Trang thông tin tổng hợp
Trang thông tin tổng hợp
  • Người nổi tiếng
  • Chính tả
  • Hình ảnh đẹp
  • Thơ văn học
Người nổi tiếng Chính tả Hình ảnh đẹp Thơ văn học
  1. Trang chủ
  2. Chính tả
Mục Lục

Từ đồng nghĩa tiếng Anh là gì? 99+ cặp từ đồng nghĩa thường gặp

avatar
kangta
10:53 26/11/2025
Theo dõi trên

Mục Lục

Từ đồng nghĩa giúp người học tiếng Anh diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt và chính xác hơn, đồng thời tránh sự lặp lại nhàm chán trong văn bản. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu từ đồng nghĩa tiếng Anh là gì và hơn 99 cặp từ đồng nghĩa thường gặp, giúp bạn dễ dàng áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Từ đồng nghĩa tiếng Anh là gì?

Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh được gọi là synonym /ˈsɪnənɪm/, là những từ hoặc cụm từ có ý nghĩa tương tự hoặc gần giống nhau nhưng có thể khác nhau về cách sử dụng, sắc thái ý nghĩa hoặc ngữ cảnh áp dụng.

Mặc dù nghĩa của các cặp từ đồng nghĩa thường tương tự, nhưng chúng không thể thay thế hoàn toàn cho nhau trong mọi trường hợp.

Ví dụ về các cặp từ đồng nghĩa:

Fast và Quick

- Fast: Thường dùng để chỉ tốc độ cao, có thể áp dụng cho người hoặc vật.

Ví dụ: He is a fast runner and often wins races. (Anh ấy là một vận động viên chạy nhanh và thường thắng các cuộc đua.)

- Quick: Thường dùng để chỉ thời gian, tốc độ thực hiện một hành động.

Ví dụ: She gave a quick response to the question. (Cô ấy đã trả lời nhanh chóng câu hỏi.)

Smart và Intelligent

- Smart: Thường chỉ sự thông minh trong việc giải quyết vấn đề hoặc ứng xử.

Ví dụ: He made a smart decision by investing early. (Anh ấy đã đưa ra quyết định thông minh bằng cách đầu tư sớm.)

- Intelligent: Thể hiện khả năng suy nghĩ, hiểu biết và học hỏi.

Ví dụ: She is known for her intelligent insights in discussions. (Cô ấy nổi tiếng với những hiểu biết thông minh trong các cuộc thảo luận.)

Khái niệm về từ đồng nghĩa tiếng Anh
Khái niệm về từ đồng nghĩa tiếng Anh

Phân loại các dạng từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

Từ đồng nghĩa tuyệt đối

Từ đồng nghĩa tuyệt đối là những từ mang ý nghĩa giống hệt nhau và có cùng đặc điểm tu từ, có thể thay thế hoàn toàn cho nhau trong hầu hết mọi ngữ cảnh. Đây là loại từ đồng nghĩa hiếm gặp, thường xuất hiện trong:

  • Tên riêng, tên khoa học: Dog - Canis (Chó), Rice plant - Oryza (Cây lúa),…
  • Khác biệt giữa Anh - Anh và Anh - Mỹ: Flat (UK) - Apartment (US) (Căn hộ), Football (UK) - Soccer (US) (Bóng đá),…
Ví dụ về từ đồng nghĩa tuyệt đối
Ví dụ về từ đồng nghĩa tuyệt đối

Từ đồng nghĩa tương đối

Từ đồng nghĩa tương đối là những từ có ý nghĩa cơ bản tương đồng nhưng khác nhau về sắc thái, ngữ điệu, hoặc cách sử dụng. Chúng không thể thay thế hoàn toàn trong mọi ngữ cảnh. Dạng từ này được chia thành nhiều nhóm nhỏ:

Loại từ đồng nghĩaĐặc điểmVí dụĐồng nghĩa khác ngữ nghĩa (Ngữ điệu khác nhau)Speak - Talk - Say - TellSpeakTalkSayTellĐồng nghĩa khác biểu thái (Sắc thái biểu cảm khác nhau)Cheap - Affordable - InexpensiveCheapAffordableInexpensiveĐồng nghĩa tu từ (nghĩa bóng, nghĩa văn phong)Rich - Wealthy - Affluent - Well-off - LoadedRichWealthyAffluentWell-offLoadedĐồng nghĩa lãnh thổ (Địa phương hóa)Uyển ngữ và mỹ từDie - Pass awayThe poor - The underprivileged
Bảng về các dạng của từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa tương đối được chia thành nhiều nhóm nhỏ
Từ đồng nghĩa tương đối được chia thành nhiều nhóm nhỏ

Cách sử dụng từ đồng nghĩa hiệu quả

Phù hợp với ngữ cảnh

Big và Large đều có nghĩa là lớn. Điểm khác:- Big thường chỉ kích thước vật lý. Ví dụ: He lives in a big house. (Anh ấy sống trong một ngôi nhà to lớn.)- Large có thể dùng cả cho kích thước vật lý lẫn ý nghĩa trừu tượng. Ví dụ: She has a large collection of books. (Cô ấy có một bộ sưu tập sách đồ sộ.)

