Công ty Thiết kế web

Bảng giá bán lẻ loa toa 2022

Thảo luận trong 'Điện Tử - Điện Máy - Điện Lạnh' bắt đầu bởi toavietnam, 29/5/22.

  1. toavietnam

    toavietnam New Member

    Bảng giá bán lẻ loa toa chính hãng - Chiết khấu lên tới 30% vừa được TOA công bố và cập nhật mới nhất.

    TTS Việt Nam - Tự hào là đại lý ủy quyền chính hãng lớn nhất tại Việt Nam của TOA Electronics Việt Nam.

    [​IMG]


    Để tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng và được bảo hành, bảo trì chính hãng... Quý khách nên truy cập vào website https://toavietnam.net/ để được tư vấn tốt nhất.

    Bảng giá thiết bị bán lẻ TOA 2022 mới được TOA ban hành và áp dụng toàn quốc từ ngày 01.10.2021.

    Lưu ý:

    • Đây là bảng giá bán lẻ đã bao gồm 10% VAT theo quy định

    • Chưa bao gồm Chiết Khấu (lên tới 25%) từ https://toavietnam.net/. Hãy gọi ngay cho chúng tôi để được kiểm tra tình trạng hàng hoá và báo giá tốt nhất.

      [​IMG]
    Ghi chú: Click vào Model để biết thêm chi tiết về sản phẩm


    DANH MỤC CHÍNH

    1 A-2030 Tăng âm liền mixer công suất 30W: TOA A-2030 4,079,000
    2 A-2060 Tăng âm liền mixer công suất 60W: TOA A-2060 4,670,000
    3 A-2120 Tăng âm liền mixer công suất 120W: TOA A-2120 6,226,000
    4 A-2240 Tăng âm liền mixer công suất 240W: TOA A-2240 9,799,000
    5 A-230 Tăng âm công suất 30W: TOA A-230 2,952,000
    6 A-3212DM-AS Tăng âm MP3, Bluetooth 120W: TOA A-3212DM-AS 10,753,000
    7 A-3212DMZ-AS Tăng âm MP3, 5 vùng 120W: TOA A-3212DMZ-AS 12,586,000
    8 A-3224D-AS Tăng âm số liền Mixer 240W: TOA A-3224D-AS 11,829,000
    9 A-3224DM-AS Tăng âm MP3, Bluetooth 240W: TOA A-3224DM-AS 13,845,000
    10 A-3224DMZ-AS Tăng âm MP3, 5 vùng 240W: TOA A-3224DMZ-AS 19,103,000
    11 A-3248D-AS Tăng âm số liền Mixer 480W: TOA A-3248D-AS 17,046,000
    12 A-3248DM-AS Tăng âm MP3, Bluetooth 480W: TOA A-3248DM-AS 17,690,000
    13 A-3606D Tăng âm liền Mixer có FBS, EQ 60W, 2 kênh: TOA A-3606D 16,363,000
    14 A-3612D Tăng âm liền Mixer có FBS, EQ 120W, 2 kênh: TOA A-3612D 18,773,000
    15 A-3624D Tăng âm liền Mixer có FBS, EQ 240W, 2 kênh: TOA A-3624D 23,419,000
    16 A-3648D Tăng âm liền Mixer có FBS, EQ 480W, 2 kênh: TOA A-3648D 29,350,000
    17 A-5006 Tăng âm số liền mixer 60W: TOA A-5006 12,791,000
    18 A-5012 Tăng âm số liền mixer 120W: TOA A-5012 13,994,000
    19 CA-115 Tăng âm Ôtô 15W: TOA CA-115 1,879,000
    20 CA-130 Tăng âm Ôtô 30W: TOA CA-130 1,987,000
    21 CA-160 Tăng âm Ôtô 60W: TOA CA-160 2,493,000
    22 DA-1000F-AS Tăng âm số 4 kênh 4x1000W: TOA DA-1000F-AS 28,391,000
    23 DA-1250D-AS Tăng âm số 2 Kênh 2x1250W: TOA DA-1250D-AS 18,198,000

