Trang thông tin tổng hợp
Trang thông tin tổng hợp
  • Người nổi tiếng
  • Chính tả
  • Hình ảnh đẹp
  • Thơ văn học
Người nổi tiếng Chính tả Hình ảnh đẹp Thơ văn học
  1. Trang chủ
  2. Chính tả
Mục Lục

100+ cặp từ trái nghĩa tiếng Đức thông dụng kèm ví dụ sinh động

avatar
kangta
20:26 28/11/2025
Theo dõi trên

Mục Lục

Từ trái nghĩa trong tiếng Đức đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện. Việc nắm rõ các cặp từ đối lập giúp bạn nhận diện nghĩa chính xác hơn, diễn đạt trôi chảy hơn trong cả nói và viết. Dù bạn đang ở trình độ A1 hay B2, việc luyện tập qua những từ trái nghĩa sẽ hỗ trợ rất nhiều cho quá trình ghi nhớ. Bài viết này, Clevermann sẽ đưa ra danh sách những cặp từ thông dụng kèm ví dụ ngắn gọn, dễ hiểu.

50+ cặp động từ trái nghĩa tiếng Đức thông dụng

Dưới đây là danh sách 50 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Đức thường gặp nhất, được chọn lọc từ các tình huống giao tiếp thực tế hằng ngày. Việc học các cặp từ đối lập giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn, tăng phản xạ ngôn ngữ và cải thiện khả năng diễn đạt một cách rõ ràng, linh hoạt hơn trong tiếng Đức.

Tiếng Đức Tiếng Việt Kommen - Gehen Đến - Đi Geben - Nehmen Cho - Nhận Kaufen - Verkaufen Mua - Bán Gewinnen - Verlieren Chiến thắng - Thua cuộc Anziehen - Ausziehen Mặc - Cởi Einatmen - Ausatmen Hít vào - Thở ra Aufstehen - Hinlegen Đứng dậy - Nằm xuống Beginnen - Beenden Bắt đầu - Kết thúc Erhöhen - Verringern Tăng - Giảm Loben - Kritisieren Khen - Phê bình Lieben - Hassen Yêu - Ghét Lachen - Weinen Cười - Khóc Leihen - Zurückgeben Mượn - Trả lại Öffnen - Schließen Mở - Đóng Zulassen - Verbieten Cho phép - Cấm Biegen - Strecken Bẻ cong - Duỗi thẳng Annehmen - Ablehnen Chấp nhận - Từ chối Verbinden - Trennen Kết nối - Tách rời Füllen - Leeren Lấp đầy - Làm trống Finden - Verlieren Tìm thấy - Đánh mất Entdecken - Verbergen Phát hiện - Che giấu Erlauben - Untersagen Cho phép - Cấm đoán Erscheinen - Verschwinden Xuất hiện - Biến mất Aufwachen - Einschlafen Thức dậy - Ngủ Bauen - Zerstören Xây dựng - Phá hủy Einladen - Ausladen Mời - Rút lại lời mời Ermutigen - Entmutigen Động viên - Nản lòng Vereinfachen - Verkomplizieren Đơn giản hóa - Phức tạp hóa Beschleunigen - Verlangsamen Tăng tốc - Chậm lại Steigen - Sinken Tăng - Giảm Vermieten - Mieten Cho thuê - Thuê Sprechen - Schweigen Nói - Im lặng Fragen - Antworten Hỏi - Trả lời Lachen - Weinen Cười - Khóc Fordern - Fördern Yêu cầu - Hỗ trợ Ankommen - Abfahren Đến - Rời đi Arbeiten - Ruhen Làm việc - Nghỉ ngơi Schlafen - Wachen Ngủ - Thức Leiden - Zurückgeben Mượn - Trả lại Finden - Verlieren Tìm thấy - Mất Steigen - Fallen Leo - Rơi Helfen - Stören Giúp đỡ - Quấy rối Erinnern - Vergessen Nhớ - Quên Erscheinen - Verschwinden Xuất hiện - Biến mất Kaufen - Verkaufen Mua - Bán Beginnen - Beenden Bắt đầu - Kết thúc Stehen - Sitzen Đứng - Ngồi Ziehen - Drücken Kéo - Đẩy Leben - Sterben Sống - Chết Sehen - Ignorieren Nhìn - Bỏ qua
50+ cặp động từ trái nghĩa tiếng Đức thông dụng
50+ cặp động từ trái nghĩa tiếng Đức thông dụng

