Công ty Thiết kế web

chuyên nhập khẩu thép tròn chế tạo SKD11, SKD61, S30C, S35C, S45C,SCM440, SCR440, SCR435, SCM 435,..

Thảo luận trong 'Các loại sản phẩm/dịch vụ khác' bắt đầu bởi bullun123, 23/12/21.

  1. bullun123

    bullun123 Member

    Công Ty TNHH TM MINH HƯNG – chuyên nhập khẩu thép tròn chế tạo SKD11, SKD61, S30C, S35C, S45C,SCM440, SCR440, SCR435, SCM 435, SCM 415, SCR 415… Hàng nhập khẩu – giá rẻ xuất xứ Hàn Quốc, Nhật Bản, EU, G7, Trung Quốc, Ấn Độ…

    [​IMG]


    Thép chế tạo SKD11
    Thép tròn chế tạo SKD11, SKD61 là loại thép hợp kim có hàm lượng cacbon- crom cao, là loại thép công cụ. Thép có khả năng chống bào mòn tốt, giữ được kích thước – bề mặt sau khi xử lý nhiệt, thích hợp trong môi trường lạnh…

    THÔNG SỐ KĨ THUẬT:

    Mác thép: SKD11, SKD61

    Tiêu chuẩn: JIS, DIN, AISI/ SAE

    Thành phần hóa học: Thép tròn chế tạo SKD11, SKD61



    Loại thép Thành phần hóa học
    JIS HITACHI(YSS) DAIDO AISI DIN C Si Mn P S Cr Mo V
    SKD 11 SLD DC11 D2 2379 1.5 0.25 0.45 <=0.025 <=0.01 12 1 0.35
    SKD 61 DAC DHA1 H13 2344 0.35~0.45 0.81~1.2 0.25~0.5 0.03 0.01 4.8~5.5 1.0~1.5 1




    Đặc điểm của thép tròn chế tạo SKD11, SKD61:

    SKD11: Là dòng thép làm khuôn gia công nguội với độ chống mài mòn cao, cho sử dụng thông thường, độ thấm tôi tuyệt vời, ứng xuất tôi thấp nhất.

    SKD61: Độ bền nhiệt cao độ dai va đập được cân bằng tốt , khả năng gia công cơ khí tốt , biến dạng rất ít sau khi nhiệt luyện. Để cho khuôn tốt hơn thì ram ít nhất 2 lần.

    Điều kiện xử lý nhiệt tiêu chuẩn: Thép tròn chế tạo SKD11, SKD61



    Mác thép Ủ TÔI RAM
    Nhiệt độ Môi trường tôi Độ cứng(HB) Nhiệt độ Môi trường tôi Nhiệt độ Môi trường tôi Độ cứng(HRC)
    SKD11 800~850 Làm nguội chậm <248 1000~1050 Ngoài không khí 150~200 Không khí nén >=58HRC
    980~1030 Tôi trong dầu 500~580
    SKD61 750 ~ 800 Làm nguội chậm 230 1020 ~ 1050 Ngoài không khí 150 ~ 200 Làm nguội không khí >=52H


