Theo đó, danh sách công bố gồm 218 chương trình, trong đó có 62 chương trình đánh giá theo tiêu chuẩn trong nước và 156 chương trình đánh giá theo tiêu chuẩn nước ngoài. Cụ thể, các chương trình được đánh giá/công nhận theo tiêu chuẩn trong nước gồm: Cơ sở giáo dục Tên chương trình đào tạo Tổ chức đánh giá Kết quả đánh giá/công nhận Giấy chứng nhận/ công nhận Ngày cấp Giá trị đến Trường ĐH Giao thông Vận tải 1. Khai thác vận tải VNU-CEA Đạt 86% 23/3/2017 23/3/2022 2. Kinh tế vận tải VNU-CEA Đạt 88% 23/3/2017 23/3/2022 3. Kinh tế xây dựng VNU-CEA Đạt 86% 23/3/2017 23/3/2022 4. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông VNU-CEA Đạt 86% 23/3/2017 23/3/2022 5. Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng (chuyên sâu xây dựng công trình giao thông) VNU-CEA Đạt 88% 23/3/2017 23/3/2022 Trường ĐHKH XH&NV - ĐH Quốc gia Hà Nội 6. Tâm lý học VNU-HCM CEA Đạt 90% 30/9/2017 30/9/2022 7. Việt Nam học VNU-HCM CEA Đạt 82% 30/9/2017 30/9/2022 8. Quốc tế học VNU-HCM CEA Đạt 88% 15/10/2019 15/10/2024 Trường ĐH Giáo dục – ĐH Quốc gia Hà Nội 9. Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy học môn Toán VNU-HCM CEA Đạt 94% 19/4/2018 19/4/2023 Trường ĐH Kinh tế – ĐH Quốc gia Hà Nội 10. Chương trình đào tạo chất lượng cao trình độ đại học ngành Tài chính ngân hàng VNU-HCM CEA Đạt 96% 02/7/2018 02/7/2023 11. Chương trình đào tạo trình độ đại học chuyên ngành kế toán VNU-HCM CEA Đạt 86% 02/7/2018 02/7/2023 Trường ĐH Sư phạm Hà Nội 12. Cử nhân Sư phạm Hóa học chất lượng cao VNU-CEA Đạt 84% 04/4/2019 04/4/2024 13. Giáo dục Tiểu học VNU-CEA Đạt 80% 04/4/2019 04/4/2024 Trường ĐH Vinh 14. Kỹ sư kỹ thuật xây dựng VNU-CEA Đạt 92% 04/4/2019 04/4/2024 15. Ngôn ngữ Anh VNU-CEA Đạt 90% 04/4/2019 04/4/2024 16. Quản trị kinh doanh VNU-CEA Đạt 92% 04/4/2019 04/4/2024 Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định 17. Ngành điều dưỡng bậc đại học CEA-AVU&C Đạt 96% 01/4/2019 01/4/2024 Trường Đại học Sài Gòn 18. Cử nhân Giáo dục tiểu học VNU-HCM CEA Đạt 86% 12/8/2019 12/8/2024 19. Cử nhân Sư phạm tiếng Anh VNU-HCM CEA Đạt 80% 12/8/2019 12/8/2024 20. Cử nhân Sư phạm Lịch sử VNU-HCM CEA Đạt 86% 12/8/2019 12/8/2024 Trường Đại học Công nghiệp thực phẩm TP. Hồ Chí Minh 21. Ngành Công nghệ sinh học VNU-HCM CEA Đạt 82% 15/10/2019 15/10/2024 22. Ngành Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm VNU-HCM CEA Đạt 90% 15/10/2019 15/10/2024 Khoa Quốc tế- Đại học Quốc gia Hà Nội 23. Kinh doanh quốc tế VNU-HCM CEA Đạt 94% 07/10/2019 07/10/2024 Trường Đại học Nguyễn Tất Thành 24. Cử nhân Quản trị khách sạn VNU-HCM CEA Đạt 96% 07/10/2019 07/10/2024 25. Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Điện- Điện tử VNU-HCM CEA Đạt 88% 07/10/2019 07/10/2024 Trường Đại học Mỏ - Địa chất 26. Kế toán VNU-CEA Đạt 86% 14/10/2019 14/10/2024 27. Quản trị kinh doanh VNU-CEA Đạt 90% 14/10/2019 14/10/2024 28. Kỹ thuật địa chất VNU-CEA Đạt 90% 14/10/2019 14/10/2024 29. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa VNU-CEA Đạt 86% 14/10/2019 14/10/2024 Trường Đại học Nam Cần Thơ 30. Ngành Quản trị Kinh doanh VNU-CEA Đạt 86% 12/10/2019 12/10/2024 31. Ngành Dược học VNU-CEA Đạt 84% 12/10/2019 12/10/2024 32. Ngành Luật Kinh tế VNU-CEA Đạt 86% 12/10/2019 12/10/2024 33. Ngành Kỹ thuật xây dựng VNU-CEA Đạt 82% 12/10/2019 12/10/2024 Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế 34. Cử nhân điều dưỡng VNU-CEA Đạt 86% 12/10/2019 12/10/2024 35. Cử nhân Y tế công cộng VNU-CEA Đạt 90% 12/10/2019 12/10/2024 36. Dược học VNU-CEA Đạt 90% 12/10/2019 12/10/2024 Trường Đại học Đồng Tháp 37. Ngành Sư phạm Hóa học VNU-CEA Đạt 92% 12/10/2019 12/10/2024 38. Ngành Sư phạm Toán học VNU-CEA Đạt 92% 12/10/2019 12/10/2024 39. Ngành Giáo dục tiểu học VNU-CEA Đạt 92% 12/10/2019 12/10/2024 Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên 40. Cử nhân sư phạm Ngữ văn VNU-CEA Đạt 94% 14/10/2019 14/10/2024 41. Cử nhân sư phạm Lịch sử VNU-CEA Đạt 94% 14/10/2019 14/10/2024 42. Cử nhân Giáo dục mầm non VNU-CEA Đạt 92% 14/10/2019 14/10/2024 43. Cử nhân sư phạm Sinh học VNU-CEA Đạt 92% 14/10/2019 14/10/2024 44. Cử nhân sư phạm Toán VNU-CEA Đạt 92% 14/10/2019 14/10/2024 45. Sư phạm Hóa học VNU-CEA Đạt 92% 14/10/2019 14/10/2024 46. Sư phạm Vật lý VNU-CEA Đạt 92% 14/10/2019 14/10/2024 Trường Đại học Thủy lợi 47. Kỹ thuật xây dựng công trình thủy VNU-CEA Đạt 88% 12/10/2019 12/10/2024 48. Quản lý xây dựng VNU-CEA Đạt 86% 12/10/2019 12/10/2024 49. Kế toán VNU-CEA Đạt 88% 12/10/2019 12/10/2024 Trường Đại học Hồng Đức 50. Ngành sư phạm Tiếng Anh VNU-CEA Đạt 84% 14/10/2019 14/10/2024 51. Ngành giáo dục tiểu học VNU-CEA Đạt 84% 14/10/2019 14/10/2024 Khoa Y Dược- Đại học Quốc gia Hà Nội 52. Ngành Dược học VNU-HCM CEA Đạt 86% 14/12/2019 14/12/2024 Trường Đại học Giáo dục-Đại học Quốc gia Hà Nội 53. Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn ngữ văn VNU-HCM CEA Đạt 94% 14/12/2019 14/12/2024 54. Cử nhân ngành Sư phạm Toán học VNU-HCM CEA Đạt 94% 14/12/2019 14/12/2024 55. Cử nhân ngành Sư phạm Ngữ văn VNU-HCM CEA Đạt 96% 14/12/2019 14/12/2024 Trường Đại học Tài chính - Marketing 56. Tài chính-Ngân hàng trình độ Thạc sĩ VNU-HCM CEA Đạt 90% 16/12/2019 16/12/2024 57. Quản trị kinh doanh trình độ Thạc sĩ VNU-HCM CEA Đạt 90% 16/12/2019 16/12/2024 58. Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên ngành Quản trị Marketing VNU-HCM CEA Đạt 96% 16/12/2019 16/12/2024 59. Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng hợp VNU-HCM CEA Đạt 96% 16/12/2019 16/12/2024 60. Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên ngành ngân hàng VNU-HCM CEA Đạt 98% 16/12/2019 16/12/2024 Trường Đại học Công nghệ TPHCM 61. Kế toán trình độ đại học VNU-HCM CEA Đạt 96% 16/12/2019 16/12/2024 62. Công nghệ Thông tin trình độ đại học VNU-HCM CEA Đạt 96% 16/12/2019 16/12/2024 các chương trình được đánh giá/công nhận theo tiêu chuẩn nước ngoài gồm: Cơ sở giáo dục Tên chương trình đào tạo Tổ chức đánh giá Kết quả đánh giá/công nhận Giấy chứng nhận/ công nhận Ngày cấp Giá trị đến Trường ĐH Công nghệ - ĐH Quốc gia Hà Nội 1. Cử nhân chất lượng cao ngành Công nghệ thông tin AUN-QA Đạt 09/01/2010 08/01/2014 2. Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Điện tử viễn thông AUN-QA Đạt 10/5/2013 09/5/2017 3. Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Khoa học máy tính AUN-QA Đạt 29/01/2015 28/01/2019 Trường ĐH Kinh tế - ĐH Quốc gia Hà Nội 4. Cử nhân chất lượng cao ngành Kinh tế đối ngoại (nay là Kinh tế quốc tế) AUN-QA Đạt 08/01/2011 07/01/2015 5. Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Quản trị Kinh doanh AUN-QA Đạt 29/01/2015 28/01/2019 Trường ĐH Khoa học tự nhiên- ĐH Quốc gia Hà Nội 6. Cử nhân khoa học ngành Hóa học AUN-QA Đạt 05/6/2012 04/6/2016 7. Cử nhân khoa học ngành Toán học AUN-QA Đạt 25/6/2013 24/6/2017 8. Cử nhân khoa học ngành Sinh học AUN-QA Đạt 25/6/2013 24/6/2017 9. Cử nhân khoa học ngành Vật lí AUN-QA Đạt 18/10/2015 17/10/2019 10. Cử nhân khoa học ngành Địa chất học AUN-QA Đạt 18/10/2015 17/10/2019 11. Cử nhân khoa học ngành Khoa học môi trường AUN-QA Đạt 18/10/2015 17/10/2019 12. Cử nhân ngành Địa lý Tự nhiên AUN-QA Đạt 23/12/2017 22/12/2022 13. Cử nhân ngành Khí tượng AUN-QA Đạt 23/12/2017 22/12/2022 Trường ĐH Ngoại ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội 14. Cử nhân chất lượng cao ngành Sư phạm Tiếng Anh AUN-QA Đạt 05/6/2012 04/6/2016 15. Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh AUN-QA Đạt 19/01/2014 18/01/2018 16. Thạc sĩ lý luận và phương pháp giảng dạy Bộ môn tiếng Anh AUN-QA Đạt 05/11/2016 04/11/2020 Trường ĐHKH XH&NV - ĐH Quốc gia Hà Nội 17. Cử nhân ngành Ngôn ngữ học AUN-QA Đạt 19/02/2014 18/02/2018 18. Cử nhân ngành Đông phương học AUN-QA Đạt 19/6/2016 18/6/2019 19. Chương trình đào tạo cử nhân ngành Triết học AUN-QA Đạt 14/3/2017 13/3/2021 20. Chương trình đào tạo cử nhân ngành Văn học AUN-QA Đạt 23/12/2017 22/12/2022 Khoa Luật – ĐH Quốc gia Hà Nội 21. Cử nhân ngành Luật học AUN-QA Đạt 07/11/2015 06/11/2020 22. Chương trình đào tạo ThS. Pháp luật về quyền con người