TT Tay vợt Tuổi +- Xh so với tuần trước Điểm 1 Novak Djokovic (Serbia) 31 0 9,045 2 Rafael Nadal (Tây Ban Nha) 32 0 7,480 3 Roger Federer (Thụy Sỹ) 37 0 6,420 4 Alexander Zverev (Đức) 21 0 6,385 5 Juan Martin del Potro (Argentina) 30 0 5,300 6 Kevin Anderson (Nam Phi) 32 0 4,710 7 Marin Cilic (Croatia) 30 0 4,250 8 Dominic Thiem (Áo) 25 0 4,095 9 Kei Nishikori (Nhật Bản) 28 0 3,590 10 John Isner (Mỹ) 33 0 3,155 11 Karen Khachanov (Nga) 22 0 2,835 12 Borna Coric (Croatia) 22 0 2,480 13 Fabio Fognini (Italia) 31 0 2,315 14 Kyle Edmund (Anh) 23 0 2,150 15 Stefanos Tsitsipas (Hy Lạp) 20 0 2,095 16 Daniil Medvedev (Nga) 22 0 1,977 17 Diego Schwartzman (Argentina) 26 0 1,880 18 Milos Raonic (Canada) 27 0 1,855 19 Grigor Dimitrov (Bulgaria) 27 0 1,835 20 Marco Cecchinato (Italia) 26 0 1,819 21 Nikoloz Basilashvili (Georgia) 26 0 1,795 22 David Goffin (Bỉ) 27 0 1,785 23 Pablo Carreno Busta (Tây Ban Nha) 27 0 1,705 24 Roberto Bautista Agut (Tây Ban Nha) 30 0 1,605 25 Hyeon Chung (Hàn Quốc) 22 0 1,585 26 Richard Gasquet (Pháp) 32 0 1,535 27 Denis Shapovalov (Canada) 19 0 1,440 28 Fernando Verdasco (Tây Ban Nha) 35 0 1,410 29 Gael Monfils (Pháp) 32 0 1,400 30 Gilles Simon (Pháp) 33 0 1,370 . 66 Stan Wawrinka (Thụy Sỹ) 33 785 . 256 Andy Murray (Vương Quốc Anh) 31 0 200 . 404 Lý Hoàng Nam (Việt Nam) 21 0 93 . 1291 Trịnh Linh Giang (Việt Nam) 21 0 4 . 1529 Nguyễn Văn Phương (Việt Nam) 17 0 2 . Diễn đàn SEO HAUIOnline.edu.vn .