    Ứng dụng: Thép tròn chế tạo SKD11, SKD61

    Làm khuôn dập nguội, trục cán hình, lưỡi cưa, các chi tiết chịu mài mòn

    Các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng …

    Các chi tiết máy qua rèn dập nóng …

    Cácchi tiết chuyển động hay bánh răng, trục pitton …

    Các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao …

    Dùng trong ngành chế tạo, khuôn mẫu, gia công cơ khí, cơ khí chính xác…

    Dao cắt tôn, khuôn dập nguội, khuôn dập inox…

    Khuôn đúc áp lực

    Gia công nóng, xilanh ngành nhựa

    Lõi đẩy, đầu lò, dao cắt nóng…

    Lưu ý: có thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng



    THÉP TRÒN CHẾ TẠO SKD11, SKD61
    STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) MÃ SẢN PHẨM STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
    1 Thép tròn đặc Ø6 0.22 Thép tròn chế tạo SKD 11 46 Thép tròn đặc Ø155 148.12
    2 Thép tròn đặc Ø8 0.39 Thép tròn chế tạo SKD 61 47 Thép tròn đặc Ø160 157.83
    3 Thép tròn đặc Ø10 0.62 Thép tròn chế tạo SKD 11 48 Thép tròn đặc Ø170 178.18
    4 Thép tròn đặc Ø12 0.89 Thép tròn chế tạo SKD 61 49 Thép tròn đặc Ø180 199.76
    5 Thép tròn đặc Ø14 1.21 Thép tròn chế tạo SKD 11 50 Thép tròn đặc Ø190 222.57
    6 Thép tròn đặc Ø16 1.58 Thép tròn chế tạo SKD 61 51 Thép tròn đặc Ø200 246.62
    7 Thép tròn đặc Ø18 2.00 Thép tròn chế tạo SKD 11 52 Thép tròn đặc Ø210 271.89
    8 Thép tròn đặc Ø20 2.47 Thép tròn chế tạo SKD 61 53 Thép tròn đặc Ø220 298.40
    9 Thép tròn đặc Ø22 2.98 Thép tròn chế tạo SKD 11 54 Thép tròn đặc Ø230 326.15
    10 Thép tròn đặc Ø24 3.55 Thép tròn chế tạo SKD 61 55 Thép tròn đặc Ø240 355.13
    11 Thép tròn đặc Ø25 3.85 Thép tròn chế tạo SKD 11 56 Thép tròn đặc Ø250 385.34
    12 Thép tròn đặc Ø26 4.17 Thép tròn chế tạo SKD 61 57 Thép tròn đặc Ø260 416.78
    13 Thép tròn đặc Ø28 4.83 Thép tròn chế tạo SKD 11 58 Thép tròn đặc Ø270 449.46
    14 Thép tròn đặc Ø30 5.55 Thép tròn chế tạo SKD 61 59 Thép tròn đặc Ø280 483.37
    15 Thép tròn đặc Ø32 6.31 Thép tròn chế tạo SKD 11 60 Thép tròn đặc Ø290 518.51
    16 Thép tròn đặc Ø34 7.13 Thép tròn chế tạo SKD 61 61 Thép tròn đặc Ø300 554.89
    17 Thép tròn đặc Ø35 7.55 Thép tròn chế tạo SKD 11 62 Thép tròn đặc Ø310 592.49
    18 Thép tròn đặc Ø36 7.99 Thép tròn chế tạo SKD 61 63 Thép tròn đặc Ø320 631.34
    19 Thép tròn đặc Ø38 8.90 Thép tròn chế tạo SKD 11 64 Thép tròn đặc Ø330 671.41
    20 Thép tròn đặc Ø40 9.86 Thép tròn chế tạo SKD 61 65 Thép tròn đặc Ø340 712.72
    21 Thép tròn đặc Ø42 10.88 Thép tròn chế tạo SKD 11 66 Thép tròn đặc Ø350 755.26
    22 Thép tròn đặc Ø44 11.94 Thép tròn chế tạo SKD 61 67 Thép tròn đặc Ø360 799.03
    23 Thép tròn đặc Ø45 12.48 Thép tròn chế tạo SKD 11 68 Thép tròn đặc Ø370 844.04
    24 Thép tròn đặc Ø46 13.05 Thép tròn chế tạo SKD 61 69 Thép tròn đặc Ø380 890.28
    25 Thép tròn đặc Ø48 14.21 Thép tròn chế tạo SKD 11 70 Thép tròn đặc Ø390 937.76
    26 Thép tròn đặc Ø50 15.41 Thép tròn chế tạo SKD 61 71 Thép tròn đặc Ø400 986.46
    27 Thép tròn đặc Ø52 16.67 Thép tròn chế tạo SKD 11 72 Thép tròn đặc Ø410 1,036.40
    28 Thép tròn đặc Ø55 18.65 Thép tròn chế tạo SKD 61 73 Thép tròn đặc Ø420 1,087.57
    29 Thép tròn đặc Ø60 22.20 Thép tròn chế tạo SKD 11 74 Thép tròn đặc Ø430 1,139.98
    30 Thép tròn đặc Ø65 26.05 Thép tròn chế tạo SKD 61 75 Thép tròn đặc Ø450 1,248.49
    31 Thép tròn đặc Ø70 30.21 Thép tròn chế tạo SKD 11 76 Thép tròn đặc Ø455 1,276.39
    32 Thép tròn đặc Ø75 34.68 Thép tròn chế tạo SKD 61 77 Thép tròn đặc Ø480 1,420.51
    33 Thép tròn đặc Ø80 39.46 Thép tròn chế tạo SKD 11 78 Thép tròn đặc Ø500 1,541.35
    34 Thép tròn đặc Ø85 44.54 Thép tròn chế tạo SKD 61 79 Thép tròn đặc Ø520 1,667.12
    35 Thép tròn đặc Ø90 49.94 Thép tròn chế tạo SKD 11 80 Thép tròn đặc Ø550 1,865.03
    36 Thép tròn đặc Ø95 55.64 Thép tròn chế tạo SKD 61 81 Thép tròn đặc Ø580 2,074.04
    37 Thép tròn đặc Ø100 61.65 Thép tròn chế tạo SKD 11 82 Thép tròn đặc Ø600 2,219.54
    38 Thép tròn đặc Ø110 74.60 Thép tròn chế tạo SKD 61 83 Thép tròn đặc Ø635 2,486.04
    39 Thép tròn đặc Ø120 88.78 Thép tròn chế tạo SKD 11 84 Thép tròn đặc Ø645 2,564.96
    40 Thép tròn đặc Ø125 96.33 Thép tròn chế tạo SKD 61 85 Thép tròn đặc Ø680 2,850.88
    41 Thép tròn đặc Ø130 104.20 Thép tròn chế tạo SKD 11 86 Thép tròn đặc Ø700 3,021.04
    42 Thép tròn đặc Ø135 112.36 Thép tròn chế tạo SKD 61 87 Thép tròn đặc Ø750 3,468.03
    43 Thép tròn đặc Ø140 120.84 Thép tròn chế tạo SKD 11 88 Thép tròn đặc Ø800 3,945.85
    44 Thép tròn đặc Ø145 129.63 Thép tròn chế tạo SKD 61 89 Thép tròn đặc Ø900 4,993.97
    45 Thép tròn đặc Ø150 138.72 Thép tròn chế tạo SKD 11 90 Thép tròn đặc Ø1000 6,165.39


    Xem thêm các loại thép: Thép tấm chịu nhiệt 2021

    Chúng tôi cam kết :

    • Sản phẩm đạt chất lượng cao.
    • Đầy đủ giấy tờ, hóa đơn, chứng chỉ CO/CQ của nhà xuản xuất.
    • Với số lượng đơn hàng lớn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ vận chuyển miễn phí ra công trình cho quý khách hàng.


    MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

    CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP MINH HƯNG

    MST: 3702643617 FAX: 0274 3662582

    Email: minhhungsteel@gmail.com Phone: 093 2717 689 – 0932 005 689

    VPDD: 3/31 Kp Bình Đức 1, P.Bình Hòa, TX. Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.
     

trang này