi mà bệnh tật, thiếu thốn thuốc men, lương thực vô cùng trầm trọng. Người chiến sĩ không có lấy một manh áo lành lặn để mặc, chiếc quần cũng là từ chắp vá từ mảnh vải bỏ đi mà thành thế mà vẫn phải chống chọi với cái rét. Sự lạc quan của người lính được thể hiện ở nụ cười tươi rói giữa mùa đông buốt giá. Giữa nơi rừng núi hoang vu đầy gai góc, chưa kể đến bom đạn nguy hiểm, người chiến sĩ không có lấy một đôi giày để đi bảo vệ đôi chân của mình, chính vì hoàn cảnh khó khăn thế mà họ hiểu nhau hơn, họ trao nhau cái nắm tay thay cho tình thương, sự đồng cảm, thấu hiểu.

Khép lại bài thơ là bức tranh nơi núi rừng hoang sơ nơi người lính can đảm đang canh giữ, sẵn sàng chiến đấu:

Đêm nay rừng hoang sương muối

Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới

Đầu súng trăng treo.

Không gian của bức tranh hiện lên là buổi ban đêm trong nơi rừng hoang sương muốn và hình ảnh người lính đứng canh gác cạnh nhau giữa trời đất để chờ giặc tới. Hình ảnh: “Đầu súng trăng treo” gợi ra nhiều liên tưởng thú vị, mũi súng ngửa lên trời giống như chiếc giá đỡ ánh trăng tròn, tạo cảm giác thi vị, làm cho người đọc hiểu thêm về khung cảnh chiến đấu. Nổi lên trên cảnh rừng đêm hoang vắng, lạnh lẽo là hình ảnh người lính "đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới". Đó là hình ảnh cụ thể của tình đồng chí sát cánh bên nhau trong chiến đấu. Họ đã đứng cạnh bên nhau giữa cái giá rét của rừng đêm, giữa cái căng thẳng của những giây phút "chờ giặc tới". Tình đồng chí đã sưởi ấm lòng họ, giúp họ vượt lên tất cả.

Đồng chí là bài thơ tiêu biểu trong phong trào chống Pháp ca ngợi sự dũng cảm cũng như tình đồng chí khăng khít của những người chiến sĩ nơi chiến trường. Bài thơ đã mang đến cho bạn đọc những sự rung cảm nhất định và khơi gợi lòng yêu nước thông qua ngòi bút tài hoa của nhà thơ Chính Hữu.

Nghị luận đồng chí - mẫu 11

Kho tàng văn học Việt Nam đa dạng về thể loại và chủ đề sáng tác với nhiều tác giả, nhiều thời kì khác nhau. Chính Hữu là một nhà thơ có những bài thơ đặc sắc, cảm xúc dồn nén, ngôn ngữ và hình ảnh chọn lọc, hàm súc. Tiêu biểu trong những sáng tác của ông chính là bài thơ Đồng chí.

Mở đầu bài thơ, người lính giới thiệu về quê hương và xuất thân của mình:

Quê hương anh nước mặn đồng chua

Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá.

Anh với tôi đôi người xa lạ

Tự phương trời chẳng hẹn quen nhau

Súng bên súng, đầu sát bên đầu,

Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ

Đồng chí!

Những người lính ra đi từ những miền quê chân chất, mộc mạc “nước mặn đồng chua, đất cày lên sỏi đá”, họ cùng có chung cảnh ngộ nghèo khó, là những người nông dân chất phác, mộc mạc “chẳng hẹn quen nhau”. Chiến tranh đã đưa những người nông dân này thành chiến sĩ chiến đấu cùng nhau, thân quen nhau và trở thành đôi bạn thân thiết. Họ kề vai sát cánh, song hành cùng nhau trên khắp những ngả đường chiến đấu. Họ còn bên nhau trong cuộc sống thường nhật ở chiến trường, chia sẻ với nhau những điều nhỏ nhặt nhất và trở thành người bạn tri kỉ của nhau. Hai tiếng “Đồng chí!” thiêng liêng vang lên để khẳng định cho tình bạn keo sơn của hai người chiến sĩ từ sự thấu hiểu đến việc cùng chung lí tưởng. Đoạn thơ khắc họa thành công hình ảnh người chiến sĩ chất phác, mộc mạc nhưng giàu tình cảm khiến người đọc thêm thương mến, yêu thương.