    1 F-1522SC Loa gắn trần 6W : TOA F-1522SC 1,096,000
    2 F-2322C Loa gắn trần tán rộng 30W: TOA F-2322C 2,108,000
    3 F-2352C Loa gắn trần tán rộng 2 lớp 30W: TOA F-2352C 2,574,000
    4 F-2352SC Loa âm trần 6W chất lượng cao: TOA F-2352SC 1,560,000
    5 F-2852C Loa trần dải rộng 60W: TOA F-2852C 3,207,000
    6 PC-1860 Loa âm trần 6W: TOA PC-1860 781,000
    7 PC-1860F Loa âm trần 6W: TOA PC-1860F 1,199,000
    8 PC-2268 Loa gắn trần nổi chống cháy 6W: TOA PC-2268 739,000
    9 PC-2268WP Loa gắn trần nổi chống cháy, chịu nước 6W: TOA PC-2268WP 1,032,000
    10 PC-2360 Loa âm trần 6W: TOA PC-2360 1,012,000
    11 PC-2668 Loa gắn trần nổi 6W: TOA PC-2668 530,000
    12 PC-2852 Loa âm trần 15W: TOA PC-2852 1,342,000
    13 PC-2869 Loa âm trần 6W: TOA PC-2869 1,135,000
    14 PC-648R Loa âm trần 6W: TOA PC-648R 299,000
    15 PC-658R Loa âm trần 6W: TOA PC-658R 328,000
    16 PC-668R-AS Loa âm trần 15W: TOA PC-668R-AS 1,148,000
    17 PE-304 Loa thả trần 30W: TOA PE-304 2,138,000
    18 PE-64 Loa thả trần 6W: TOA PE-64 1,448,000


    1 BS-1030B Loa hộp màu đen 30W: TOA BS-1030B 1,685,000
    2 BS-1030W Loa hộp màu trắng 30W: TOA BS-1030W 1,652,000
    3 BS-1034 Loa hộp treo tường 10W: TOA BS-1034 1,371,000
    4 BS-1034S Loa hộp treo tường 10W: TOA BS-1034S 1,632,000
    5 BS-1110W Loa cột toàn dải 10W: TOA BS-1110W 1,920,000
    6 BS-1120W Loa cột toàn dải 20W: TOA BS-1120W 2,378,000
    7 BS-301B Hệ thống loa vệ tinh:TOA BS-301B 7,684,000
    8 BS-301W Hệ thống loa vệ tinh:TOA BS-301W 7,684,000
    9 BS-633A Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-633A 369,000
    10 BS-633AT Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-633AT 479,000
    11 BS-634 Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-634 851,000
    12 BS-634T Loa hộp treo tường 6W có chiết áp: TOA BS-634T 1,289,000
    13 BS-678 Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-678 669,000
    14 BS-678B Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-678B 669,000
    15 BS-678BT Loa hộp treo tường 6W có chiết áp: TOA BS-678BT 941,000
    16 BS-678T Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-678T 891,000
    17 F-1000B Loa hộp 30W (Trở kháng thấp): TOA F-1000B 2,229,000
    18 F-1000BT Loa hộp nghe nhạc 15W: TOA F-1000BT 2,328,000
    19 F-1000W Loa hộp 30W (Trở kháng thấp): TOA F-1000W 2,229,000
    20 F-1000WT Loa hộp nghe nhạc 15W: TOA F-1000WT 2,328,000
    21 F-122C Loa phân tán rộng: TOA F-122C 2,906,000
    22 F-1300B Loa hộp nghe nhạc 50W: TOA F-1300B 3,020,000
    23 F-1300BT Loa hộp nghe nhạc 30W: TOA F-1300BT 3,300,000
    24 F-1300W Loa hộp nghe nhạc 50W: TOA F-1300W 3,020,000
    25 F-1300WT Loa hộp nghe nhạc 30W: TOA F-1300WT 3,300,000
    26 F-2000BT Loa hộp nghe nhạc 60W: TOA F-2000BT 4,954,000
    27 F-2000WT Loa hộp nghe nhạc 60W: TOA F-2000WT 4,954,000
    28 GS-302 Loa sân vườn 30W:TOA GS-302 2,567,000
    29 HS-150B Loa dải đồng trục: TOA HS-150B 8,245,000
    30 TZ-105 Loa cột vỏ kim loại 10W: TOA TZ-105 1,782,000
    31 TZ-205 Loa cột vỏ kim loại 20W: TOA TZ-205 2,776,000
    32 TZ-206B Loa cột 20W: TOA TZ-206B 1,568,000
    33 TZ-206W Loa cột 20W: TOA TZ-206W 1,568,000
    34 TZ-406B Loa cột 40W: TOA TZ-406B 2,534,000
    35 TZ-406W Loa cột 40W: TOA TZ-406W 2,534,000
    36 TZ-606B Loa cột 60W: TOA TZ-606B 4,209,000
    37 TZ-606W Loa cột 60W: TOA TZ-606W 4,209,000