50+ cặp tính từ trái nghĩa tiếng Đức phổ biến

Hiểu được các cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Đức là bước quan trọng để tăng khả năng mô tả, so sánh và biểu đạt cảm xúc một cách chính xác. Những cặp từ này thường xuyên xuất hiện trong hội thoại, mô tả và các bài thi trình độ A1-B2. Việc ghi nhớ theo từng cặp đối lập sẽ giúp bạn học từ nhanh hơn, dễ phản xạ hơn và sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn trong đời sống hằng ngày.

Tiếng Đức Nghĩa tiếng Việt ängstlich - mutig nhát - dũng cảm alt - jung già - trẻ arm - reich nghèo - giàu aufgeschlossen - verschlossen cởi mở - khép kín dick - dünn mập - gầy dumm - klug ngu ngốc - thông minh dunkel - hell tối - sáng einfach - kompliziert đơn giản - phức tạp eng - breit chật - rộng ernst - lustig nghiêm túc - vui vẻ faul - fleißig lười biếng - chăm chỉ fest - locker chặt - lỏng feucht - trocken ẩm ướt - khô ráo froh - traurig vui - buồn früh - spät sớm - muộn freundlich - unfreundlich thân thiện - không thân thiện gesund - krank khỏe mạnh - ốm glatt - rau mịn - thô groß - klein lớn - nhỏ gut - schlecht tốt - xấu hart - weich cứng - mềm heiß - kalt nóng - lạnh hoch - niedrig cao - thấp hungrig - satt đói - no jung - alt trẻ - già klug - dumm thông minh - ngu ngốc kurz - lang ngắn - dài laut - leise ồn ào - yên lặng leicht - schwer nhẹ - nặng links - rechts trái - phải langsam - schnell chậm - nhanh lang - kurz dài - ngắn leer - voll trống - đầy lieb - böse dễ thương - xấu xa locker - fest lỏng - chặt mutig - ängstlich dũng cảm - nhát nah - fern gần - xa nass - trocken ướt - khô neu - alt mới - cũ niedrig - hoch thấp - cao normal - seltsam bình thường - kỳ lạ offen - geschlossen mở - đóng ordentlich - unordentlich gọn gàng - bừa bãi reich - arm giàu - nghèo richtig - falsch đúng - sai ruhig - laut yên lặng - ồn ào sauber - schmutzig sạch - bẩn scharf - mild cay - nhẹ scheu - gesellig nhút nhát - hòa đồng schön - hässlich đẹp - xấu schwer - leicht nặng - nhẹ schüchtern - selbstbewusst nhút nhát - tự tin sicher - unsicher an toàn - không an toàn stark - schwach mạnh - yếu steil - flach dốc - phẳng süß - sauer ngọt - chua tief - hoch sâu - cao teuer - billig đắt - rẻ traurig - froh buồn - vui trocken - feucht khô ráo - ẩm ướt unbequem - bequem không thoải mái - thoải mái unfreundlich - freundlich không thân thiện - thân thiện unsicher - sicher không an toàn - an toàn verärgert - zufrieden bực mình - hài lòng verheiratet - ledig đã kết hôn - độc thân voll - leer đầy - trống warm - kalt ấm - lạnh weit - eng rộng - chật wenig - viel ít - nhiều wertvoll - wertlos có giá trị - vô giá trị wichtig - unwichtig quan trọng - không quan trọng wild - zahm hoang dã - thuần hóa wissbegierig - desinteressiert ham học hỏi - không quan tâm witzig - langweilig vui nhộn - nhàm chán zart - robust mềm mại - mạnh mẽ zufrieden - verärgert hài lòng - bực mình
50+ cặp tính từ trái nghĩa tiếng Đức phổ biến
50+ cặp tính từ trái nghĩa tiếng Đức phổ biến