Ở đoạn thơ thứ hai, người chiến sĩ nói lên sự thấu hiểu của mình với người đồng chí:

Ruộng nương anh gửi bạn thân cày

Gian nhà không, mặc kệ gió lung lay

Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính.

Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh

Sốt run người, vầng trán đẫm mồ hôi.

Người chiến sĩ ra chiến trường đành ngậm ngùi gửi lại ruộng nương cho người bạn ở quê hương cày bừa, chăm sóc hộ. Gian nhà để trống mặc kệ gió có lay động, giếng nước gốc đa trống trải vì thiếu đi bóng dáng con người. Cuộc sống của họ còn nhiều khó khăn, phải vất vả mưu sinh nhưng họ vẫn để lại nó ở phía sau để chiến đấu dành độc lập cho tổ quốc. Khi người chiến sĩ quay lại thực tại chiến đấu cũng là lúc họ phải đối diện với những cơn sốt rét rừng (từng cơn ớn lạnh, sốt run người, trán đẫm mồ hôi) vô cùng hiểm ác trong cái hoàn cảnh chiến đấu khắc nghiệt, gian khổ.

Hoàn cảnh chiến đấu của người lính ở chiến trường được khắc họa rõ nét:

Áo anh rách vai

Quần tôi có vài mảnh vá

Miệng cười buốt giá

Chân không giày

Thương nhau tay nắm lấy bàn tay.

Thực tế ở chiến trường người chiến sĩ không có lấy một manh áo lành lặn để mặc, chiếc quần cũng là từ chắp vá từ mảnh vải bỏ đi mà thành thế mà vẫn phải chống chọi với cái rét. Tuy nhiên, sự lạc quan của họ được thể hiện rõ nét ở nụ cười tươi rói giữa mùa đông buốt giá. Giữa nơi rừng núi hoang vu đầy gai góc, chưa kể đến bom đạn nguy hiểm, người chiến sĩ không có lấy một đôi giày để đi bảo vệ đôi chân của mình, chính vì hoàn cảnh khó khăn thế mà họ hiểu nhau hơn, họ trao nhau cái nắm tay thay cho tình thương, sự đồng cảm, thấu hiểu.

Tình cảm ấy được thể hiện rõ nét trong đêm canh gác của đôi “tri kỉ”:

Đêm nay rừng hoang sương muối

Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới

Đầu súng trăng treo.

Chính Hữu mở ra cho bạn đọc một không gian ban đêm khuya khoắt giữa nơi rừng hoang sương muốn với hình ảnh người lính đứng canh gác cạnh nhau giữa trời đất để chờ giặc tới. “Đầu súng trăng treo” hình ảnh liên tưởng thú vị, mũi súng ngửa lên trời giống như chiếc giá đỡ ánh trăng tròn, tạo cảm giác thi vị, làm cho người đọc hiểu thêm về khung cảnh chiến đấu. Hình ảnh đó còn tượng trưng cho thế nước ta lúc bấy giờ “ngàn cân treo sợi tóc” với gánh nặng là quân giặc nhưng ta vẫn hiên ngang giữa trời đất.

Bài thơ đã khép lại nhưng hình ảnh người lính với vẻ đẹp giản dị, mộc mạc nhưng tinh thần chiến đấu kiên cường trong điều kiện vật chất thiếu thốn, gian khổ đã trở thành bức tượng đài về lòng quả cảm. Nhiều năm tháng qua đi nhưng Đồng chí vẫn giữ nguyên vẹn giá trị tốt đẹp ban đầu và để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng bạn đọc.

Nghị luận đồng chí - mẫu 12

Đồng chí là bài thơ tiêu biểu viết về người lính trong thời kì đầu của kháng chiến chống Pháp. Tình đồng chí trong bài thơ là tình cảm rất chân thật, giản dị. Bài thơ không chỉ thể hiện cơ sở xuất phát của tình đồng chí mà còn thể hiện tình đồng chí đó trong những gian khổ, thiếu thốn nơi chiến trường, trong chiến đấu khó khăn.

