Công ty Thiết kế web

218 chương trình được đánh giá, công nhận tiêu chuẩn chất lượng

Thảo luận trong 'Giáo dục' bắt đầu bởi mccadword, 4/3/20.

  1. mccadword

    mccadword Member

    [​IMG]


    Theo đó, danh sách công bố gồm 218 chương trình, trong đó có 62 chương trình đánh giá theo tiêu chuẩn trong nước và 156 chương trình đánh giá theo tiêu chuẩn nước ngoài.

    Cụ thể, các chương trình được đánh giá/công nhận theo tiêu chuẩn trong nước gồm:


    Cơ sở giáo dục


    Tên chương trình đào tạo


    Tổ chức đánh giá


    Kết quả đánh giá/công nhận


    Giấy chứng nhận/

    công nhận


    Ngày cấp


    Giá trị đến


    Trường ĐH Giao thông

    Vận tải


    1.


    Khai thác vận tải


    VNU-CEA


    Đạt 86%


    23/3/2017


    23/3/2022


    2.


    Kinh tế vận tải


    VNU-CEA


    Đạt 88%


    23/3/2017


    23/3/2022


    3.


    Kinh tế xây dựng


    VNU-CEA


    Đạt 86%


    23/3/2017


    23/3/2022


    4.


    Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông


    VNU-CEA


    Đạt 86%


    23/3/2017


    23/3/2022


    5.


    Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng (chuyên sâu xây dựng công trình giao thông)


    VNU-CEA


    Đạt 88%


    23/3/2017


    23/3/2022


    Trường ĐHKH XH&NV -
    ĐH Quốc gia Hà Nội


    6.


    Tâm lý học


    VNU-HCM CEA


    Đạt 90%


    30/9/2017


    30/9/2022


    7.


    Việt Nam học


    VNU-HCM CEA


    Đạt 82%


    30/9/2017


    30/9/2022


    8.


    Quốc tế học


    VNU-HCM CEA


    Đạt 88%


    15/10/2019


    15/10/2024


    Trường ĐH Giáo dục – ĐH Quốc gia

    Hà Nội


    9.


    Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy học môn Toán


    VNU-HCM CEA


    Đạt 94%


    19/4/2018


    19/4/2023


    Trường ĐH Kinh tế – ĐH Quốc gia

    Hà Nội


    10.


    Chương trình đào tạo chất lượng cao trình độ đại học ngành Tài chính ngân hàng


    VNU-HCM CEA


    Đạt 96%


    02/7/2018


    02/7/2023


    11.


    Chương trình đào tạo trình độ đại học chuyên ngành kế toán


    VNU-HCM CEA


    Đạt 86%


    02/7/2018


    02/7/2023


    Trường ĐH Sư phạm Hà Nội


    12.


    Cử nhân Sư phạm Hóa học chất lượng cao


    VNU-CEA


    Đạt 84%


    04/4/2019


    04/4/2024


    13.


    Giáo dục Tiểu học


    VNU-CEA


    Đạt 80%


    04/4/2019


    04/4/2024


    Trường ĐH Vinh


    14.


    Kỹ sư kỹ thuật xây dựng


    VNU-CEA


    Đạt 92%


    04/4/2019


    04/4/2024


    15.


    Ngôn ngữ Anh


    VNU-CEA


    Đạt 90%


    04/4/2019


    04/4/2024


    16.


    Quản trị kinh doanh


    VNU-CEA


    Đạt 92%


    04/4/2019


    04/4/2024


    Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định


    17.


    Ngành điều dưỡng bậc đại học


    CEA-AVU&C


    Đạt 96%


    01/4/2019


    01/4/2024


    Trường Đại học Sài Gòn


    18.


    Cử nhân Giáo dục tiểu học


    VNU-HCM CEA


    Đạt 86%


    12/8/2019


    12/8/2024


    19.


    Cử nhân Sư phạm tiếng Anh


    VNU-HCM CEA


    Đạt 80%


    12/8/2019


    12/8/2024


    20.


    Cử nhân Sư phạm Lịch sử


    VNU-HCM CEA


    Đạt 86%


    12/8/2019


    12/8/2024


    Trường Đại học

    Công nghiệp thực phẩm TP. Hồ Chí Minh


    21.