Tìm hiểu thêm các bài viết học tiếng Đức của Clevermann:

Tên tiếng Đức

Màu sắc trong tiếng Đức

Nghề nghiệp tiếng Đức

Các mẫu câu sử dụng cặp từ trái nghĩa tiếng Đức

Việc học từ trái nghĩa sẽ trở nên sinh động và dễ nhớ hơn khi bạn áp dụng chúng vào câu hoàn chỉnh. Không chỉ giúp mở rộng vốn từ, các mẫu câu còn giúp bạn làm quen với cấu trúc câu thực tế trong tiếng Đức. Dưới đây là những mẫu câu đơn giản, rõ ràng sử dụng các cặp tính từ trái nghĩa phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn người học nâng cao muốn luyện phản xạ và cảm nhận ngôn ngữ một cách tự nhiên hơn:

  1. Das Buch war sehr interessant, aber der Film war langweilig. Cuốn sách rất thú vị, nhưng bộ phim thì nhàm chán.
  2. Mein Zimmer ist sauber, aber das Zimmer meines Bruders ist schmutzig. Phòng của tôi sạch sẽ, nhưng phòng của anh trai tôi thì bẩn.
  3. Sie ist sehr klug, aber manchmal kann sie auch dumm sein. Cô ấy rất thông minh, nhưng đôi khi cũng có thể ngốc nghếch.
  4. Der alte Mann ist sehr freundlich, aber der junge Mann ist unfreundlich. Ông già rất thân thiện, nhưng chàng trai trẻ thì không thân thiện.
  5. Die Sonne scheint hell, aber der Keller ist dunkel. Mặt trời chiếu sáng, nhưng tầng hầm thì tối.
  6. Der Berg ist hoch, aber das Tal ist niedrig. Ngọn núi thì cao, nhưng thung lũng thì thấp.
  7. Das Wasser ist kalt, aber der Tee ist heiß. Nước thì lạnh, nhưng trà thì nóng.
  8. Der Hund ist dick, aber die Katze ist dünn. Con chó thì mập, nhưng con mèo thì gầy.
  9. Die Straße ist breit, aber der Weg ist eng. Con đường thì rộng, nhưng lối đi thì hẹp.
  10. Der Apfel ist süß, aber die Zitrone ist sauer. Quả táo thì ngọt, nhưng quả chanh thì chua.
  11. Der Film war lustig, aber das Buch war ernst. Bộ phim rất vui nhộn, nhưng cuốn sách thì nghiêm túc.
  12. Mein Koffer ist schwer, aber dein Rucksack ist leicht. Vali của tôi thì nặng, nhưng ba lô của bạn thì nhẹ.
  13. Das Wasser im Pool ist tief, aber der See ist flach. Nước trong hồ bơi thì sâu, nhưng cái hồ thì cạn.
  14. Der Kuchen ist frisch, aber das Brot ist alt. Bánh thì tươi, nhưng bánh mì thì cũ.
  15. Die Musik war laut, aber das Gespräch war leise. Âm nhạc thì ồn ào, nhưng cuộc trò chuyện thì yên lặng.
  16. Das Hemd ist nass, aber die Hose ist trocken. Áo sơ mi thì ướt, nhưng quần thì khô.
  17. Sie ist sehr mutig, aber er ist ängstlich. Cô ấy rất dũng cảm, nhưng anh ấy thì nhút nhát.
  18. Der Raum ist voll, aber die Tasse ist leer. Phòng thì đầy, nhưng cái tách thì trống.
  19. Das Baby ist hungrig, aber der Erwachsene ist satt. Em bé thì đói, nhưng người lớn thì no.
  20. Der Stuhl ist bequem, aber das Sofa ist unbequem. Cái ghế thì thoải mái, nhưng ghế sofa thì không thoải mái.
Các mẫu câu sử dụng cặp từ trái nghĩa tiếng Đức
Các mẫu câu sử dụng cặp từ trái nghĩa tiếng Đức