Cơ sở của tình đồng chí xuất phát từ những con người cùng chí hướng, cùng đích là cầm súng đứng lên bảo vệ độc lập của đất nước. Không chỉ có vậy, tình đồng chí của những người lính còn xuất phát từ những người cùng cánh ngộ, những người cùng tầng lớp nhân dân:

Quê hương anh nước mặn đồng chua

Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá.

Tuy mỗi người ở một nơi khác nhau, người đến từ miền ven biển, đất chiêm trũng, người lại đến từ vùng trung du đất cằn nhưng họ đều sát cánh bên nhau, cùng đứng trong hàng ngũ chiến sĩ cách mạng. Tình đồng chí của họ còn có cơ sở từ tình bạn gắn bó, cùng nhau chia sẻ.

Chỉ đơn giản là đêm rét chung chăn thôi nhưng cũng đủ để trở thành tri kỉ. Tình đồng chí của những chiến sĩ cách mạng là tình cảm gắn bó bền chặt bởi cơ sở của nó là tình bạn của những người cùng chí hướng, cùng hoàn cảnh xuất thân, cùng giai cấp, cùng hàng ngũ.

Tình đồng chí của những người chiến sĩ cách mạng được thể hiện trong những gian khổ, thiếu thốn nơi chiến trường. Họ phải trải qua những cơn sốt rét rừng rất khắc nghiệt, rét đến run người nhưng trán vẫn đổ mồ hôi. Họ phải chia sẻ nỗi nhớ nhà, nỗi nhớ quê hương. Mỗi người lính khi ra trận đều có một điểm tựa, một nơi để hướng về, đó là nỗi nhớ nhà, nhớ người mẹ, người vợ nơi quê nhà.

Hình ảnh giếng nước gốc đa là hình ảnh gần gũi, quen thuộc của quê hương, của những người thân nơi quê nhà. Những người lính thấu hiểu hoàn cảnh của nhau và chia sẻ với nhau nỗi nhớ nhà. Những người lính còn chia sẻ với nhau cả những chiếc áo vá, chiếc quần rách. Những thiếu thốn nơi chiến trường gian khổ như cái áo, cái quần, đôi giày không làm vơi đi ý chí chiến đấu của người lính.

Họ chấp nhận gian khổ một cách vui vẻ và dường như, hình ảnh chân không giày chỉ gợi lên cho chúng ta hình ảnh của những người nông dân chân chất chứ không nhấn mạnh lắm sự thiếu thốn nơi chiến trường. Tình đồng chí của những người lính chỉ đơn giản là cử chỉ tay nắm lấy bàn tay, nhưng chỉ hành động nhỏ bé ấy thôi cũng đủ quý giá hơn mọi lời nói.

Cái siết chặt tay ấy là sự chia sẻ, xóa đi mọi gian khổ' vất vả và mang bao ý nghĩa. Cái siết tay ấy cũng có thể so sánh với cái bắt tay qua ô cửa kính đã vỡ của những người chiến sĩ lái xe trong thơ Phạm Tiến Duật, cái siết tay truyền thêm, tiếp thêm nghị lực. Tình đồng chí, đồng đội của những người lính không chỉ thể hiện trong những khó khăn, thiếu thốn nơi chiến trường mà còn thể hiện trong cuộc sống chiến đấu gian khổ:

Đêm nay rừng hoang sương muối

Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới

Đầu súng trăng treo.

Ba câu thơ cuối của bài thơ vừa thể hiện tình đồng chí của người lính trong chiến đấu vừa gợi lên hình ảnh người lính rất đẹp, rất lãng mạn. Trong đêm sương muối rét buốt, những người lính phải đứng gác nơi rừng hoang. Trong thời tiết, hoàn cảnh khắc nghiệt, khó khăn như vậy, những người lính vẫn luôn sẵn sàng chiến đấu, sẵn sàng chờ giặc tới, Trong cuộc kháng chiến gian khổ ấy, những người lính lại sát cánh bên nhau, đứng cạnh bên nhau sẵn sàng chiến đấu, không quản ngại khó khăn gian khổ.