    Ngành Công nghệ sinh học


    VNU-HCM CEA


    Đạt 82%


    15/10/2019


    15/10/2024


    22.


    Ngành Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm


    VNU-HCM CEA


    Đạt 90%


    15/10/2019


    15/10/2024


    Khoa Quốc tế- Đại học Quốc gia Hà Nội


    23.


    Kinh doanh quốc tế


    VNU-HCM CEA


    Đạt 94%


    07/10/2019


    07/10/2024


    Trường Đại học

    Nguyễn Tất Thành


    24.


    Cử nhân Quản trị khách sạn


    VNU-HCM CEA


    Đạt 96%


    07/10/2019


    07/10/2024


    25.


    Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Điện- Điện tử


    VNU-HCM CEA


    Đạt 88%


    07/10/2019


    07/10/2024


    Trường Đại học

    Mỏ - Địa chất


    26.


    Kế toán


    VNU-CEA


    Đạt 86%


    14/10/2019


    14/10/2024


    27.


    Quản trị kinh doanh


    VNU-CEA


    Đạt 90%


    14/10/2019


    14/10/2024


    28.


    Kỹ thuật địa chất


    VNU-CEA


    Đạt 90%


    14/10/2019


    14/10/2024


    29.


    Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa


    VNU-CEA


    Đạt 86%


    14/10/2019


    14/10/2024


    Trường Đại học

    Nam Cần Thơ


    30.


    Ngành Quản trị Kinh doanh


    VNU-CEA


    Đạt 86%


    12/10/2019


    12/10/2024


    31.


    Ngành Dược học


    VNU-CEA


    Đạt 84%


    12/10/2019


    12/10/2024


    32.


    Ngành Luật Kinh tế


    VNU-CEA


    Đạt 86%


    12/10/2019


    12/10/2024


    33.


    Ngành Kỹ thuật xây dựng


    VNU-CEA


    Đạt 82%


    12/10/2019


    12/10/2024


    Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế


    34.


    Cử nhân điều dưỡng


    VNU-CEA


    Đạt 86%


    12/10/2019


    12/10/2024


    35.


    Cử nhân Y tế công cộng


    VNU-CEA


    Đạt 90%


    12/10/2019


    12/10/2024


    36.


    Dược học


    VNU-CEA


    Đạt 90%


    12/10/2019


    12/10/2024


    Trường Đại học

    Đồng Tháp


    37.


    Ngành Sư phạm Hóa học


    VNU-CEA


    Đạt 92%


    12/10/2019


    12/10/2024


    38.


    Ngành Sư phạm Toán học


    VNU-CEA


    Đạt 92%


    12/10/2019


    12/10/2024


    39.


    Ngành Giáo dục tiểu học


    VNU-CEA


    Đạt 92%


    12/10/2019


    12/10/2024


    Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên


    40.


    Cử nhân sư phạm Ngữ văn


    VNU-CEA


    Đạt 94%


    14/10/2019


    14/10/2024


    41.


    Cử nhân sư phạm Lịch sử


    VNU-CEA


    Đạt 94%


    14/10/2019


    14/10/2024


    42.


    Cử nhân Giáo dục mầm non


    VNU-CEA


    Đạt 92%


    14/10/2019


    14/10/2024


    43.


    Cử nhân sư phạm Sinh học


    VNU-CEA


    Đạt 92%


    14/10/2019


    14/10/2024


    44.


    Cử nhân sư phạm Toán


    VNU-CEA


    Đạt 92%


    14/10/2019


    14/10/2024


    45.


    Sư phạm Hóa học


    VNU-CEA


    Đạt 92%


    14/10/2019


    14/10/2024


    46.


    Sư phạm Vật lý


    VNU-CEA


    Đạt 92%


    14/10/2019


    14/10/2024


    Trường Đại học Thủy lợi


    47.


    Kỹ thuật xây dựng công trình thủy


    VNU-CEA


    Đạt 88%


    12/10/2019


    12/10/2024


    48.


    Quản lý xây dựng


    VNU-CEA


    Đạt 86%


    12/10/2019


    12/10/2024


    49.


    Kế toán


    VNU-CEA


    Đạt 88%


    12/10/2019


    12/10/2024


    Trường Đại học Hồng Đức


    50.


    Ngành sư phạm Tiếng Anh


    VNU-CEA


    Đạt 84%


    14/10/2019


    14/10/2024


    51.


