Công ty Thiết kế web

Máy lạnh LG Inverter 1.0hp V10ENW

Thảo luận trong 'Điện Tử - Điện Máy - Điện Lạnh' bắt đầu bởi dvh, 2/2/19.

  1. dvh

    dvh Member

    https://hauionline.edu.vn

    Máy lạnh LG Inverter 1.0hp V10ENW

    Mã sản phẩm: V10ENW
    Bảo hành: 24 tháng
    Xuất xứ: Thái Lan
    Giá bán: 6.500.000VNĐ
    Số lượng:
    • Tính năng sản phẩm
    • Thông số kỹ thuật
    • Khuyến mãi
    • Hình ảnh
    BẢO HÀNH 10 NĂM MÁY NÉN


    Với chế độ bảo hành 10 năm máy nén, bạn có thể tận hưởng những lợi ích của máy điều hòa không khí LG trong một thời gian dài.

    [​IMG]

    LÀM LẠNH NHANH


    Điều LG DUAL Cool còn mang đến khả năng làm lạnh nhanh hơn 40 phần trăm so với điều hòa thông thường khác nhờ hiệu suất mạnh mẽ của máy nén "kép" DUAL Inverter được tích hợp đến 2 motor nén đặt lệch pha.

    [​IMG]

    Hướng gió dễ chịu


    Chế độ hướng gió dễ chịu giúp bạn tránh khỏi luồng gió thổi trực tiếp vào cơ thể, đem đến cho bạn giấc ngủ thư giãn hơn


    [​IMG]

    Dàn tản nhiệt mạ vàng


    Lớp phủ đặc biệt màu vàng, bảo vệ bề mặt dàn tản nhiệt, hạn chế quá trình ăn mòn, nâng cao tuổi thọ sản phẩm.


    • TỰ ĐỘNG LÀM SẠCH

      [​IMG]


      Chức năng tự động làm sạch ngăn ngừa sự hình thành vi khuẩn và nấm mốc trên bộ trao đổi nhiệt và do đó cung cấp một môi trường dễ chịu và thoải mái cho người sử dụng.

    • CHẾ ĐỘ VẬN HÀNH KHI NGỦ

      [​IMG]


      Chế độ ngủ đêm sẽ tự động điều chỉnh giảm độ ồn động cơ vận hành xuống mức thấp nhất, giúp bạn tận hưởng giấc ngủ ngon và sâu trong không gian yên tĩnh tuyệt đối.
    Thông số chung

    • Loại sản phẩm

      Điều hòa 1 chiều


    • Nguồn điện

      1/220-240V/50Hz
    Chiều dài ống (Tiêu chuẩn, Tối đa)

    • Độ dài ống (Tối thiểu/ Tiêu chuẩn/ Tối đa)

      3 / 7.5 / 15
    Chênh lệch độ cao đường ống, Tối đa

    • Chênh lệch độ cao đường ống tối đa (m)

      7
    Công suất làm lạnh

    • kW

      2.78


    • Btu/h

      9,200
    Khả năng khử ẩm

    • Khả năng khử ẩm (l/h.)

      0.90
    Ống công nghệ

    • Dẫn ga (mm)

      9.52


    • Dẫn chất lỏng (mm)

      6.35
    Công suất

    • Công suất tiêu thụ

      Tối thiểu: 250 | Trung bình: 920 | Tối đa: 1,000 (W)


    • Dòng điện

      Tối thiểu: 1.20 | Trung bình: 5.20 | Tối đa: 5.90 (A)
    Môi chất lạnh

    • Loại

      R32


    • Nạp sẵn (g)

      450


    • Nạp thêm (g/m)

      15
    Lưu lượng gió

    • Cục trong tối đa (m3/phút)

      Max: 7.8 | H: 6.7 | M: 5 | L: 4.3


    • Cục ngoài tối đa (m3/phút)

      28
    Tính Năng

    • Làm lạnh nhanh




    • Luồng khí dễ chịu




    • Tấm lọc trước (Có thể làm sạch/ Chống vi khuẩn)




    • Vận hành làm khô (Giảm ẩm)




    • Tự Động Làm Sạch




    • Tự khởi động




    • Chế độ vận hành khi ngủ

      7hr


    • Chuẩn đoán thông minh




    • Loại hiển thị dàn lạnh

      Hiển thị số


    • Kiểm soát năng lượng chủ động


    Trọng lượng

    • Cục trong (kg)

      7.7


    • Cục ngoài (kg)

      20.9
    Kích Thước

    • Cục trong (RxCxS)

      756 x 265 x 184 mm


    • Cục ngoài (RxCxS)

      720 x 500 x 230 mm
    Độ Ồn

    • Cục trong (cao) (dB(A)±3)

      38


    • Cục trong (TB) (dB(A)±3)

      33


    • Cục trong (Thấp) (dB(A)±3)

      29


    • Cục trong (Siêu Thấp) (dB(A)±3)

      27


    • Cục ngoài (Cao)(dB(A)±3)

      50
     

trang này