>> Có thể bạn quan tâm: Click vào nút bên dưới để kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí cùng ELSA Speak nhé!

Tạo sự đa dạng trong diễn đạt

- Thay vì lặp lại từ Good, bạn có thể thay thế bằng: Excellent, Great, Fantastic, hoặc Wonderful.- Thay vì chỉ nói: The service at the restaurant was good! (Dịch vụ ở nhà hàng tốt!). Bạn có thể nói: The service at the restaurant was excellent! (Dịch vụ ở nhà hàng thật tuyệt vời!)

Làm rõ ý nghĩa, nhấn mạnh hoặc giải thích rõ ràng hơn

Thay vì chỉ nói: The food was good. (Món ăn ngon.), bạn có thể nói: The food was delicious and flavorful. (Món ăn rất ngon và đậm đà hương vị.)

Thể hiện phù hợp với mức độ trang trọng hoặc sự tế nhị trong giao tiếp

Poor và Underprivileged đều có nghĩa là nghèo. Tuy nhiên:- Poor mang tính thẳng thắn, ví dụ: He poor need support. (Người nghèo cần được hỗ trợ.)- Underprivileged tế nhị và lịch sự hơn, ví dụ: The underprivileged need access to better education (Những người thiệt thòi cần được tiếp cận với giáo dục tốt hơn.)

Một số cách dùng từ đồng nghĩa

>> Xem thêm:

  • Cấu trúc used to, be used to, get used to trong tiếng Anh
  • Trợ động từ (Auxiliary Verbs) là gì? Phân loại và cách sử dụng
  • Modal Verb: Công thức, phân loại và bài tập động từ khiếm khuyết

Tổng hợp 99+ cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh thường gặp

Danh từ đồng nghĩa

Danh từ/NghĩaTừ đồng nghĩaVí dụopportunity/ chanceemployees/ staff autograph/ signaturecity center/ downtownshipment/ deliverylaw/ regulationTravelers/ tourists Citizens/ people energy/ powervehicles/ transportation candidates/ applicantsbrochure/ leaflet improvements/ innovationsassistance/ supportvision/ dreamissues/ problemsfriendship/ companionship feedback/ suggestions
Các cặp danh từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Một số cặp danh từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Một số cặp danh từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

Động từ đồng nghĩa

Động từ/NghĩaTừ đồng nghĩaVí dụseeking/ looking forpurchase/ buyraised/ brought upannounced/ informeddelayed/ postponed discussed/ talked overremember/ look back ontidy/ clear uplikes/ enjoysrefused/ turned downcanceled/ called offsupplied/ provided requires/ asks forarrived/ showed upexecuted/ carried out figure out/ work outvisited/ came round decrease/ reduceextinguished/ put outsuggested/ put forward
Các cặp động từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Một số cặp động từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Một số cặp động từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

Có thể bạn quan tâm: Bảng 360 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh

Tính từ đồng nghĩa

Tính từ/NghĩaTừ đồng nghĩaVí dụwealthy/rich terrible/bad broken/damageddifficult/hardshy/embarrassedfamous/well-knownmute/quietefficient/effectivefortunate/lucky fragile/vulnerablejoyful/happy intelligent/smarttiny/smallcrucial/importantpowerful/strong
Các cặp tính từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Một số cặp tính từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Một số cặp tính từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

Trạng từ đồng nghĩa

Trạng từ/NghĩaTừ đồng nghĩaVí dụquickly/rapidlyloudly/noisilyeasily/effortlesslycarefully/cautiouslybrightly/radiantlyslowly/leisurely strongly/powerfullyclearly/lucidlyfrequently/oftenhappily/joyfullyaccidentally/incidentallybefore/previouslyEventually/in the endprior to/previous toeasily seen/conspicuousBut/except brief/not long
Các cặp trạng từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Một số cặp trạng từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Một số cặp trạng từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