    Ngành giáo dục tiểu học


    VNU-CEA


    Đạt 84%


    14/10/2019


    14/10/2024


    Khoa Y Dược- Đại học Quốc gia Hà Nội


    52.


    Ngành Dược học


    VNU-HCM CEA


    Đạt 86%


    14/12/2019


    14/12/2024


    Trường Đại học Giáo dục-Đại học Quốc gia Hà Nội


    53.


    Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn ngữ văn


    VNU-HCM CEA


    Đạt 94%


    14/12/2019


    14/12/2024


    54.


    Cử nhân ngành Sư phạm Toán học


    VNU-HCM CEA


    Đạt 94%


    14/12/2019


    14/12/2024


    55.


    Cử nhân ngành Sư phạm Ngữ văn


    VNU-HCM CEA


    Đạt 96%


    14/12/2019


    14/12/2024


    Trường Đại học

    Tài chính - Marketing


    56.


    Tài chính-Ngân hàng trình độ Thạc sĩ


    VNU-HCM CEA


    Đạt 90%


    16/12/2019


    16/12/2024


    57.


    Quản trị kinh doanh trình độ Thạc sĩ


    VNU-HCM CEA


    Đạt 90%


    16/12/2019


    16/12/2024


    58.


    Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên ngành Quản trị Marketing


    VNU-HCM CEA


    Đạt 96%


    16/12/2019


    16/12/2024


    59.


    Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng hợp


    VNU-HCM CEA


    Đạt 96%


    16/12/2019


    16/12/2024


    60.


    Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên ngành ngân hàng


    VNU-HCM CEA


    Đạt 98%


    16/12/2019


    16/12/2024


    Trường Đại học

    Công nghệ TPHCM


    61.


    Kế toán trình độ đại học


    VNU-HCM CEA


    Đạt 96%


    16/12/2019


    16/12/2024


    62.


    Công nghệ Thông tin trình độ đại học


    VNU-HCM CEA


    Đạt 96%


    16/12/2019


    16/12/2024


    các chương trình được đánh giá/công nhận theo tiêu chuẩn nước ngoài gồm:


    Cơ sở giáo dục


    Tên chương trình đào tạo


    Tổ chức đánh giá


    Kết quả đánh giá/công nhận


    Giấy chứng nhận/

    công nhận


    Ngày cấp


    Giá trị đến


    Trường ĐH

    Công nghệ -
    ĐH Quốc gia

    Hà Nội


    1.


    Cử nhân chất lượng cao ngành Công nghệ thông tin


    AUN-QA


    Đạt


    09/01/2010


    08/01/2014


    2.


    Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Điện tử viễn thông


    AUN-QA


    Đạt


    10/5/2013


    09/5/2017


    3.


    Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Khoa học máy tính


    AUN-QA


    Đạt


    29/01/2015


    28/01/2019


    Trường ĐH

    Kinh tế -
    ĐH Quốc gia Hà Nội


    4.


    Cử nhân chất lượng cao ngành Kinh tế đối ngoại (nay là Kinh tế quốc tế)


    AUN-QA


    Đạt


    08/01/2011


    07/01/2015


    5.


    Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Quản trị Kinh doanh


    AUN-QA


    Đạt


    29/01/2015


    28/01/2019


    Trường ĐH Khoa học tự nhiên- ĐH Quốc gia

    Hà Nội


    6.


    Cử nhân khoa học ngành Hóa học


    AUN-QA


    Đạt


    05/6/2012


    04/6/2016


    7.


    Cử nhân khoa học ngành Toán học


    AUN-QA


    Đạt


    25/6/2013


    24/6/2017


    8.


    Cử nhân khoa học ngành Sinh học


    AUN-QA


    Đạt


    25/6/2013


    24/6/2017


    9.


    Cử nhân khoa học ngành Vật lí


    AUN-QA


    Đạt


    18/10/2015


    17/10/2019


    10.


    Cử nhân khoa học ngành Địa chất học


    AUN-QA


    Đạt


    18/10/2015


    17/10/2019


    11.


    Cử nhân khoa học ngành Khoa học môi trường


    AUN-QA


    Đạt


    18/10/2015


    17/10/2019


    12.


    Cử nhân ngành Địa lý Tự nhiên


    AUN-QA


    Đạt


    23/12/2017


    22/12/2022


    13.