    1 CS-154 Loa nén dải rộng 15W: TOA CS-154 1,808,000
    2 CS-304 Loa nén dải rộng 30W: TOA CS-304 2,046,000
    3 CS-64 Loa nén dải rộng 6W: TOA CS-64 1,117,000
    4 DG-30DB Màng loa nén: TOA DG-30DB 156,000
    5 PJ-100W Loa phóng thanh 10W: TOA PJ-100W 1,225,000
    6 PJ-200W Loa phóng thanh 20W: TOA PJ-200W 1,518,000
    7 PJ-304 Loa Projector 30W: TOA PJ-304 2,387,000
    8 PJ-64 Loa Projector 6W: TOA PJ-64 1,965,000
    9 SC-610 Loa nén 10W không biến áp: TOA SC-610 754,000
    10 SC-610M Loa nén 10W trở kháng cao: TOA SC-610M 983,000
    11 SC-615 Loa nén 15W không biến áp: TOA SC-615 983,000
    12 SC-615M Loa nén 15W trở kháng cao: TOA SC-615M 1,133,000
    13 SC-630 Loa nén 30W không biến áp: TOA SC-630 1,078,000
    14 SC-630M Loa nén 30W trở kháng Cao: TOA SC-630M 1,349,000
    15 SC-632 Loa nén truyền thanh 30W không biến áp: TOA SC-632 944,000
    16 SC-651 Loa nén 50W không biến áp: TOA SC-651 2,237,000
    17 TC-615 Loa nén 15W không biến áp: TOA TC-615 1,643,000
    18 TC-615M Loa nén 15W trở kháng cao: TOA TC-615M 1,716,000
    19 TC-631 Loa nén 30W không biến áp: TOA TC-631 1,736,000
    20 TC-631M Loa nén 30W trở kháng cao: TOA TC-631M 2,008,000
    21 TC-651M Loa nén 50W trở kháng cao: TOA TC-651M 2,493,000
    22 TH-650 Vành loa nén: TOA TH-650 1,450,000
    23 TH-652 Vành loa nén: TOA TH-652 1,219,000
    24 TH-660 Vành loa nén: TOA TH-660 1,700,000
    25 TU-631 Củ loa 30W không biến áp: TOA TU-631 644,000
    26 TU-631M Củ loa 30W có biến áp: TOA TU-631M 818,000
    27 TU-632 Củ loa 30W không biến áp: TOA TU-632 625,000
    28 TU-632M Củ loa 30W có biến áp: TOA TU-632M 851,000
    29 TU-651 Củ loa 50W không biến áp: TOA TU-651 739,000
    30 TU-651M Củ loa 50W có biến áp: TOA TU-651M 983,000
    31 TU-652 Củ loa 50W không biến áp: TOA TU-652 721,000
    32 TU-652M Củ loa 50W có biến áp: TOA TU-652M 1,030,000
    33 TU-660 Củ loa 60W không biến áp: TOA TU-660 1,659,000
    34 TU-660M Củ loa 60W có biến áp: TOA TU-660M 2,376,000
    35 DG-30DB Màng loa nén: TOA DG-30DB 156,000