Mẹo học cặp từ trái nghĩa tiếng Đức hiệu quả

Một trong những cách học từ vựng tiếng Đức đơn giản mà thông minh là học theo cặp trái nghĩa - đồng nghĩa. Khi bạn kết nối hai từ có nghĩa đối lập với nhau, não bộ sẽ ghi nhớ dễ hơn vì đang xử lý thông tin theo dạng tương phản rõ ràng thay vì học từng từ riêng lẻ. Ví dụ: nếu bạn học từ “hell” (sáng), bạn sẽ nhớ kèm luôn “dunkel” (tối). Hoặc khi học từ “schön” (đẹp), bạn có thể liên tưởng đến “hässlich” (xấu).

Cách học này biến việc ghi nhớ từ vựng trở thành một trò chơi logic nho nhỏ - thú vị hơn nhiều so với cách học truyền thống lặp lại máy móc. Bạn có thể kết hợp thêm hình ảnh, sơ đồ, hoặc vẽ mindmap theo cặp trái nghĩa để tăng độ bám lâu dài trong trí nhớ.

Ngoài ra, đừng quên rằng khả năng học ngôn ngữ của bạn không chỉ phụ thuộc vào năng lực bẩm sinh, mà còn do môi trường học, thời lượng tiếp xúc với tiếng Đức và cách bạn tận dụng thời gian học. Hãy kiên trì luyện tập, biến từ vựng thành bạn đồng hành và việc học từ trái nghĩa sẽ không còn khô khan chút nào nữa!

Học từ trái nghĩa tiếng Đức
Học từ trái nghĩa tiếng Đức

Học từ trái nghĩa trong tiếng Đức là một cách tiếp cận hiệu quả để mở rộng vốn từ và làm sâu sắc khả năng diễn đạt. Khi hiểu rõ mối liên kết giữa các cặp từ đối lập, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ, phân biệt và ứng dụng trong cả nói lẫn viết một cách tự nhiên hơn. Phương pháp này đặc biệt phù hợp với người học ở mọi trình độ, từ A1 đến B2, vì nó giúp kích hoạt tư duy phản xạ và ghi nhớ theo chiều sâu thay vì học vẹt.

Nếu bạn đang tìm một lộ trình bài bản để nâng cấp tiếng Đức, Clevermann là lựa chọn đáng tin cậy. Clevermann cung cấp khóa học tiếng Đức thực hành với phương pháp học qua ngữ cảnh, bài tập tương tác, hệ thống từ vựng theo chủ đề và lộ trình cá nhân hóa theo cấp độ. Học viên sẽ dễ tiếp cận ngữ pháp và từ vựng, mà còn được luyện phản xạ, nói nghe hiệu quả ngay từ những bài học đầu tiên với lộ trình bài bản, được hướng dẫn bởi đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, có chứng chỉ quốc tế. Tham khảo khóa học tiếng Đức tại Clevermann để bắt đầu hành trình học tập vững chắc và hiệu quả hơn mỗi ngày.

Tham khảo các chương trình hiện có của Clevermann:

Xuất khẩu lao động Đức

Visa 18B Đức

Chuyển đổi bằng đại học sang Đức

Du học nghề Đức

0 Thích
Chia sẻ
  • Chia sẻ Facebook
  • Chia sẻ Twitter
  • Chia sẻ Zalo
  • Chia sẻ Pinterest
In
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS

Trang thông tin tổng hợp Hauionline

Website Hauionline là blog chia sẻ vui về đời sống ở nhiều chủ đề khác nhau giúp cho mọi người dễ dàng cập nhật kiến thức. Đặc biệt có tiêu điểm quan trọng cho các bạn trẻ hiện nay.

© 2025 - Hauionline

Trang thông tin tổng hợp
  • Trang chủ
  • Người nổi tiếng
  • Chính tả
  • Hình ảnh đẹp
  • Thơ văn học
Đăng ký / Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Chưa có tài khoản? Đăng ký