    Cử nhân ngành Khí tượng


    AUN-QA


    Đạt


    23/12/2017


    22/12/2022


    Trường ĐH Ngoại ngữ -
    ĐH Quốc gia Hà Nội


    14.


    Cử nhân chất lượng cao ngành Sư phạm Tiếng Anh


    AUN-QA


    Đạt


    05/6/2012


    04/6/2016


    15.


    Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh


    AUN-QA


    Đạt


    19/01/2014


    18/01/2018


    16.


    Thạc sĩ lý luận và phương pháp giảng dạy Bộ môn tiếng Anh


    AUN-QA


    Đạt


    05/11/2016


    04/11/2020


    Trường ĐHKH XH&NV -
    ĐH Quốc gia Hà Nội


    17.


    Cử nhân ngành Ngôn ngữ học


    AUN-QA


    Đạt


    19/02/2014


    18/02/2018


    18.


    Cử nhân ngành Đông phương học


    AUN-QA


    Đạt


    19/6/2016


    18/6/2019


    19.


    Chương trình đào tạo cử nhân ngành Triết học


    AUN-QA


    Đạt


    14/3/2017


    13/3/2021


    20.


    Chương trình đào tạo cử nhân ngành Văn học


    AUN-QA


    Đạt


    23/12/2017


    22/12/2022


    Khoa Luật – ĐH Quốc gia Hà Nội


    21.


    Cử nhân ngành Luật học


    AUN-QA


    Đạt


    07/11/2015


    06/11/2020


    22.


    Chương trình đào tạo ThS. Pháp luật về quyền con người


    AUN-QA


    Đạt


    23/12/2017


    22/12/2022


    Trường ĐHKH XH&NV - ĐH Quốc gia

    TP. Hồ Chí Minh


    23.


    Cử nhân Việt Nam học


    AUN-QA


    Đạt


    08/01/2012


    07/01/2016


    24.


    Ngữ văn Anh


    AUN-QA


    Đạt


    26/10/2013


    25/10/2017


    25.


    Quan hệ Quốc tế


    AUN-QA


    Đạt


    11/12/2015


    10/12/2019


    26.


    Báo chí


    AUN-QA


    Đạt


    10/5/2016


    09/5/2020


    27.


    Văn học


    AUN-QA


    Đạt


    14/12/2016


    13/12/2021


    28.


    Công tác xã hội


    AUN-QA


    Đạt


    05/11/2017


    04/11/2022


    Trường ĐH

    Quốc tế -
    ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh


    29.


    Khoa học máy tính


    AUN-QA


    Đạt


    12/01/2010


    11/01/2014


    Đạt


    05/11/2017


    04/11/2021


    30.


    Công nghệ sinh học


    AUN-QA


    Đạt


    08/01/2012


    07/01/2016


    Đạt


    05/01/2017


    04/11/2021


    31.


    Quản trị kinh doanh


    AUN-QA


    Đạt


    14/01/2013


    13/01/2017


    Đạt


    05/01/2017


    04/11/2021


    32.


    Điện tử viễn thông


    AUN-QA


    Đạt


    03/5/2013


    02/5/2017


    33.


    Kỹ thuật hệ thống công nghiệp


    AUN-QA


    Đạt


    10/5/2016


    09/5/2019


    34.


    Kỹ thuật Y sinh


    AUN-QA


    Đạt


    10/5/2016


    09/5/2019


    ABET


    Đạt


    30/9/2019


    30/9/2025


    35.


    Thạc sĩ Công nghệ Sinh học


    AUN-QA


    Đạt


    16/02/2017


    15/02/2022


    36.


    Thạc sĩ kỹ thuật hệ thống công nghiệp


    AUN-QA


    Đạt


    30/12/2017


    29/12/2022


    37.


    Công nghệ thực phẩm


    AUN-QA


    Đạt


    30/12/2017


    29/12/2022


    38.


    Tài chính ngân hàng


    AUN-QA


    Đạt


    11/11/2018


    11/11/2023


    39.


    Kỹ thuật Xây dựng


    AUN-QA


    Đạt


    11/11/2018


    11/11/2023


    40.


    Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông


    ABET


    Đạt


    30/9/2019


    30/9/2021


    Trường ĐHKH Tự nhiên - ĐH Quốc gia

    TP. Hồ Chí Minh


    41.


