Đẹp tiếng Anh là gì? Khi bạn muốn khen một ai đó thật xinh đẹp trong tiếng Anh thì bạn sẽ nói như nào? Có phải từ đầu tiên mà bạn đang nghĩ đến là beautiful? Vậy bên cạnh từ beautiful còn có cách nào để diễn tả vẻ đẹp trong tiếng Anh không? Hãy cùng IZONE tìm hiểu cách cách diễn đạt đẹp trong tiếng Anh nhé.
Đẹp tiếng Anh là gì?
Bên cạnh tính từ “beautiful” thì chúng ta còn có rất nhiều cách khác nhau để diễn đạt vẻ đẹp trong tiếng Anh.

Các từ vựng diễn tả vẻ đẹp thông dụng
Dưới đây là một số từ vựng thông dụng được sử dụng để diễn đạt được vẻ đẹp trong tiếng Anh.
Từ vựngNghĩaVí dụNghĩa ví dụAttractive (adj)Có sức hút, thu hút Tung is such an attractive man that he is invited to become the endorser of many famous brands. Tùng là một người đàn ông thu hút đến nỗi anh được mời trở thành người đại diện cho nhiều thương hiệu nổi tiếng.Adorable (adj)Đáng yêu, dễ thương (thường dùng với She’s such an adorable baby.Bé gái thật đáng yêu.Cute (adj)Dễ thương (thường dùng với những đứa trẻ)This child is so cute.Đứa trẻ này thật dễ thương.Fantastic (adj)Tuyệt đẹp (dùng khi muốn nhấn mạnh ai đó rất đẹp, đẹp đến nỗi gần như không thể tưởng tượng được) Huong looks fantastic in that dress.Hương trông tuyệt vời trong chiếc váy đó.Good-looking (adj) Dễ nhìn, ưa nhìn (đẹp trai, xinh gái)My good-looking son caught the eye of many girls at the dance.Cậu con trai đẹp trai của tôi lọt vào mắt xanh của nhiều cô gái tại buổi khiêu vũ.Lovely (adj)Đáng yêuShe appears lovely in that blue dress.Cô ấy xuất hiện đáng yêu trong chiếc váy màu xanh đó.Perfect (adj)Hoàn hảo (dùng khi muốn nhấn mạnh ai đó rất đẹp, đẹp một cách hoàn hảo)She’s so perfect that I’m afraid that I could be out of her leagueCô ấy hoàn hảo đến mức tôi sợ rằng mình không với tới được.Pretty (adj)Xinh đẹp (thường dùng để miêu tả một cô gái)The pretty singer showed up on the stage with thunderous applauseCa sĩ xinh đẹp xuất hiện trên sân khấu với những tràng pháo tay như sấmCác từ vựng diễn tả vẻ đẹp nâng cao

[Xem thêm]: Tổng hợp 20 cách trả lời How are you hay hơn I’m fine, thank you
[Xem thêm]: Phương tiện giao thông tiếng Anh: 30+ từ vựng thường dùng
Từ trái nghĩa với đẹp trong tiếng Anh
Nếu như bên trên là các từ, cụm từ được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp trong tiếng Anh, thì dưới đây là những từ trái nghĩa với chúng.
Từ vựngNghĩaVí dụNghĩa ví dụUgly (adj)Xấu xíYesterday in town I saw the ugliest baby I’ve ever seen in my lifeHôm qua ở thị trấn tôi thấy đứa bé xấu xí nhất mà tôi từng thấy trong đờiUnattractive (adj)Không có sức hútHung was short and overweight and generally fairly unattractive.Hùng lùn, thừa cân và nhìn chung khá kém hấp dẫn.Unlovely (adj)Không xinh đẹp, không dễ thươngIt is such an unlovely dogThật là một con chó không đáng yêuHideous (adj)Xấu một cách gớm ghiếcShe was wearing a hideous yellow dress.Cô ấy đang mặc một chiếc váy màu vàng gớm ghiếc.Plain (adj)Không có gì nổi bậtShe is kind of a plain womanCô ấy là một người phụ nữ không nổi bậtTuy nhiên, bạn cần thực sự cẩn thận khi sử dụng những từ vựng trên, bởi vì có thể với bạn thì người này “không thu hút”, nhưng với người khác thì họ lại rất xinh đẹp. Việc đẹp hay xấu còn phụ thuộc vào quan điểm, góc nhìn của mỗi người. Chính vì vậy, chúng ta nên tránh sử dụng những từ trái nghĩa trên.
Trên đây là toàn bộ các từ vựng miêu tả vẻ đẹp trong tiếng Anh. Hy vọng rằng qua bài viết này các bạn đã biết: “đẹp tiếng Anh là gì”. Chúc các bạn học tốt.