Hình ảnh những người lính hiện lên rất chân thực, rất đẹp. Hình ảnh đầu súng trăng treo vừa là hình ảnh tả thực lại vừa mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Đêm đứng gác về khuya, trăng xuống thấp, những người lính lại đeo súng trên vai nên ta có cảm giác như trăng treo nơi đầu súng.

Nhưng cây súng cũng là biểu tượng cho lực lượng chiến đấu bảo vệ hòa bình, trăng là biểu tượng của hòa bình. Hình ảnh đầu súng trăng treo là hình ảnh thơ đẹp và lãng mạn, thể hiện hình ảnh của người lính cách mạng, và qua đó cũng chính là thể hiện tình đồng chí, đồng đội của người lính cách mạng trong chiến đấu gian khổ.

Bằng ngôn ngữ thơ rất giản dị, chân thực, Chính Hữu đã thể hiện chân thực và sinh động tình đồng chí, đồng đội của những người lính cách mạng qua những tình huống rất bình dị. Tình đồng chí của những người lính được thể hiện trong bài thơ rất sâu sắc, thiêng liêng, là tình cảm đẹp của những người lính cách mạng, tạo nên vẻ đẹp và sức mạnh tinh thần của người lính cách mạng.

Nghị luận đồng chí - mẫu 13

Chính Hữu quê ở Hà Tĩnh là nhà thơ chiến sĩ viết về người lính và hai cuộc chiến tranh, đặc biệt tình cảm cao đẹp của người lính như tình đồng chí, đồng đội và tình yêu quê hương. Tác phẩm "Đồng Chí" được viết vào năm 1948, in trong tập "Đầu súng trăng treo", là một trong những bài thơ tiêu biểu nhất viết về người lính cách mạng của văn học thời kháng chiến chống Pháp. Ở bảy câu thơ đầu, tác giả đã cho chúng ta thấy cơ sở để hình thành nên tình đồng chí đồng đội của những người lính cách mạng:

“Quê hương anh nước mặn đồng chua

Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá

Anh với tôi đôi người xa lạ

Tự phương trời chẳng hẹn quen nhau

Súng bên súng đầu sát bên đầu

Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ

Đồng chí !"

Đầu tiên tác giả cho ta thấy tình đồng chí của họ bắt nguồn từ sự tương đồng về cảnh ngộ xuất thân:

"Quê hương anh nước mặn, đồng chua

Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá"

Hai câu thơ có kết cấu sóng đôi, đối ứng với nhau: "quê hương anh-làng tôi", "nước mặn đồng chua - đất cày lên sỏi đá", cách giới thiệu thật bình dị, chân thật về xuất thân của hai người lính họ là những người nông dân nghèo. Thành ngữ: "nước mặn đồng chua","đất cày lên sỏi đá" gợi ra sự nghèo khó của những vùng ven biển bị nhiễm mặn, đất khô cằn không trồng trọt và khó canh tác được. Qua đó, ta có thể thấy đất nước đang trong cảnh nô lệ, chiến tranh triền miên dẫn đến cuộc sống của những người nông dân rất nghèo khổ, khó khăn nhiều thứ. Từ hai miền đất xa lạ, "đôi người xa lạ" nhưng cùng giống nhau ở cái "nghèo":

"Anh với tôi đôi người xa lạ

Tự phương trời chẳng hẹn quen nhau."

Từ "đôi" đã gợi lên một sự thân thiết, chung nhau nhưng chưa thể bộc bạch đấy thôi. Nói là "chẳng hẹn"nhưng thật sự họ đã có hẹn với nhau. Bởi anh với tôi đều có chung lòng yêu nước, lòng căm thù giặc và ý chí chiến đấu để thoát khỏi sự nô lệ của thực dân Pháp, cùng nhau tự nguyện vào quân đội để rồi "quen nhau". Đó chẳng phải là đã có hẹn hay sao? Một cái hẹn không lời nhưng mà mang bao ý nghĩa cao cả từ trong sâu thẳm tâm hồn của những chiến sĩ.