    Công nghệ thông tin


    AUN-QA


    Đạt


    12/01/2010


    11/01/2014


    42.


    Hóa học


    AUN-QA


    Đạt


    24/12/2016


    23/12/2020


    43.


    Sinh học


    AUN-QA


    Đạt


    30/11/2017


    29/11/2022


    Trường ĐH Bách khoa -
    ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh


    44.


    Điện tử - Viễn thông


    AUN-QA


    Đạt


    12/01/2010


    11/01/2014


    45.


    Cơ Điện tử


    CTI


    Đạt


    01/9/2010


    31/8/2016


    Đạt


    01/9/2016


    31/8/2022


    46.


    Kỹ thuật Hàng không


    CTI


    Đạt


    01/9/2010


    31/8/2016


    Đạt


    01/9/2016


    31/8/2022


    47.


    Vật liệu tiên tiến


    CTI


    Đạt


    01/9/2010


    31/8/2016


    Đạt


    01/9/2016


    31/8/2022


    48.


    Polime - Composite


    CTI


    Đạt


    01/9/2010


    31/8/2016


    Đạt


    01/9/2016


    31/8/2022


    49.


    Viễn thông


    CTI


    Đạt


    01/9/2010


    31/8/2016


    Đạt


    01/9/2016


    31/8/2022


    50.


    Hệ thống Năng lượng


    CTI


    Đạt


    01/9/2010


    31/8/2016


    Đạt


    01/9/2016


    31/8/2022


    51.


    Xây dựng dân dụng và năng lượng


    CTI


    Đạt


    01/9/2010


    31/8/2016


    Đạt


    01/9/2016


    31/8/2022


    52.


    Kỹ thuật Chế tạo


    AUN-QA


    Đạt


    08/01/2012


    07/01/2016


    53.


    Kỹ thuật xây dựng Dân dụng và Công nghiệp


    AUN-QA


    Đạt


    26/10/2013


    25/10/2017


    54.


    Kỹ thuật Hóa học


    AUN-QA


    Đạt


    26/10/2013


    25/10/2017


    55.


    Khoa học máy tính


    ABET


    Đạt


    2014


    2019


    56.


    Kỹ thuật máy tính


    ABET


    Đạt


    2014


    2019


    57.


    Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa


    AUN-QA


    Đạt


    10/11/2014


    09/11/2018


    58.


    Quản lý công nghiệp


    AUN-QA


    Đạt


    10/11/2014


    09/11/2018


    59.


    Kỹ thuật Điện-Điện tử (CTTT)


    AUN-QA


    Đạt


    23/10/2015


    22/10/2019


    60.


    Kỹ thuật hệ thống công nghiệp


    AUN-QA


    Đạt


    23/10/2015


    22/10/2019


    61.


    Cơ kỹ thuật


    AUN-QA


    Đạt


    23/10/2015


    22/10/2019


    62.


    Điện – Điện tử (bao gồm tất cả các CTĐT của Khoa Điện-Điện tử)


    AUN-QA


    Đạt


    24/12/2016


    23/12/2020


    63.


    Kỹ thuật Môi trường


    AUN-QA


    Đạt


    24/12/2016


    23/12/2020


    64.


    Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (chuyên ngànhtư vấn quản lý quốc tế - EMBA-MCI)


    FIBAA


    Đạt


    24/9/2010


    23/9/2015


    Đạt


    27/11/2015


    26/11/2022


    65.


    Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (Maastricht School of Management-MSM)


    ACBSP


    Đạt


    14/11/2010


    2020


    AMBA


    Đạt


    2016


    2018


    IACBE


    Đạt


    5/2010


    2017


    66.


    Kỹ thuật xây dựng


    AUN-QA


    Đạt


    05/10/2017


    04/10/2022


    67.


    Kỹ thuật nhiệt


    AUN-QA


    Đạt


    25/01/2018


    24/01/2023


    Trường ĐH Kinh tế Luật-
    ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh


    68.


    Tài chính Ngân hàng


    AUN-QA


    Đạt


    11/12/2015


    10/12/2019


    69.


    Kinh tế đối ngoại


    AUN-QA


    Đạt


    11/12/2015


    10/12/2019


    70.