AUN-QA Đạt 23/12/2017 22/12/2022 Trường ĐHKH XH&NV - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh 23. Cử nhân Việt Nam học AUN-QA Đạt 08/01/2012 07/01/2016 24. Ngữ văn Anh AUN-QA Đạt 26/10/2013 25/10/2017 25. Quan hệ Quốc tế AUN-QA Đạt 11/12/2015 10/12/2019 26. Báo chí AUN-QA Đạt 10/5/2016 09/5/2020 27. Văn học AUN-QA Đạt 14/12/2016 13/12/2021 28. Công tác xã hội AUN-QA Đạt 05/11/2017 04/11/2022 Trường ĐH Quốc tế - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh 29. Khoa học máy tính AUN-QA Đạt 12/01/2010 11/01/2014 Đạt 05/11/2017 04/11/2021 30. Công nghệ sinh học AUN-QA Đạt 08/01/2012 07/01/2016 Đạt 05/01/2017 04/11/2021 31. Quản trị kinh doanh AUN-QA Đạt 14/01/2013 13/01/2017 Đạt 05/01/2017 04/11/2021 32. Điện tử viễn thông AUN-QA Đạt 03/5/2013 02/5/2017 33. Kỹ thuật hệ thống công nghiệp AUN-QA Đạt 10/5/2016 09/5/2019 34. Kỹ thuật Y sinh AUN-QA Đạt 10/5/2016 09/5/2019 ABET Đạt 30/9/2019 30/9/2025 35. Thạc sĩ Công nghệ Sinh học AUN-QA Đạt 16/02/2017 15/02/2022 36. Thạc sĩ kỹ thuật hệ thống công nghiệp AUN-QA Đạt 30/12/2017 29/12/2022 37. Công nghệ thực phẩm AUN-QA Đạt 30/12/2017 29/12/2022 38. Tài chính ngân hàng AUN-QA Đạt 11/11/2018 11/11/2023 39. Kỹ thuật Xây dựng AUN-QA Đạt 11/11/2018 11/11/2023 40. Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông ABET Đạt 30/9/2019 30/9/2021 Trường ĐHKH Tự nhiên - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh 41. Công nghệ thông tin AUN-QA Đạt 12/01/2010 11/01/2014 42. Hóa học AUN-QA Đạt 24/12/2016 23/12/2020 43. Sinh học AUN-QA Đạt 30/11/2017 29/11/2022 Trường ĐH Bách khoa - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh 44. Điện tử - Viễn thông AUN-QA Đạt 12/01/2010 11/01/2014 45. Cơ Điện tử CTI Đạt 01/9/2010 31/8/2016 Đạt 01/9/2016 31/8/2022 46. Kỹ thuật Hàng không CTI Đạt 01/9/2010 31/8/2016 Đạt 01/9/2016 31/8/2022 47. Vật liệu tiên tiến CTI Đạt 01/9/2010 31/8/2016 Đạt 01/9/2016 31/8/2022 48. Polime - Composite CTI Đạt 01/9/2010 31/8/2016 Đạt 01/9/2016 31/8/2022 49. Viễn thông CTI Đạt 01/9/2010 31/8/2016 Đạt 01/9/2016 31/8/2022 50. Hệ thống Năng lượng CTI Đạt 01/9/2010 31/8/2016 Đạt 01/9/2016 31/8/2022 51. Xây dựng dân dụng và năng lượng CTI Đạt 01/9/2010 31/8/2016 Đạt 01/9/2016 31/8/2022 52. Kỹ thuật Chế tạo AUN-QA Đạt 08/01/2012 07/01/2016 53. Kỹ thuật xây dựng Dân dụng và Công nghiệp AUN-QA Đạt 26/10/2013 25/10/2017 54. Kỹ thuật Hóa học AUN-QA Đạt 26/10/2013 25/10/2017 55. Khoa học máy tính ABET Đạt 2014 2019 56. Kỹ thuật máy tính ABET Đạt 2014 2019 57. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa AUN-QA Đạt 10/11/2014 09/11/2018 58. Quản lý công nghiệp AUN-QA Đạt 10/11/2014 09/11/2018 59. Kỹ thuật Điện-Điện tử (CTTT) AUN-QA Đạt 23/10/2015 22/10/2019 60. Kỹ thuật hệ thống công nghiệp AUN-QA Đạt 23/10/2015 22/10/2019 61. Cơ kỹ thuật AUN-QA Đạt 23/10/2015 22/10/2019 62. Điện – Điện tử (bao gồm tất cả các CTĐT của Khoa Điện-Điện tử) AUN-QA Đạt 24/12/2016 23/12/2020 63. Kỹ thuật Môi trường AUN-QA Đạt 24/12/2016 23/12/2020 64. Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (chuyên ngànhtư vấn quản lý quốc tế - EMBA-MCI) FIBAA Đạt 24/9/2010 23/9/2015 Đạt 27/11/2015 26/11/2022 65. Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (Maastricht School of Management-MSM) ACBSP Đạt 14/11/2010 2020 AMBA Đạt 2016 2018 IACBE Đạt 5/2010 2017 66. Kỹ thuật xây dựng AUN-QA Đạt 05/10/2017 04/10/2022 67. Kỹ thuật nhiệt AUN-QA Đạt 25/01/2018 24/01/2023 Trường ĐH Kinh tế Luật- ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh 68. Tài chính Ngân hàng AUN-QA Đạt 11/12/2015 10/12/2019 69. Kinh tế đối ngoại AUN-QA Đạt 11/12/2015 10/12/2019 70. Kinh tế học AUN-QA Đạt 10/5/2016 09/5/2020 71. Kế toán AUN-QA Đạt 07/4/2017 06/4/2021 72. Quản trị kinh doanh AUN-QA Đạt 25/01/2018 24/01/2023 Trường ĐH Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh 73. Hệ thống thông tin AUN-QA Đạt 16/02/2017 15/02/2021 74. Truyền thông và mạng máy tính AUN-QA Đạt 25/01/2018 24/01/2023 Trường ĐH Kinh tế TP. Hồ Chí Minh 75. Cử nhân ngành Ngân hàng – Tài chính AUN-QA Đạt 12/7/2013 11/7/2017 76. Cử nhân ngành Quản trị kinh doanh AUN-QA Đạt 16/7/2016 15/7/2020 77. Cử nhân ngành Kế toán AUN-QA Đạt 16/7/2016 15/7/2020 78. Cử nhân ngành Kinh doanh quốc tế FIBAA Đạt 15/9/2017 14/9/2022 79. Cử nhân ngành Quản trị kinh doanh FIBAA Đạt 15/9/2017 14/9/2022 80. Thạc sĩ ngành Kinh doanh FIBAA Đạt 15/9/2017 14/9/2022 81. Thạc sĩ ngành Kinh tế phát triển FIBAA Đạt 15/9/2017 14/9/2022 Trường ĐH Bách khoa – ĐH Đà Nẵng 82. Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật cơ khí – chuyên ngành Sản xuất tự động CTI Đạt 02/3/2004 2009-2010 CTI ENAEE Đạt 01/9/2010 31/8/2016 Đạt 01/9/2016 31/8/2022 83. Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật điện – chuyên ngành Tin học công nghiệp CTI ENAEE Đạt 01/9/2010 31/8/2016 Đạt 01/9/2016 31/8/2022 84. Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Công nghệ thông tin – chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm CTI ENAEE Đạt 2014 19/02/2016 Đạt 01/9/2016 31/8/2022 85. Chương trình tiên tiên ngành Điện tử-Viễn thông (ECE) AUN-QA Đạt 14/11/2016 13/11/2020 86. Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng (ES) AUN-QA Đạt 14/11/2016 13/11/2020 87. CTĐT Công nghệ Thông tin AUN-QA Đạt 5/5/2018 4/5/2023 88. CTĐT Kỹ thuật Điện – Điện tử AUN-QA Đạt 5/5/2018 4/5/2023 89. Kỹ thuật Dầu khí AUN-QA Đạt 5/5/2018 4/5/2023 90. Điện tử - Viễn thông AUN-QA Đạt 5/5/2018 4/5/2023 91. Kiến trúc AUN-QA Đạt 11/11/2018 10/11/2023 92. Kinh tế xây dựng AUN-QA Đạt 11/11/2018 10/11/2023 93. Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông AUN-QA Đạt 11/11/2018 10/11/2023 Trường ĐH Bách khoa Hà Nội 94. Tin học công nghiệp CTI ENAEE Đạt 01/9/2010 31/8/2016 Đạt 26/01/2017 31/8/2022 95. Hệ thống thông tin và truyền thông CTI ENAEE Đạt 01/9/2010 31/8/2016 Đạt 26/01/2017 31/8/2022 96. Cơ khí hàng không CTI ENAEE Đạt 01/9/2010 31/8/2016 Đạt 26/01/2017 31/8/2022 97. Truyền thông và mạng máy tính AUN-QA Đạt 06/5/2013 05/5/2017 98. Chương trình tiên tiến cơ điện tử AUN-QA Đạt 06/8/2017 05/8/2022 99. Chương trình tiên tiến kỹ thuật y sinh AUN-QA Đạt 06/8/2017 05/8/2022 100. Chương trình tiên tiến khoa học và kỹ thuật vật liệu AUN-QA Đạt 06/8/2017 05/8/2022 101. Kỹ thuật cơ điện tử AUN-QA Đạt 12/11/2017 11/11/2022 102. Kỹ thuật điện tử truyền thông AUN-QA Đạt 12/11/2017 11/11/2022 103. Kỹ thuật Hóa học AUN-QA Đạt 12/11/2017 11/11/2022 104. Khoa học và kỹ thuật vật liệu AUN-QA Đạt 12/11/2017 11/11/2022 Trường ĐH Xây dựng 105. Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Cơ sở hạ tầng giao thông CTI Đạt 02/3/2004 2009-2010 CTI ENAEE Đạt 01/9/2010 31/8/2016 Đạt 01/9/2016 31/8/2022 106. Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Kỹ thuật đô thị CTI Đạt 02/3/2004 2009-2010 CTI ENAEE Đạt 01/9/2010 31/8/2016 Đạt 01/9/2016 31/8/2022 107. Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Xây dựng công trình thuỷ CTI Đạt 02/3/2004 2009-2010 CTI ENAEE Đạt 01/9/2010 31/8/2016 Đạt 01/9/2016 31/8/2022 Trường ĐH Cần Thơ 108. Kinh tế nông nghiệp AUN-QA Đạt 15/7/2013 14/7/2017 109. CTTT Nuôi trồng thủy sản AUN-QA Đạt 15/11/2014 14/11/2018 110. CTTT Công nghệ sinh học AUN-QA Đạt 15/11/2014 14/11/2018 111. Kinh doanh Quốc tế AUN-QA Đạt 27/8/2018 27/8/2023 112. Công nghệ Thông tin AUN-QA Đạt 27/8/2018 27/8/2023 Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh 113. Công nghệ kỹ thuật Điện- Điện tử AUN-QA Đạt 17/4/2016 16/4/2020 114. Công nghệ kỹ thuật Cơ - Điện tử AUN-QA Đạt 17/4/2016 16/4/2020 115. Công nghệ kỹ thuật Ô tô AUN-QA Đạt 17/4/2016 16/4/2020 116. Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng AUN-QA Đạt 04/4/2017 03/4/2022 117. Công nghệ kỹ thuật Điện tử - truyền thông AUN-QA Đạt 09/12/2017 08/12/2022 118. Công nghệ Chế tạo máy AUN-QA Đạt 09/12/2017 08/12/2022 119. Công nghệ kỹ thuật Nhiệt AUN-QA Đạt 09/12/2017 08/12/2022 120. Công nghệ kỹ thuật Môi trường AUN-QA Đạt 09/12/2017 08/12/2022 Trường ĐH Y tế Công cộng 121. Thạc sỹ Y tế công cộng AUN-QA Đạt 22/3/2016 21/3/2020 122. Thạc sỹ Quản lý bệnh viện AUN-QA Đạt 24/01/2017 23/01/2021 123. Cử nhân Y tế công cộng AUN-QA Đạt 23/02/2018 22/02/2023 Trường ĐH Hoa Sen 124. Marketing ACBSP Đạt 19/11/2015 15/9/2025 (Đến 15/9/2019 phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện và có báo cáo ĐBCL 2 năm 1 lần) 125. Quản trị kinh doanh ACBSP Đạt 19/11/2015 126. Quản trị nhân lực ACBSP Đạt 19/11/2015 127. Kế toán ACBSP Đạt 19/11/2015 128. Tài chính – Ngân hàng ACBSP Đạt 19/11/2015 129. Quản trị khách sạn AUN-QA Đạt 04/05/2019 03/05/2024 130. Ngôn ngữ Anh AUN-QA Đạt 04/05/2019 03/05/2024 Trường ĐH Thủy lợi 131. Kỹ thuật xây dựng AUN-QA Đạt 16/02/2018 15/02/2023 132. Kỹ thuật tài nguyên nước AUN-QA Đạt 16/02/2018 15/02/2023 Trường ĐH Khoa học và Công nghệ Hà Nội 133. Chương trình cử nhân khoa học và công nghệ HCERES Đạt 20/3/2017 20/3/2022 Trường ĐH Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh (IUH) 134. Công nghệ Kỹ thuật Hóa học AUN-QA Đạt 08/7/2018 07/7/2023 135. Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử AUN-QA Đạt 08/7/2018 07/7/2023 136. Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông AUN-QA Đạt 08/7/2018 07/7/2023 137. Công nghệ Kỹ thuật Môi trường AUN-QA Đạt 08/7/2018 07/7/2023 Trường ĐH Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh 138. Chương trình đào tạo ngành Thú y AUN-QA Đạt 07/01/2018 06/01/2023 139. Công nghệ Thực phẩm AUN-QA Đạt 07/01/2018 06/01/2023 Trường ĐH Ngoại thương 140. Chương trình chất lượng cao Kinh tế đối ngoại AUN-QA Đạt 18/02/2019 17/02/2024 141. Chương trình chất lượng cao Quản trị kinh doanh quốc tế AUN-QA Đạt 18/02/2019 17/02/2024 142. Chương trình chất lượng cao Ngân hàng và tài chính quốc tế AUN-QA Đạt 18/02/2019 17/02/2024 143. Chương trình chất lượng cao Kinh tế quốc tế AUN-QA Đạt 18/02/2019 17/02/2024 Trường ĐH Duy Tân 144. Kỹ thuật Mạng ABET Đạt 8/2019 30/9/2025 145. Hệ thống Thông tin Quản lý ABET Đạt 8/2019 30/9/2025 Trường ĐH Kinh tế – ĐH Đà Nẵng 146. Quản trị Kinh doanh AUN-QA Đạt 20/3/2019 19/3/2024 147. Kế toán AUN-QA Đạt 20/3/2019 19/3/2024 Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng 148. Quốc tế học AUN-QA Đạt 20/3/2019 19/3/2024 Trường ĐH Tôn Đức Thắng 149. Kỹ thuật điện tử - Viễn thông AUN-QA Đạt 20/7/2019 19/7/2024 150. Khoa học môi trường AUN-QA Đạt 20/7/2019 19/7/2024 151. Kỹ thuật phần mềm AUN-QA Đạt 20/7/2019 19/7/2024 152. Tài chính ngân hàng AUN-QA Đạt 20/7/2019 19/7/2024 Trường ĐH Trà Vinh 153. Quản trị kinh doanh FIBAA Đạt 22/11/2019 22/11/2024 154. Kinh tế FIBAA Đạt 22/11/2019 22/11/2024 155. Tài chính Ngân hàng FIBAA Đạt 22/11/2019 22/11/2024 156. Kế toán FIBAA Đạt 22/11/2019 22/11/2024 Hải Bình Diễn đàn SEO HAUIOnline.edu.vn .