    1 ER-1000A-BK Megaphone đeo hông: TOA ER-1000A-BK 6,844,000
    2 ER-1000A-WH Megaphone đeo hông: TOA ER-1000A-WH 6,844,000
    3 ER-1000A-YL Megaphone đeo hông: TOA ER-1000A-YL 6,844,000
    4 ER-1203 Megaphone cầm tay chống nước: TOA ER-1203 (Tối đa 10W) 2,264,000
    5 ER-1206 Megaphone cầm tay chống nước: TOA ER-1206 (Tối đa 10W) 2,407,000
    6 ER-1206S Megaphone cầm tay chống nước, còi báo động: TOA ER-1206S (Tối đa 10W) 2,963,000
    7 ER-1206W Megaphone cầm tay chống nước, còi hú: TOA ER-1206W (Tối đa 10W) 2,963,000
    8 ER-1215 Megaphone cầm tay 15W: TOA ER-1215 1,463,000
    9 ER-1215S Megaphone cầm tay 15W còi hú: TOA ER-1215s 1,668,000
    10 ER-2215 Megaphone Đeo vai 15W: TOA ER-2215 1,551,000
    11 ER-2215W Megaphone Đeo vai với còi hú 15W: TOA ER-2215W 1,756,000
    12 ER-2230W Megaphone đeo vai 30W còi hú: TOA ER-2230W 4,677,000
    13 ER-2930W Megaphone đeo vai 30W còi hú: TOA ER-2930W 7,088,000
    14 ER-3215 Megaphone đeo vai 15W: TOA ER-3215 1,850,000
    15 ER-520 Megaphone cầm tay 10W: TOA ER-520 1,195,000
    16 ER-520S Megaphone cầm tay 10W có còi: TOA ER-520S 1,469,000
    17 ER-520W Megaphone cầm tay 10W còi hú: TOA ER-520W 1,370,000
    18 ER-604W Megaphone đeo vai: TOA ER-604W 3,542,000
    19 SP-1100 Gá treo tường cho Megaphone: TOA SP-1100 1,421,000
    20 WA-1830M-AS Loa kéo - Tăng âm di động: TOA WA-1830M-AS 18,957,000
    21 WA-1830MB-AS Loa kéo - Tăng âm di động: TOA WA-1830MB-AS 20,541,000
    22 WA-Z110SD-AS Loa kéo - Tăng âm di động: TOA WA-Z110SD-AS 33,898,000

    1 DM-1100 Micro cầm tay đơn hướng: TOA DM-1100 706,000
    2 DM-1200 Micro đơn hướng: TOA DM-1200 1,518,000
    3 DM-1200D Micro đơn hướng: TOA DM-1200D 2,314,000
    4 DM-1300 Micro đơn hướng: TOA DM-1300 3,025,000
    5 DM-1500 Micro đơn hướng: TOA DM-1500 7,953,000
    6 DM-270 Micro đơn hướng: TOA DM-270 774,000
    7 DM-320 Micro đơn hướng: TOA DM-320 979,000
    8 DM-420 Micro đơn hướng: TOA DM-420 1,062,000
    9 DM-520 Micro đơn hướng: TOA DM-520 2,063,000
    10 EC-380-AS Micro thông báo có chuông: TOA EC-380-AS 4,296,000
    11 EM-380-AS Micro cổ ngỗng độ nhạy cao: TOA EM-380-AS 1,938,000
    12 EM-410 Micro cài áo độ nhạy cao: TOA EM-410 2,356,000
    13 EM-600 Micro gắn chìm độ nhạy cao: TOA EM-600 5,553,000
    14 EM-700 Micro con rùa độ nhạy cao: TOA EM-700 9,931,000
    15 EM-800 Micro cổ ngỗng độ nhạy cao: TOA EM-800 5,385,000
    16 PM-120 Micro thông báo đơn hướng: TOA PM-120 1,450,000
    17 PM-222 Micro thông báo: TOA PM-222 633,000
    18 PM-222D Micro thông báo,có chân điều khiển: TOA PM-222D 928,000
    19 PM-660 Micro thông báo: TOA PM-660 1,192,000
    20 PM-660D Micro thông báo: TOA PM-660D 1,388,000
    21 PM-660U Micro thông báo: TOA PM-660U 1,368,000
    22 RU-2001 Bộ khuếch đại đường truyền Micro: TOA RU-2001 4,107,000
    23 RU-2002 Bộ khuếch đại đường truyền Micro: TOA RU-2002 6,248,000
    24 ST-800 Chân đế micro: TOA ST-800 2,946,000