    Kinh tế học


    AUN-QA


    Đạt


    10/5/2016


    09/5/2020


    71.


    Kế toán


    AUN-QA


    Đạt


    07/4/2017


    06/4/2021


    72.


    Quản trị kinh doanh


    AUN-QA


    Đạt


    25/01/2018


    24/01/2023


    Trường ĐH Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia

    TP. Hồ Chí Minh


    73.


    Hệ thống thông tin


    AUN-QA


    Đạt


    16/02/2017


    15/02/2021


    74.


    Truyền thông và mạng máy tính


    AUN-QA


    Đạt


    25/01/2018


    24/01/2023


    Trường ĐH Kinh tế

    TP. Hồ Chí Minh


    75.


    Cử nhân ngành Ngân hàng – Tài chính


    AUN-QA


    Đạt


    12/7/2013


    11/7/2017


    76.


    Cử nhân ngành Quản trị kinh doanh


    AUN-QA


    Đạt


    16/7/2016


    15/7/2020


    77.


    Cử nhân ngành Kế toán


    AUN-QA


    Đạt


    16/7/2016


    15/7/2020


    78.


    Cử nhân ngành Kinh doanh quốc tế


    FIBAA


    Đạt


    15/9/2017


    14/9/2022


    79.


    Cử nhân ngành Quản trị kinh doanh


    FIBAA


    Đạt


    15/9/2017


    14/9/2022


    80.


    Thạc sĩ ngành Kinh doanh


    FIBAA


    Đạt


    15/9/2017


    14/9/2022


    81.


    Thạc sĩ ngành Kinh tế phát triển


    FIBAA


    Đạt


    15/9/2017


    14/9/2022


    Trường ĐH Bách khoa –
    ĐH Đà Nẵng


    82.


    Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật cơ khí – chuyên ngành Sản xuất tự động


    CTI


    Đạt


    02/3/2004


    2009-2010


    CTI ENAEE


    Đạt


    01/9/2010


    31/8/2016


    Đạt


    01/9/2016


    31/8/2022


    83.


    Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật điện – chuyên ngành Tin học công nghiệp


    CTI ENAEE


    Đạt


    01/9/2010


    31/8/2016


    Đạt


    01/9/2016


    31/8/2022


    84.


    Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Công nghệ thông tin – chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm


    CTI ENAEE


    Đạt


    2014


    19/02/2016


    Đạt


    01/9/2016


    31/8/2022


    85.


    Chương trình tiên tiên ngành Điện tử-Viễn thông (ECE)


    AUN-QA


    Đạt


    14/11/2016


    13/11/2020


    86.


    Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng (ES)


    AUN-QA


    Đạt


    14/11/2016


    13/11/2020


    87.


    CTĐT Công nghệ Thông tin


    AUN-QA


    Đạt


    5/5/2018


    4/5/2023


    88.


    CTĐT Kỹ thuật Điện – Điện tử


    AUN-QA


    Đạt


    5/5/2018


    4/5/2023


    89.


    Kỹ thuật Dầu khí


    AUN-QA


    Đạt


    5/5/2018


    4/5/2023


    90.


    Điện tử - Viễn thông


    AUN-QA


    Đạt


    5/5/2018


    4/5/2023


    91.


    Kiến trúc


    AUN-QA


    Đạt


    11/11/2018


    10/11/2023


    92.


    Kinh tế xây dựng


    AUN-QA


    Đạt


    11/11/2018


    10/11/2023


    93.


    Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông


    AUN-QA


    Đạt


    11/11/2018


    10/11/2023


    Trường ĐH Bách khoa

    Hà Nội


    94.


    Tin học công nghiệp


    CTI ENAEE


    Đạt


    01/9/2010


    31/8/2016


    Đạt


    26/01/2017


    31/8/2022


    95.


    Hệ thống thông tin và truyền thông


    CTI ENAEE


    Đạt


    01/9/2010


    31/8/2016


    Đạt


    26/01/2017


    31/8/2022


    96.


    Cơ khí hàng không


    CTI ENAEE


    Đạt


    01/9/2010


    31/8/2016


    Đạt


    26/01/2017


    31/8/2022


    97.


    Truyền thông và mạng máy tính


    AUN-QA


    Đạt


    06/5/2013


    05/5/2017


    98.


    Chương trình tiên tiến cơ điện tử


    AUN-QA


    Đạt


    06/8/2017


    05/8/2022


    99.


    Chương trình tiên tiến kỹ thuật y sinh


    AUN-QA


    Đạt


    06/8/2017


    05/8/2022


    100.


    Chương trình tiên tiến khoa học và kỹ thuật vật liệu


    AUN-QA


    Đạt


    06/8/2017


    05/8/2022


    101.


    Kỹ thuật cơ điện tử


    AUN-QA


    Đạt


    12/11/2017


    11/11/2022


    102.


    Kỹ thuật điện tử truyền thông


    AUN-QA


    Đạt


    12/11/2017


    11/11/2022


    103.


    Kỹ thuật Hóa học


    AUN-QA


    Đạt


    12/11/2017


    11/11/2022


    104.


    Khoa học và kỹ thuật vật liệu


    AUN-QA


    Đạt


    12/11/2017


    11/11/2022


    Trường ĐH

    Xây dựng


    105.


    Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Cơ sở hạ tầng giao thông


    CTI


    Đạt


    02/3/2004


    2009-2010


    CTI

    ENAEE


    Đạt


    01/9/2010


    31/8/2016


    Đạt


    01/9/2016


    31/8/2022


    106.


    Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Kỹ thuật đô thị


    CTI


    Đạt


    02/3/2004


    2009-2010


    CTI

    ENAEE


    Đạt


    01/9/2010


    31/8/2016


    Đạt


    01/9/2016


    31/8/2022


    107.


    Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Xây dựng công trình thuỷ


    CTI


    Đạt


    02/3/2004


    2009-2010


    CTI

    ENAEE


    Đạt


    01/9/2010


    31/8/2016


    Đạt


    01/9/2016


    31/8/2022


    Trường ĐH

    Cần Thơ


    108.


    Kinh tế nông nghiệp


    AUN-QA


    Đạt


    15/7/2013


    14/7/2017


    109.


    CTTT Nuôi trồng thủy sản


    AUN-QA


    Đạt


    15/11/2014


    14/11/2018


    110.


    CTTT Công nghệ sinh học


    AUN-QA


    Đạt


    15/11/2014


    14/11/2018


    111.


    Kinh doanh Quốc tế


    AUN-QA


    Đạt


    27/8/2018


    27/8/2023


    112.


    Công nghệ Thông tin


    AUN-QA


    Đạt


    27/8/2018


    27/8/2023


    Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh


    113.


    Công nghệ kỹ thuật Điện- Điện tử


    AUN-QA


    Đạt


    17/4/2016


    16/4/2020


    114.


    Công nghệ kỹ thuật Cơ - Điện tử


    AUN-QA


    Đạt


    17/4/2016


    16/4/2020


    115.


    Công nghệ kỹ thuật Ô tô


    AUN-QA


    Đạt


    17/4/2016


    16/4/2020


    116.


    Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng


    AUN-QA


    Đạt


    04/4/2017


    03/4/2022


    117.


    Công nghệ kỹ thuật Điện tử - truyền thông


    AUN-QA


    Đạt


    09/12/2017


    08/12/2022


    118.


    Công nghệ Chế tạo máy


    AUN-QA


    Đạt


    09/12/2017


    08/12/2022


    119.


    Công nghệ kỹ thuật Nhiệt


    AUN-QA


    Đạt


    09/12/2017


    08/12/2022


    120.


    Công nghệ kỹ thuật Môi trường


    AUN-QA


    Đạt


    09/12/2017


    08/12/2022


    Trường ĐH Y tế Công cộng


    121.


    Thạc sỹ Y tế công cộng


    AUN-QA


    Đạt


    22/3/2016


    21/3/2020


    122.


    Thạc sỹ Quản lý bệnh viện


    AUN-QA


    Đạt


    24/01/2017


    23/01/2021


    123.


    Cử nhân Y tế công cộng


    AUN-QA


    Đạt


    23/02/2018


    22/02/2023


    Trường ĐH

    Hoa Sen


    124.


    Marketing


    ACBSP


    Đạt


    19/11/2015


    15/9/2025

    (Đến

    15/9/2019

    phải đáp ứng

    đầy đủ các

    điều kiện và có báo cáo ĐBCL 2 năm 1 lần)


    125.


    Quản trị kinh doanh


    ACBSP


    Đạt


    19/11/2015


    126.