Các cặp từ đồng nghĩa phổ biến

Tính từ/Động từ/ NghĩaTừ đồng nghĩaVí dụbaffled/deceived/confusedbeautiful/pretty/attractivebossy/tyrannical fair/objectivefunny/comical/hilarioushappy/content hardworking/diligenthonest/fairimportant/vitalintelligent/smart introverted/shykind/considerate lazy/idlelucky/fortunatemean/unpleasantold/obsoleteoutgoing/friendlypositive/cheerfulrich/wealthystrong/toughtrue/factualturbulent/violentunhappy/sad weak/fragile
Các cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh phổ biến
Một số cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng
Một số cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng

Bài tập từ đồng nghĩa tiếng Anh

Bài 1 - Chọn từ đồng nghĩa

  1. She felt exhausted after the long journey.A. energizedB. sleepyC. tiredD. excited
  2. The majority of people prefer staying home on weekends.A. fewB. mostC. someD. none
  3. He tried to conceal his feelings during the interview.A. hideB. showC. expressD. reveal
  4. I felt ecstatic when I received the good news.A. sadB. excitedC. indifferentD. nervous
  5. The precise instructions helped me complete the task easily.A. unclearB. vagueC. accurateD. misleading
  6. She gave a superficial response to the question.A. deepB. detailedC. shallowD. thoughtful
  7. The teacher’s enthusiastic approach made the lesson more interesting.A. boringB. energeticC. indifferentD. neutral
  8. His intelligent remarks impressed everyone at the meeting.A. foolishB. smartC. rudeD. quiet
  9. I need to decline your invitation because of a prior commitment.A. acceptB. rejectC. ignoreD. postpone
  10. The vivid colors in the painting made it stand out.A. dullB. brightC. mutedD. dark

Đáp án

Bảng đáp án

Bài 2 - Chọn từ đồng nghĩa thích hợp

  1. The teacher explained the topic in a very (clear/vague) way.
  2. The company’s (profits/losses) have increased significantly this year.
  3. She felt very (happy/sad) when she received the good news.
  4. The scientist conducted a (thorough/superficial) investigation into the problem.
  5. The (difficult/easy) question left many students confused.
  6. The manager gave the employee a (stern/gentle) warning.
  7. The (beautiful/ugly) scenery took her breath away.
  8. The company’s (success/failure) depends on its ability to innovate.
  9. The witness gave a (detailed/brief) account of the accident.
  10. The (interesting/boring) book made it hard for her to stay awake.
  11. The (large/small) company expanded rapidly into new markets.
  12. The (courageous/timid) soldier bravely faced the enemy.
  13. The (ancient/modern) architecture of the building was impressive.
  14. The (generous/stingy) donor contributed a significant amount to the charity.
  15. The (skilled/unskilled) worker completed the task efficiently.

Đáp án

  1. clear
  2. profits
  3. happy
  4. thorough
  5. difficult
  6. stern
  7. beautiful
  8. success
  9. detailed
  10. boring
  11. large
  12. courageous
  13. ancient
  14. generous
  15. skilled

Bài 3 - Tìm từ đồng nghĩa

  1. Observe →
  2. Assist →
  3. Gather →
  4. Commence →
  5. Conceal →
  6. Decline →
  7. Depart →
  8. Despise →
  9. Encounter →
  10. Forbid →

Đáp án

  1. Watch
  2. Help
  3. Collect
  4. Start
  5. Hide
  6. Refuse
  7. Leave
  8. Hate
  9. Meet
  10. Prohibit

>> Xem thêm:

  • Cách nói lời cảm ơn tiếng Anh
  • Phrasal verb là gì?
  • Cặp từ đồng âm thường gặp

Việc nắm vững và sử dụng thành thạo các cặp từ đồng nghĩa không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ. Hy vọng rằng danh sách 99+ cặp từ đồng nghĩa mà ELSA Speak đã cung cấp sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho bạn trong việc mở rộng vốn từ và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình. Đừng quên theo dõi danh mục từ vựng - từ vựng thông dụng để không bỏ qua nhiều bài học bổ ích!

0 Thích
Chia sẻ
  • Chia sẻ Facebook
  • Chia sẻ Twitter
  • Chia sẻ Zalo
  • Chia sẻ Pinterest
In
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS

Trang thông tin tổng hợp Hauionline

Website Hauionline là blog chia sẻ vui về đời sống ở nhiều chủ đề khác nhau giúp cho mọi người dễ dàng cập nhật kiến thức. Đặc biệt có tiêu điểm quan trọng cho các bạn trẻ hiện nay.

© 2025 - Hauionline

Trang thông tin tổng hợp
  • Trang chủ
  • Người nổi tiếng
  • Chính tả
  • Hình ảnh đẹp
  • Thơ văn học
Đăng ký / Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Chưa có tài khoản? Đăng ký