    1 WD-5800 Bộ chia ăng ten: TOA WD-5800 8,345,000
    2 WG-D100R-AS Bộ phiên dịch 1 chiều (Bộ nhận): TOA WG-D100R-AS 7,007,000
    3 WG-D100T-AS Bộ phiên dịch 1 chiều (Bộ phát): TOA WG-D100T-AS 7,548,000
    4 WG-TC12A-AS Bộ sạc PIN máy phiên dịch: TOA WG-TC12A-AS 13,264,000
    5 WH-4000A Micro Choàng Đầu: TOA WH-4000A 1,568,000
    6 WH-4000H Micro choàng đầu: TOA WH-4000H 1,379,000
    7 WM-2100 Bộ phát phiên dịch di động: TOA WM-2100 8,320,000
    8 WM-2110 Bộ phát phiên dịch để bàn: TOA WM-2110 8,965,000
    9 WM-5225 Micro không dây cầm tay UHF: TOA WM-5225 5,029,000
    10 WM-5265 Micro không dây cầm tay UHF: TOA WM-5265 5,836,000
    11 WM-5325 Bộ phát không dây UHF: TOA WM-5325 4,532,000
    12 WM-5420 Mic di động chống sốc 2 kênh: TOA WM-5420 18,467,000
    13 WS-402-AS Bộ 1 Micro cầm tay, cài cổ áo: TOA WS-402-AS 17,032,000
    14 WS-420-AS Bộ 1 Micro không dây cầm tay: TOA WS-420-AS 8,369,000
    15 WS-422-AS Bộ 2 Micro không dây cầm tay: TOA WS-422-AS 16,093,000
    16 WS-430-AS Bộ 1 Micro không dây cài cổ áo: TOA WS-430-AS 8,047,000
    17 WS-432-AS Bộ 2 Micro không dây cài cổ áo: TOA WS-432-AS 16,427,000
    18 WS-5225 Bộ 01 Micro không dây cầm tay: TOA WS-5225 10,252,000
    19 WS-5265 Bộ 01 Micro không dây cầm tay: TOA WS-5265 11,059,000
    20 WT-2100 Bộ thu di động: TOA WT-2100 6,472,000
    21 WT-4820 Bộ thu không dây 2 kênh: TOA WT-4820 3,604,000
    22 WT-5100 Bộ thu không dây di động: TOA WT-5100 6,235,000
    23 WT-5800 Bộ thu không dây UHF: TOA WT-5800 8,919,000

    1 TS-690-AS Bộ trung tâm: TOA TS-690-AS 10,063,000
    2 TS-691L-AS Máy chủ tịch kèm Micro cần dài: TOA TS-691L-AS 5,777,000
    3 TS-692L-AS Máy đại biểu kèm Micro cần dài: TOA TS-692L-AS 5,753,000
    4 TS-780 Bộ trung tâm: TOA TS-780 25,493,000
    5 TS-781 Máy chủ tịch: TOA TS-781 5,403,000
    6 TS-782 Máy đại biểu: TOA TS-782 4,767,000
    7 TS-903 Micro tiêu chuẩn (cần ngắn): TOA TS-903 1,808,000
    8 TS-904 Micro cần dài: TOA TS-904 2,690,000

    1 AT-063AP Chiết áp chỉnh âm lượng 6W: TOA AT-063AP 534,000
    2 AT-303AP Chiết áp chỉnh âm lượng 30W: TOA AT-303AP 702,000
    3 AT-4012 Chiết áp chỉnh âm lượng 12W: TOA AT-4012 746,000
    4 AT-4030 Chiết áp chỉnh âm lượng 30W: TOA AT-4030 974,000
    5 AT-4060 Chiết áp chỉnh âm lượng 60W: TOA AT-4060 1,001,000
    6 AT-4120 Chiết áp chỉnh âm lượng 120W: TOA AT-4120 1,047,000
    7 AT-4200 Chiết áp chỉnh âm lượng 200W: TOA AT-4200 1,137,000
    8 AT-603AP Chiết áp chỉnh âm lượng 60W: TOA AT-603AP 843,000
    9 EV-200M Mô-đun lưu bản tin báo cháy: TOA EV-200M 13,834,000
    10 EV-20R Bộ lưu bản tin ghi âm sẵn: TOA EV-20R 15,281,000
    11 EV-700 Bộ lưu bản tin ghi âm sẵn: TOA EV-700 40,104,000
    12 MP-032B Khung giám sát đường dây: TOA MP-032B 8,151,000
    13 MX-113-AS Mixer tiền khuếch đại: TOA MX-113-AS 8,406,000
    14 P-2240 Tăng âm mở rộng công suất 240W: TOA P-2240 9,458,000
    15 P-3248D-AS Tăng âm mở rộng công suất 480W: TOA P-3248D-AS 15,523,000
    16 RM-200M Micro chọn vùng từ xa: TOA RM-200M 9,035,000
    17 RM-210 Bàn phím mở rộng: TOA RM-210 5,984,000
    18 TT-208-AS Bộ lập trình thời gian: TOA TT-208-AS 12,753,000
    19 VM-2120 Bộ thông báo 5 vùng 120W: TOA VM-2120 17,241,000
    20 VM-2240 Bộ thông báo 5 vùng 240W: TOA VM-2240 18,927,000
     
    Last edited: 29/5/22

trang này