    Quản trị nhân lực


    ACBSP


    Đạt


    19/11/2015


    127.


    Kế toán


    ACBSP


    Đạt


    19/11/2015


    128.


    Tài chính – Ngân hàng


    ACBSP


    Đạt


    19/11/2015


    129.


    Quản trị khách sạn


    AUN-QA


    Đạt


    04/05/2019


    03/05/2024


    130.


    Ngôn ngữ Anh


    AUN-QA


    Đạt


    04/05/2019


    03/05/2024


    Trường ĐH Thủy lợi


    131.


    Kỹ thuật xây dựng


    AUN-QA


    Đạt


    16/02/2018


    15/02/2023


    132.


    Kỹ thuật tài nguyên nước


    AUN-QA


    Đạt


    16/02/2018


    15/02/2023


    Trường ĐH Khoa học và Công nghệ Hà Nội


    133.


    Chương trình cử nhân khoa học và công nghệ


    HCERES


    Đạt


    20/3/2017


    20/3/2022


    Trường ĐH Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh (IUH)


    134.


    Công nghệ Kỹ thuật Hóa học


    AUN-QA


    Đạt


    08/7/2018


    07/7/2023


    135.


    Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử


    AUN-QA


    Đạt


    08/7/2018


    07/7/2023


    136.


    Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông


    AUN-QA


    Đạt


    08/7/2018


    07/7/2023


    137.


    Công nghệ Kỹ thuật Môi trường


    AUN-QA


    Đạt


    08/7/2018


    07/7/2023


    Trường ĐH Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh


    138.


    Chương trình đào tạo ngành Thú y


    AUN-QA


    Đạt


    07/01/2018


    06/01/2023


    139.


    Công nghệ Thực phẩm


    AUN-QA


    Đạt


    07/01/2018


    06/01/2023


    Trường ĐH Ngoại thương


    140.


    Chương trình chất lượng cao Kinh tế đối ngoại


    AUN-QA


    Đạt


    18/02/2019


    17/02/2024


    141.


    Chương trình chất lượng cao Quản trị kinh doanh quốc tế


    AUN-QA


    Đạt


    18/02/2019


    17/02/2024


    142.


    Chương trình chất lượng cao Ngân hàng và tài chính quốc tế


    AUN-QA


    Đạt


    18/02/2019


    17/02/2024


    143.


    Chương trình chất lượng cao Kinh tế quốc tế


    AUN-QA


    Đạt


    18/02/2019


    17/02/2024


    Trường ĐH Duy Tân


    144.


    Kỹ thuật Mạng


    ABET


    Đạt


    8/2019


    30/9/2025


    145.


    Hệ thống Thông tin Quản lý


    ABET


    Đạt


    8/2019


    30/9/2025


    Trường ĐH Kinh tế – ĐH Đà Nẵng


    146.


    Quản trị Kinh doanh


    AUN-QA


    Đạt


    20/3/2019


    19/3/2024


    147.


    Kế toán


    AUN-QA


    Đạt


    20/3/2019


    19/3/2024


    Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng


    148.


    Quốc tế học


    AUN-QA


    Đạt


    20/3/2019


    19/3/2024


    Trường ĐH Tôn Đức Thắng


    149.


    Kỹ thuật điện tử - Viễn thông


    AUN-QA


    Đạt


    20/7/2019


    19/7/2024


    150.


    Khoa học môi trường


    AUN-QA


    Đạt


    20/7/2019


    19/7/2024


    151.


    Kỹ thuật phần mềm


    AUN-QA


    Đạt


    20/7/2019


    19/7/2024


    152.


    Tài chính ngân hàng


    AUN-QA


    Đạt


    20/7/2019


    19/7/2024


    Trường ĐH

    Trà Vinh


    153.


    Quản trị kinh doanh


    FIBAA


    Đạt


    22/11/2019


    22/11/2024


    154.


    Kinh tế


    FIBAA


    Đạt


    22/11/2019


    22/11/2024


    155.


    Tài chính Ngân hàng


    FIBAA


    Đạt


    22/11/2019


    22/11/2024


    156.


    Kế toán


    FIBAA


    Đạt


    22/11/2019


    22/11/2024


    Hải Bình

    Diễn đàn SEO HAUIOnline.edu.vn .
     

trang này