Tình đồng chí còn được nảy nở từ sự cùng chung nhiệm vụ, cùng chung lý tưởng sát cánh bên nhau trong hàng ngũ chiến đấu:

"Súng bên súng, đầu sát bên đầu"

Câu thơ là bức tranh tả thực tư thế sẵn sàng, sát cánh bên nhau của người lính khi thi hành nhiệm vụ. Vẫn là hình ảnh sóng đôi, nhịp nhàng trong cấu trúc "Súng bên súng, đầu sát bên đầu"."Súng" biểu tượng cho sự chiến đấu, "đầu" biểu tượng cho lí trí, suy nghĩ của người lính. Phép điệp từ (súng, đầu, bên) tạo âm điệu khỏe, chắc, nhấn mạnh sự gắn kết, cùng chung nhiệm vụ, cùng chung chí hướng và lí tưởng. Và tình đồng chí, đồng đội càng trở nên bền chặt và nảy nở hơn khi họ cùng nhau chia sẽ mọi khó khăn, vất vả ở cuộc sống chiến trường:

"Đêm rét chung chăn thành đôi chi kỷ"

Ở núi rừng Việt Bắc thì những cái lạnh giá buốt làm cho những chiến sĩ của chúng ta rất lạnh, đôi khi họ còn bị sốt rất cao do phải sống trong một môi trường khắc nghiệt như vậy. Nhưng vượt lên trên tất cả những khó khăn, thiếu thốn, khắc nghiệt của thời tiết thì họ đã chia sẽ chăn cho nhau để giữ ấm. Chăn không đủ thì những đêm rét buốt họ đắp chung nhau một chiếc chăn để giữ ấm. Chính cái "chung chăn" ấy đã trở thành niềm vui, thắt chặt tình cảm của những người đồng đội để rồi họ trở thành "đôi tri kỷ". "Tri kỷ" thân thiết, gắn bó, hiểu tâm tư tình cảm của nhau. Mà là "đôi tri kỷ" thì lại càng gắn bó, thân thiết với nhau hơn. Chính vì thế câu thơ nói đến sự khắc nghiệt của thời tiết, của chiến tranh nhưng sao ta vẫn cảm nhận được cái ấm của tình đồng chí, bởi cái rét đã tạo nên cái tình của hai anh lính chung chăn.

Câu thơ cuối là một câu thơ đặc biệt chỉ với hai tiếng "Đồng chí" khi nghe ta cảm nhận được sự sâu lắng chỉ với hai chữ "Đồng chí" và dấu chấm cảm, tạo một nét nhấn như một điểm tựa, điểm chốt, như đòn gánh, gánh hai đầu là những câu thơ đồ sộ. Nó vang lên như một phát hiện, một lời khẳng định, một tiếng gọi trầm xúc động từ trong tim, lắng đọng trong lòng người về hai tiếng mới mẻ, thiêng liêng ấy. Câu thơ như một bản lề gắn kết hai phần bài thơ làm nổi rõ một kết luận: cùng hoàn cảnh xuất thân, cùng lí tưởng thì trở thành đồng chí của nhau.

Tình đồng chí của những người lính cách mạng dựa trên cơ sở cùng chung cảnh ngộ và lí tưởng chiến đấu được thể hiện thật tự nhiên, bình dị mà sâu sắc trong mọi hoàn cảnh, nó góp phần quan trọng tạo nên sức mạnh và vẻ đẹp tinh thần của những người lính các mạng,

Bài thơ "Đồng chí" của Chính Hữu thể hiện hình tượng người lính cách mạng và sự gắn bó keo sơn của họ thông qua những chi tiết, hình ảnh, ngôn ngữ giản dị, chân thực, cô đọng, giàu sức biểu cảm.

Bài thơ mở ra những suy nghĩ mới trong lòng người đọc. Bài thơ đã làm sống lại một thời khổ cực của cha anh ta, làm sống lại chiến tranh ác liệt. Bài thơ khơi gợi lại những kỉ niệm đẹp, những tình cảm tha thiết gắn bó yêu thương mà chỉ có những người đã từng là lính mới có thể hiểu và cảm nhận hết được.

Xem thêm những bài văn mẫu đạt điểm cao của học sinh trên cả nước hay khác:

Link nội dung: https://hauionline.edu.vn/nghi-luan-ve-bai-tho-dong-chi-a104937.html